Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị Trường Bắt đầu

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.2407 2.1810 2.1643 -0.0260 -1.37% 01/11
USD/BZD 2.0621 2.0166 2.0041 -0.0164 -0.99% 01/11

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1119 1.0905 1.0831 -0.0036 0.00% 01/11
CHF/PAB 1.1765 1.1586 1.1475 -0.0083 -0.86% 01/11
DKK/PAB 0.1486 0.1463 0.1453 -0.0006 -0.38% 01/11
GBP/PAB 1.3223 1.2982 1.2883 +0.0034 +0.00% 01/11
NOK/PAB 0.0925 0.0911 0.0904 -0.0004 -0.48% 01/11
PLN/PAB 0.2541 0.2504 0.2483 -0.0014 -0.56% 01/11
SEK/PAB 0.0952 0.0940 0.0930 -0.0008 -0.83% 01/11
TRY/PAB 0.0298 0.0292 0.0291 -0.0000 -0.10% 01/11
USD/PAB 1.0233 1.0000 1.0000 +0.0005 +0.00% 01/11
CAD/PAB 0.7334 0.7193 0.7164 -0.0008 0.00% 01/11
MXN/PAB 0.05043 0.05019 0.04929 -0.00058 -1.16% 01/11
AED/PAB 0.2786 0.2723 0.2720 +0.0002 +0.08% 01/11
ILS/PAB 0.2727 0.2678 0.2654 -0.0006 -0.24% 01/11
SAR/PAB 0.2726 0.2664 0.2660 +0.0003 +0.12% 01/11
ARS/PAB 0.00100 0.00100 0.00100 0.00000 0.00% 01/11
BRL/PAB 0.1743 0.1736 0.1703 -0.0023 -1.33% 01/11
VES/PAB 0.02391 0.02347 0.02337 -0.00007 -0.28% 01/11
AUD/PAB 0.6561 0.6593 0.6554 -0.0022 0.00% 01/11
NZD/PAB 0.6101 0.6001 0.5958 -0.0010 0.00% 01/11
CNY/PAB 0.1437 0.1407 0.1402 0.0000 0% 01/11
HKD/PAB 0.1316 0.1286 0.1284 0.0000 0% 01/11
SGD/PAB 0.7716 0.7574 0.7540 -0.0030 -0.40% 01/11
TWD/PAB 0.03204 0.03145 0.03122 0.00001 0% 01/11
ZAR/PAB 0.05793 0.05707 0.05655 -0.00017 -0.30% 01/11

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 571.300 556.390 552.530 -4.270 -0.77% 01/11
GBP/CRC 663.159 666.257 660.161 -1.162 -0.18% 01/11
USD/CRC 525.77 513.67 511.63 -1.98 -0.39% 01/11

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 9.7490 9.5433 9.4829 -0.0317 -0.32% 01/11
USD/SVC 8.9717 8.7553 8.7503 +0.0043 +0.00% 01/11

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02740 0.02722 0.02704 -0.00013 0.00% 01/11
USD/NIO 37.0000 36.6000 36.6000 -0.2150 -0.60% 01/11
EUR/NIO 40.4900 40.3000 39.8350 -0.3400 -0.85% 01/11
GBP/NIO 48.369 48.016 47.410 -0.180 -0.38% 01/11

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 27.8960 27.1892 26.9866 -0.4044 -1.46% 01/11
GBP/HNL 33.173 32.734 32.188 -0.496 -1.53% 01/11
USD/HNL 25.2000 25.2393 24.9680 -0.1589 -0.64% 01/11

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 8.5970 8.4154 8.3631 -0.0285 -0.36% 01/11
GBP/GTQ 9.9918 10.0306 9.9523 +0.0253 +0.30% 01/11
USD/GTQ 7.9117 7.7275 7.7185 +0.0032 +0.00% 01/11
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email