
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.060 | 14.390 | 1.330 |
Chứng Khoán | 9.860 | 9.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 71.210 | 74.580 | 3.370 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 5.520 | 5.520 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.649 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.994 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 2.399 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.650 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.015 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.119 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.650 | 17.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.430 | 16.785 |
Công Nghiệp | 13.280 | 12.429 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.070 | 7.959 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.010 | 12.853 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.140 | 11.032 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.310 | 6.111 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.170 | 6.685 |
Năng lượng | 2.200 | 5.514 |
Tiện ích | 1.520 | 3.887 |
Bất Động Sản | 1.220 | 2.746 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Sst MM Euro V € Acc | LU1434529647 | 8.69 | - | - | |
Eurizon Bond EUR Medium Term LTE Z Acc | LU0335987698 | 8.55 | - | - | |
iShares Euro InvGrdCorpBdIdx(IE) D Acc € | IE00BDRK7J14 | 8.40 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond EUR Short Term LTE Class Unit | LU0335987268 | 8.18 | 157.810 | 0.00% | |
Franklin Euro Short Dur Bd P2(acc)EUR | LU2386637925 | 7.52 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund BI EUR | LU0539144625 | 5.82 | 14.562 | -0.05% | |
JPM Global Strat Bd I2 perf (acc) EURH | LU1727356492 | 5.57 | - | - | |
Amundi Chenavari Credit SSI EUR Acc | IE00BL71KB37 | 3.29 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 2.74 | 111.930 | 0.00% | |
TotalEnergies SE 3.369% | XS1501166869 | 2.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.29B | 0.27 | 5.23 | 6.39 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.29B | 0.67 | 5.95 | 7.12 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.27B | 3.57 | 19.19 | 16.11 | ||
ES0115663009 | 889.81M | -2.08 | 12.02 | - | ||
Caixabank Bolsa Indice Euro Estanda | 551.43M | 12.66 | 16.82 | 6.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét