
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.42 | 28.64 | 9.22 |
Chứng Khoán | 24.00 | 24.79 | 0.79 |
Trái Phiếu | 51.87 | 57.20 | 5.33 |
Chuyển Đổi | 1.05 | 1.05 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.04 | 0.04 | 0.00 |
Khác | 3.60 | 6.67 | 3.07 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.50 | 15.82 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.42 | 2.21 |
Giá trên doanh thu | 0.83 | 1.56 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.56 | 9.33 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.36 | 2.98 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.45 | 9.92 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 35.11 | 18.21 |
Công nghệ | 11.81 | 16.35 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.66 | 11.74 |
Công Nghiệp | 9.85 | 15.46 |
Năng lượng | 7.23 | 4.28 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.77 | 10.57 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.15 | 5.99 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.50 | 7.21 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.04 | 6.40 |
Tiện ích | 1.66 | 4.81 |
Bất Động Sản | 1.20 | 3.10 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deutsche Floating Rate Notes FC | LU1534068801 | 13.92 | - | - | |
Natixis AM Funds - Natixis Euro Short Term Credit | LU0935221761 | 12.41 | 11,616.300 | +0.08% | |
AXAWF Global Infl Bds I Cap EUR Rdx | LU0482270666 | 8.04 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Fixed Inc | LU0712124089 | 7.02 | 31.200 | +0.22% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 6.66 | 17.220 | 0.00% | |
MS INVF Short Maturity Euro Bond Z | LU0360478795 | 6.59 | - | - | |
Invesco Pan European Equity C EUR Acc | LU0100598282 | 6.29 | - | - | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Large Cap Equity Fu | LU0429319774 | 6.00 | 75.370 | -0.07% | |
BNY Mellon Absolute Ret Eq EUR U Acc H | IE00B3RFPB49 | 5.18 | - | - | |
Merian Global Equity Abs Ret I EUR H Acc | IE00BLP5S791 | 5.15 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.28B | -11.46 | 0.68 | 5.02 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.28B | -11.27 | 1.36 | 5.75 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.17B | -13.78 | 12.62 | 13.93 | ||
ES0115663009 | 840.8M | -13.58 | 8.29 | - | ||
Caixabank Multisalud Plus FI | 601.21M | -3.32 | -1.89 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét