Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 94.640 | 98.460 | 3.820 |
Trái Phiếu | 5.360 | 5.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 94.641 | 48.388 |
Doanh Nghiệp | 5.359 | 7.368 |
Số vị thế mua: 220
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Td Gbp Hmt 01/11/2024 31/10/2024 4.98% | - | 3.55 | - | - | |
Cac Gbp Qatgbp 00 Days | - | 2.97 | - | - | |
Td Gbp Bred 01/11/2024 31/10/2024 4.9500% | - | 2.37 | - | - | |
Td Gbp Rbcan 01/11/2024 31/10/2024 4.9500% | - | 2.37 | - | - | |
Td Gbp Smtb 01/11/2024 31/10/2024 4.9500% | - | 1.60 | - | - | |
Td Gbp Mizuho 01/11/2024 31/10/2024 4.9500% | - | 1.55 | - | - | |
Nationwide Building Society 4.95% | GB00BSGKTJ16 | 1.48 | - | - | |
Td Gbp Dbs 06/11/2024 30/10/2024 5.0% | - | 1.46 | - | - | |
Td Gbp Dbs 04/11/2024 28/10/2024 5.0% | - | 1.19 | - | - | |
RR GBP RBCAN 01/11/2024 - 25/10/2024 - 4.98 - UKT 4.75% 22/10/2043 | - | 1.18 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AberdeenLiquidityLuxSterling Z1 Acc | 17.69B | 4.75 | 3.18 | 1.28 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling K1 Acc | 17.69B | 0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling L1 Inc | 17.69B | 4.67 | 3.57 | 1.34 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling A2 Acc | 17.69B | 4.11 | 3.23 | 1.12 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling I2 Acc | 17.69B | 4.29 | 3.39 | 1.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét