Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 6.910 | 42.000 | 35.090 |
| Chứng Khoán | 21.490 | 23.580 | 2.090 |
| Trái Phiếu | 59.150 | 59.150 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 8.980 | 8.980 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 1.180 | 1.180 | 0.000 |
| Khác | 2.290 | 3.370 | 1.080 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 17.701 | 16.811 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.928 | 2.469 |
| Giá trên doanh thu | 2.402 | 1.864 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.052 | 10.386 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.456 | 2.510 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.942 | 9.052 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Dịch Vụ Tài Chính | 22.210 | 21.459 |
| Công Nghiệp | 15.400 | 12.423 |
| Công nghệ | 13.760 | 17.365 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 9.630 | 7.425 |
| Năng lượng | 9.410 | 7.209 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.620 | 6.849 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 6.380 | 6.634 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.340 | 8.309 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 3.960 | 5.805 |
| Bất Động Sản | 2.380 | 3.343 |
| Tiện ích | 1.920 | 3.528 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| AGF Total Return Bond | - | 31.52 | - | - | |
| AGF Fixed Income Plus Fund - MF Series | - | 29.57 | - | - | |
| AGF Global Dividend | - | 12.64 | - | - | |
| AGF Canadian Dividend Inc Ser O | - | 7.03 | - | - | |
| AGF Global Corporate Bond | - | 7.03 | - | - | |
| AGF Global Convertible Bond Ser F | - | 3.04 | - | - | |
| AGF US Market Neutral Anti-Bt CAD-HETF | - | 2.85 | - | - | |
| Kensington Private Equity Fund A | - | 2.47 | - | - | |
| AGF Enhanced U.S. Equity Income ETF | - | 1.97 | - | - | |
| AGF Canadian Dividend Income Fd Ser I | - | 0.00 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| AGF Fixed Income Plus Fund Class F | 2.41B | 3.98 | 5.87 | 2.22 | ||
| AGF Fixed Income Plus Fund Series Q | 2.41B | 4.51 | 6.57 | 2.98 | ||
| AGF Total Return Bond Fund Q | 2.4B | 5.67 | 6.10 | 3.24 | ||
| AGF Elements Yield Portfolio SerieQ | 1.21B | 7.32 | 8.99 | 5.14 | ||
| AGF Elements Conservative Portfolio | 287.94M | 8.32 | 9.51 | 4.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét