
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 23.300 | 44.010 | 20.710 |
Chứng Khoán | 30.010 | 32.480 | 2.470 |
Trái Phiếu | 33.570 | 38.600 | 5.030 |
Chuyển Đổi | 5.490 | 5.490 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 7.550 | 7.550 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.647 | 15.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.388 | 2.134 |
Giá trên doanh thu | 1.685 | 1.589 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.367 | 8.779 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.807 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.676 | 12.240 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.350 | 17.774 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.450 | 11.048 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.090 | 12.860 |
Công Nghiệp | 10.260 | 12.413 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.160 | 16.794 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.160 | 7.951 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.880 | 6.682 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.760 | 6.106 |
Tiện ích | 4.050 | 3.889 |
Năng lượng | 2.690 | 5.519 |
Bất Động Sản | 2.150 | 2.750 |
Số vị thế mua: 91
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Short Duration Corp Bond UCITS ETF USD | IE00BCRY5Y77 | 4.14 | 86.43 | -0.11% | |
E-mini Nasdaq 100 Future Sept 22 | - | 2.98 | - | - | |
Lumyna-MW TOPS (MN) UCITS EUR B (acc) | LU2367663650 | 2.92 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 6.63% | XS0971213201 | 2.68 | - | - | |
AB Select Absolute Alpha S1 USD | LU0736560953 | 2.64 | - | - | |
Repsol International Finance B.V. 4.5% | XS1207058733 | 2.53 | - | - | |
DWS Concept Kaldemorgen IC100 | LU2061969395 | 2.25 | - | - | |
iShares MSCI China A UCITS USD | IE00BQT3WG13 | 2.24 | 5.09 | +0.99% | |
BlackRock Strategic Funds European Absolute Retu | LU0776931064 | 2.18 | 176.950 | +0.24% | |
Janus HndrsnAbsolute Return G2 HEUR | LU0966752916 | 2.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.26B | 0.99 | 6.06 | 7.16 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.26B | 0.60 | 5.35 | 6.42 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.26B | 3.57 | 19.19 | 16.11 | ||
ES0115663009 | 877.49M | -2.08 | 12.02 | - | ||
Caixabank Bolsa Indice Euro Estanda | 547.01M | 12.66 | 16.82 | 6.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét