Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 97.970 | 97.970 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Khác | 1.530 | 1.530 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 62.433 | 57.518 |
Chính phủ | 29.507 | 47.937 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.026 | 21.802 |
Số vị thế mua: 349
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Tf 6.25% Ge30 Eur | DE0001135143 | 6.92 | 119.31 | -0.26% | |
Đức 20N | DE0001135176 | 3.47 | 2.555 | -0.39% | |
Btp-1mg31 6% | IT0001444378 | 3.11 | 117.49 | -0.32% | |
France 3 25-Nov-2034 | FR001400QMF9 | 2.36 | 99.040 | -0.29% | |
Obligaciones Tf 4,7% Lg41 Eur | ES00000121S7 | 2.27 | 117.63 | +0.61% | |
Pháp 20N | FR0000187635 | 2.13 | 3.454 | -0.29% | |
OAT FRGOVT 6 25-Oct-2025 | FR0000571150 | 1.98 | 102.920 | -0.06% | |
AB SICAV I - Euro Corporate Bond Portfolio - Class Z | LU2856118653 | 1.53 | - | - | |
European Union 3.375 05-Oct-2054 | EU000A3K4EY2 | 1.41 | 100.250 | -0.40% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BPSNBB36 | 1.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AB FCP I GlblHYldPrtflioATCNH H Inc | 16.32B | 5.00 | 0.82 | 4.02 | ||
AB FCP I GlblHYldPrtflioIT CNH HInc | 16.32B | 5.51 | 1.35 | 4.58 | ||
AB FCP I GlblHYldPrtflioAA CNH HInc | 16.32B | 5.02 | 0.84 | 4.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét