
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 25.47 | 27.88 | 2.41 |
Trái Phiếu | 79.62 | 84.96 | 5.34 |
Chuyển Đổi | 0.37 | 0.37 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.24 | 0.24 | 0.00 |
Khác | 10.78 | 12.58 | 1.80 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.37 | 15.03 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.34 | 2.06 |
Giá trên doanh thu | 1.60 | 1.54 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.77 | 9.17 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.29 | 2.99 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.73 | 10.07 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.12 | 14.89 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.43 | 17.55 |
Công Nghiệp | 11.57 | 12.27 |
Tiện ích | 9.58 | 4.06 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.91 | 10.22 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.85 | 9.83 |
Bất Động Sản | 7.30 | 6.01 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.55 | 8.36 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.99 | 6.13 |
Năng lượng | 4.89 | 5.41 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.80 | 5.77 |
Số vị thế mua: 68
Số vị thế bán: 48
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC GIF Global Corp Bd ZQ1 | LU1135519335 | 24.80 | - | - | |
HSBC GIF Global Sustainable Eq Inc ZQ1 | LU2436908110 | 18.19 | - | - | |
HSBC GIF Global Govt Bd ZQ1 | LU1135519921 | 10.33 | - | - | |
HSBC GIF Global Hi Yld Bd ZQ1 | LU1135520697 | 8.02 | - | - | |
HSBC GIF Global EM Local Dbt ZQ1 | LU1135521828 | 7.45 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 6.16 | - | - | |
HSBC GIF Global EM Bd ZQ1 | LU1135521232 | 5.24 | - | - | |
HSBC GIF Global IG Sec Credit Bd ZQ1 | LU1838927629 | 4.65 | - | - | |
Icf Long Gilt Future Dec 2024 | GB00KNT5JY48 | 4.51 | - | - | |
Struct Global Enhanced Equ Inc E USD Inc | LU2100579197 | 4.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Portfolio Accumulation C | 3.15B | 3.92 | 8.43 | 9.45 | ||
Dynamic Portfolio Income C | 3.15B | 3.92 | 8.02 | 9.33 | ||
Portfolio Retail X Accumulation | 3.15B | 3.90 | 8.15 | 9.19 | ||
- Dynamic Portfolio C Accumulation | 2.29B | 4.13 | 8.28 | 8.61 | ||
- Dynamic Portfolio C Income | 2.29B | 4.13 | 7.88 | 8.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét