Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.870 | 2.230 | 1.360 |
Chứng Khoán | 22.620 | 22.620 | 0.000 |
Trái Phiếu | 73.180 | 73.180 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Khác | 2.460 | 2.460 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.792 | 16.013 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.076 | 2.313 |
Giá trên doanh thu | 2.018 | 1.621 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.564 | 9.613 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.948 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.488 | 10.523 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.930 | 20.443 |
Công Nghiệp | 15.300 | 11.630 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.740 | 14.431 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.010 | 12.713 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.250 | 11.119 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.910 | 7.075 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.890 | 7.835 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.980 | 6.163 |
Bất Động Sản | 3.230 | 3.889 |
Tiện ích | 2.650 | 3.819 |
Năng lượng | 0.100 | 4.132 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 18.29 | 4.22 | -0.31% | |
Deka MSCI EUR Corporates Climate Change ESG UCITS | DE000ETFL599 | 17.59 | 87.91 | -0.07% | |
UBS ETF Sustainable Dev Bnk Bs UCI (EUR hdg) A-acc | LU1852211991 | 11.23 | 9.63 | -0.12% | |
BNP PARIBAS EASY - JPM ESG Green Social & Sustaina | LU2365458814 | 8.94 | 7.96 | -0.09% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index US Corp SRI | LU2297533809 | 7.24 | 39.55 | +0.06% | |
BNP Paribas Easy High Yield SRI Fossil Free UCITS | LU2244386053 | 6.40 | 10.17 | 0.00% | |
Tabula EUR IG Bond Paris-Aligned Climate UCITS (EU | IE00BN4GXL63 | 4.48 | 9.25 | -0.12% | |
Amundi MSCI World Climate Net Zero Ambition PAB UC | IE000CL68Z69 | 4.19 | 71.02 | 0.00% | |
iShares MSCI World Paris-Aligned Climate UCITS USD | IE00BMXC7W70 | 4.19 | 6.03 | -0.52% | |
iShares S&P 500 Paris-Aligned Climate UCITS USD Ac | IE00BMXC7V63 | 3.40 | 6.10 | -0.18% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Banken Osterreich Fonds R A | 142.72M | -1.39 | 1.91 | 4.90 | ||
3 Banken Sachwerte Fonds T | 93.85M | 8.73 | 5.13 | 5.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét