
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.720 | 40.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.690 | 0.690 | 0.000 |
Khác | 58.590 | 58.590 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 40.720 | 48.028 |
Doanh Nghiệp | 0.689 | 5.271 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 34.51 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2025 CD 1 | - | 0.69 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2025 CD 130 | - | 0.69 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 5 | - | 0.69 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 171 | - | 0.69 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2025 CD 174 | - | 0.69 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2025 CD 131TH ISSUANCE | - | 0.69 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD221 | - | 0.69 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 114TH ISSUANCE | - | 0.69 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 2 | - | 0.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aegon Industrial Tianlibao MMkt Fd | 192.73B | 0.78 | 1.72 | 2.58 | ||
AEGON Industrial Tiantianyi MMKt B | 144.77B | 0.98 | 2.07 | - | ||
AEGON Industrial Money Market A | 76.52B | 0.84 | 1.79 | 2.65 | ||
AEGON-Industrial WenTai Bd A | 20.84B | 1.49 | 3.54 | - | ||
Industrial Convertible Bond Hybrid | 2.59B | 4.49 | -0.36 | 5.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét