
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.070 | 19.160 | 0.090 |
Chứng Khoán | 4.410 | 4.410 | 0.000 |
Trái Phiếu | 64.140 | 64.140 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 11.770 | 11.770 | 0.000 |
Khác | 0.600 | 0.600 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.818 | 15.054 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.393 | 2.055 |
Giá trên doanh thu | 0.887 | 1.560 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.639 | 9.016 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.060 | 2.928 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.941 | 11.025 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 44.340 | 9.970 |
Công Nghiệp | 38.810 | 14.786 |
Năng lượng | 9.300 | 4.336 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.550 | 10.374 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Emerging Markets Local Government Bond UCI | IE00B5M4WH52 | 4.76 | 33.37 | +0.06% | |
GE Capital European Funding Unlimited Company 0% | XS0223460592 | 3.57 | - | - | |
VIVAT N.V. 2.38% | XS1600704982 | 3.15 | - | - | |
STG Global Finance B.V. 1.38% | XS2237302646 | 3.12 | - | - | |
Deutsche Pfandbriefbank AG | DE000A2YNV36 | 3.08 | - | - | |
NET4GAS sro 2.5% | XS1090450047 | 3.07 | - | - | |
Telecom Italia S.p.A. 1.12% | XS1209185161 | 3.05 | - | - | |
Indra Sistemas S.A. 1.25% | XS1500463358 | 3.04 | - | - | |
Fairfax Financial Holdings Limited 2.75% | XS1794675931 | 2.75 | - | - | |
Australia Pacific Airports (Melbourne) Pty Ltd. 3.12% | XS0974122516 | 2.72 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét