Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 92.390 | 98.040 | 5.650 |
Trái Phiếu | 7.610 | 7.610 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 91.296 | 48.388 |
Doanh Nghiệp | 7.615 | 7.368 |
Chính phủ | 1.089 | 8.026 |
Số vị thế mua: 235
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Td Gbp Smbc 02/12/2024 29/11/2024 4.7300% | - | 2.80 | - | - | |
Td Gbp Hmt 02/12/2024 29/11/2024 4.7300% | - | 2.80 | - | - | |
Cac Gbp Qatgbp 00 Days | - | 2.37 | - | - | |
Societe Generale S.A. 4.75% | GB00BSGL3R09 | 1.40 | - | - | |
Td Gbp Dbs 06/12/2024 29/11/2024 4.75% | - | 1.39 | - | - | |
Td Gbp Dbs 03/12/2024 26/11/2024 4.75% | - | 1.13 | - | - | |
RR GBP RPCBA 02/12/2024 - 25/11/2024 - 4.71 - UKTI 0.125% 22/03/2039 | - | 1.12 | - | - | |
REVERSE REPO 06/12/2024 - NATIONAL AUSTRALIA BANK (LONDON) 4.73% - UNITED K | - | 1.12 | - | - | |
RR GBP RBCAN 05/12/2024 - 29/11/2024 - 4.73 - UKT 3.25% 22/01/2044 | - | 1.12 | - | - | |
Societe Generale S.A. 4.85% | GB00BSGL5638 | 1.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AberdeenLiquidityLuxSterling Z1 Acc | 17.69B | 4.75 | 3.18 | 1.28 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling L1 Inc | 17.69B | 4.67 | 3.57 | 1.34 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling A2 Acc | 17.69B | 4.11 | 3.23 | 1.12 | ||
AberdeenLiquidityLuxSterling I2 Acc | 17.69B | 4.29 | 3.39 | 1.21 | ||
Aberdeen Global Select Euro High Y1 | 407.18M | 0.20 | 1.08 | 3.58 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét