
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.570 | 16.170 | 11.600 |
Chứng Khoán | 72.560 | 72.620 | 0.060 |
Trái Phiếu | 19.270 | 21.380 | 2.110 |
Chuyển Đổi | 2.950 | 2.950 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.148 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.189 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.591 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.101 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.424 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.941 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 13.410 | 17.784 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.240 | 6.111 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.060 | 11.032 |
Công Nghiệp | 12.780 | 12.429 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.950 | 12.853 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.940 | 16.785 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.810 | 7.959 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.510 | 6.685 |
Tiện ích | 5.790 | 3.887 |
Năng lượng | 5.710 | 5.514 |
Bất Động Sản | 2.800 | 2.746 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MFS Meridian Funds - European Value Fund I1 EUR | LU0219424487 | 5.22 | 484.650 | -0.71% | |
MS INVF Global Brands ZH EUR | LU0360483019 | 4.90 | - | - | |
La Française Sub Debt TS | FR0013397759 | 4.77 | - | - | |
Amundi Funds - European Equity Value R EUR C | LU2183143846 | 4.46 | 93.780 | +0.40% | |
Robeco Global Consumer Trends Equities I $ | LU0936248318 | 4.43 | 362.110 | -0.56% | |
BlackRock Global Funds - World Gold Fund I2 | LU0368252358 | 4.17 | 83.000 | +1.13% | |
GS US CORE Equity I Acc EUR H Snap | LU1759635375 | 4.15 | - | - | |
Wellington Global Hlthcr Eq EUR S AcH | IE00BYQ44T06 | 4.01 | - | - | |
Fidelity Funds - Global Technology Fund Y-Acc-EUR | LU1482751903 | 3.97 | 47.040 | +0.11% | |
JPM Asia Pacific Equity I (acc) USD | LU0441855128 | 3.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.47B | -4.36 | 18.29 | 10.38 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 87.19M | 3.84 | 6.55 | 3.50 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 79.32M | 4.58 | 5.94 | 2.15 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 77.33M | 3.02 | 4.65 | 2.46 | ||
WAWY REEF | 66.26M | 7.56 | 8.89 | 3.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét