
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.290 | 3.750 | 2.460 |
Chứng Khoán | 26.690 | 26.690 | 0.000 |
Trái Phiếu | 66.800 | 66.800 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.410 | 0.410 | 0.000 |
Khác | 4.810 | 4.810 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.856 | 16.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.186 | 2.378 |
Giá trên doanh thu | 2.560 | 1.776 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.422 | 10.040 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.984 | 2.648 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.120 | 9.684 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.010 | 20.221 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.150 | 17.598 |
Công Nghiệp | 12.640 | 12.206 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.040 | 10.980 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.270 | 11.245 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.520 | 7.298 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.480 | 7.242 |
Bất Động Sản | 4.240 | 3.985 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.180 | 5.142 |
Tiện ích | 2.470 | 3.495 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity Sustainable Global Corporate Bond Paris-A | IE0006QCIHM0 | 12.30 | 5.78 | -0.35% | |
BNP PARIBAS EASY - JPM ESG Green Social & Sustaina | LU2365458814 | 10.86 | 8.17 | -0.12% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 10.18 | 4.34 | -0.23% | |
Deka MSCI EUR Corporates Climate Change ESG UCITS | DE000ETFL599 | 10.16 | 89.00 | -0.16% | |
BNP Paribas Easy High Yield SRI Fossil Free UCITS | LU2244386053 | 8.13 | 10.97 | -0.18% | |
UBS ETF Sustainable Dev Bnk Bs UCI (EUR hdg) A-acc | LU1852211991 | 7.64 | 10.01 | 0.00% | |
Tabula EUR IG Bond Paris-Aligned Climate UCITS (EU | IE00BN4GXL63 | 6.81 | 9.79 | -0.10% | |
The Royal Mint Physical Gold ETC Securities | XS2115336336 | 4.75 | 33.23 | +1.34% | |
JPM Global Research Enhanced Index Equity SRI Pari | IE0003JSNHV9 | 3.98 | 29.14 | -0.55% | |
iShares S&P 500 Paris-Aligned Climate UCITS USD Ac | IE00BMXC7V63 | 3.85 | 6.71 | -0.59% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Banken Osterreich Fonds R A | 139.16M | 30.24 | 10.52 | 6.34 | ||
3 Banken Sachwerte Fonds T | 102.32M | 4.23 | 3.32 | 5.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét