![Giá vàng hôm nay 16-6: Biến động mạnh, khó đoán](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic285c4e9a4ce5dddeabb6888604d92d24.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.330 | 4.460 | 0.130 |
Chứng Khoán | 80.960 | 80.960 | 0.000 |
Trái Phiếu | 10.030 | 10.030 | 0.000 |
Khác | 4.680 | 4.690 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.116 | 16.177 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.055 | 2.338 |
Giá trên doanh thu | 1.588 | 1.690 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.612 | 9.581 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.833 | 2.500 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.277 | 11.165 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.670 | 15.130 |
Công nghệ | 14.900 | 19.371 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.570 | 12.377 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.420 | 12.144 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.900 | 7.952 |
Công Nghiệp | 9.250 | 12.271 |
Năng lượng | 6.310 | 4.677 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.750 | 7.063 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.410 | 7.122 |
Tiện ích | 2.840 | 3.534 |
Bất Động Sản | 0.980 | 2.589 |
Số vị thế mua: 126
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS ETFs plc - MSCI Emerging Markets SF UCITS USD | IE00B3Z3FS74 | 3.64 | 52.04 | 0.00% | |
UBS plc MSCI ACWI SF hedged EUR A-acc | IE00BYM11K57 | 2.97 | 199.04 | -0.09% | |
UBS ETF MSCI Japan UCITS JPY A-dis | LU0136240974 | 2.59 | 50.33 | +0.62% | |
UBS Irl plc MSCI USA A-acc | IE00BD4TXS21 | 2.09 | 30.99 | +0.05% | |
UBS ETF MSCI Pacific ex Japan UCITS USD A-dis | LU0446734526 | 2.02 | 39.59 | -0.08% | |
UBS ETF MSCI EMU UCITS EUR A-dis | LU0147308422 | 1.94 | 162.14 | -1.86% | |
UBS MSCI UK A-acc | LU0950670850 | 1.88 | 31.39 | -0.27% | |
iShares MSCI AC Far East ex-Japan UCITS | IE00B0M63730 | 1.74 | 4,052.5 | +0.36% | |
Lyxor Euro Overnight Return UCITS Acc | FR0010510800 | 1.65 | 108.35 | +0.01% | |
UBS MSCI Emerging Markets UCITS USD A-acc | LU0950674175 | 1.61 | 11.10 | +0.27% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0329325095 | 579.47M | 7.02 | 7.26 | 7.76 | ||
LU1272153831 | 579.47M | 7.37 | 8.10 | - | ||
Squad Capital Squad Makro N | 486.06M | 4.10 | 5.62 | 7.24 | ||
Squad Capital Squad Makro Seed | 486.06M | 4.60 | 6.71 | 8.48 | ||
Squad Capital Squad Value A | 169.71M | 5.88 | 2.58 | 6.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét