Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 44.430 | 178.310 | 133.880 |
Trái Phiếu | 55.570 | 99.270 | 43.700 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 44.430 | 35.374 |
Chính phủ | 52.130 | 59.881 |
Doanh Nghiệp | 13.194 | 48.904 |
Số vị thế mua: 110
Số vị thế bán: 47
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.125% | - | 9.59 | - | - | |
BMPS 5.375 18-Jan-2028 | XS1752894292 | 7.07 | 110.40 | -0.05% | |
OFZ-PD 26233 | RU000A101F94 | 6.32 | 50.01 | -0.37% | |
Italy .1 15-May-2033 | IT0005482994 | 6.01 | 89.410 | +0.40% | |
Banca Monte dei Paschi di Siena S.p.A. 8% | XS2106849727 | 4.59 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 6.375% | XS1980255936 | 3.43 | - | - | |
YPF Sociedad Anonima 8.5% | - | 3.40 | - | - | |
International Finance Corporation 0% | XS1750010263 | 3.35 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 4.75% | XS1824424706 | 3.16 | - | - | |
Cameroon (Republic of) 5.95% | XS2360598630 | 2.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IT0005427460 | 676.07M | 10.77 | -0.86 | - | ||
AcomeA Breve Termine A1 | 676.07M | 10.54 | -1.07 | 0.93 | ||
AcomeA Breve Termine A2 | 676.07M | 10.94 | -0.62 | 1.32 | ||
AcomeA Breve Termine Q2 | 676.07M | 10.74 | -0.74 | - | ||
IT0005369985 | 219.8M | 9.42 | 1.38 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét