Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.900 | 16.500 | 9.600 |
Chứng Khoán | 51.180 | 53.100 | 1.920 |
Trái Phiếu | 39.090 | 42.610 | 3.520 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 2.750 | 2.750 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.384 | 12.412 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.977 | 1.809 |
Giá trên doanh thu | 1.294 | 1.382 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.600 | 7.776 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.248 | 3.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.969 | 10.944 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.110 | 22.671 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.520 | 12.450 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.500 | 11.152 |
Công nghệ | 11.440 | 9.563 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.970 | 9.224 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.890 | 12.141 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.840 | 6.480 |
Công Nghiệp | 4.530 | 5.783 |
Bất Động Sản | 2.740 | 8.508 |
Năng lượng | 1.950 | 2.146 |
Tiện ích | 0.500 | 1.122 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nedgroup Inv Core Global FF B | ZAE000309720 | 16.55 | - | - | |
Nedgroup Inv Core Bond C | ZAE000296828 | 16.47 | - | - | |
10X S&P SA Top 50 B | ZAE000221446 | 11.89 | - | - | |
Investec Diversified Income Fund A | ZAE000140505 | 10.88 | 1.214 | -0.02% | |
Matrix SCI Stable Income B1 | ZAE000264396 | 7.99 | - | - | |
Sanlam Select Strategic Income A1 | ZAE000186243 | 6.20 | 11.242 | -0.11% | |
Truffle MET General Equity Fund D | ZAE000166518 | 5.74 | 3.703 | +0.62% | |
Investec Global Franchise Feeder Fund A | ZAE000031423 | 5.23 | 19.266 | +2.57% | |
Aylett Equity Prescient A5 | ZAE000287439 | 4.94 | - | - | |
Fairtree Equity Prescient B5 | ZAE000279774 | 4.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PortfolioMetrix BCI Global Eq B1 | 10.07B | 17.62 | 9.58 | 13.31 | ||
PortfolioMetrix BCI Global Eq B2 | 10.07B | 17.15 | 9.14 | 12.83 | ||
Investec Wealth Investmen BCI Bal H | 9.18B | 16.73 | 9.36 | - | ||
36ONE BCI Equity A | 8.79B | 14.00 | 9.27 | 10.81 | ||
36ONE BCI Equity B | 8.79B | 16.29 | 11.22 | 13.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét