Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.1978 2.1478 2.1468 +0.0010 +0.05% 11:03:06
USD/BZD 2.0522 2.0134 2.0055 -0.0078 -0.39% 11:02:32

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.0905 1.0655 1.0651 +0.0004 +0.04% 11:02:44
CHF/PAB 1.1140 1.0959 1.0878 -0.0073 -0.66% 11:00:03
DKK/PAB 0.1459 0.1434 0.1425 -0.0001 -0.10% 11:02:02
GBP/PAB 1.2667 1.2445 1.2360 +0.0036 +0.29% 11:02:03
NOK/PAB 0.0928 0.0917 0.0907 -0.0000 -0.04% 11:02:07
PLN/PAB 0.2519 0.2482 0.2459 -0.0003 -0.14% 11:02:09
SEK/PAB 0.0936 0.0925 0.0914 -0.0003 -0.35% 11:02:11
TRY/PAB 0.0313 0.0307 0.0305 -0.0001 -0.18% 11:02:12
USD/PAB 1.0183 0.9988 0.9949 -0.0039 -0.39% 11:03:02
CAD/PAB 0.7440 0.7313 0.7269 -0.0022 -0.30% 11:01:02
MXN/PAB 0.06004 0.05893 0.05856 +0.00030 +0.51% 11:02:06
AED/PAB 0.2772 0.2720 0.2709 -0.0016 -0.60% 10:19:02
ILS/PAB 0.2702 0.2652 0.2639 -0.0002 -0.07% 11:02:04
SAR/PAB 0.2715 0.2663 0.2652 -0.0011 -0.43% 10:52:10
ARS/PAB 0.00110 0.00110 0.00110 0.00000 0.00% 23/04
BRL/PAB 0.1984 0.1946 0.1939 +0.0004 +0.23% 9:10:02
VES/PAB 0.02805 0.02751 0.02741 -0.00012 -0.43% 9:32:15
AUD/PAB 0.6502 0.6529 0.6482 +0.0014 +0.21% 11:02:37
NZD/PAB 0.6041 0.5936 0.5902 -0.0002 -0.03% 11:02:08
CNY/PAB 0.1405 0.1379 0.1373 -0.0006 -0.42% 10:49:02
HKD/PAB 0.1300 0.1275 0.1270 -0.0005 -0.38% 11:02:03
SGD/PAB 0.7481 0.7343 0.7308 -0.0022 -0.30% 11:02:11
TWD/PAB 0.03125 0.03072 0.03052 -0.00012 -0.40% 11:02:13
ZAR/PAB 0.05310 0.05227 0.05188 -0.00005 -0.09% 11:02:14

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 548.700 534.700 533.100 +1.600 +0.30% 11:02:34
GBP/CRC 621.012 624.524 620.243 -3.046 -0.49% 11:03:01
USD/CRC 512.35 501.22 499.27 -1.95 -0.39% 11:03:07

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 9.5630 9.3230 9.3190 +0.0040 +0.04% 11:02:34
USD/SVC 8.9295 8.7394 8.7054 -0.0340 -0.39% 11:02:32

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02766 0.02731 0.02725 +0.00021 +0.78% 10:33:14
USD/NIO 37.0884 36.7000 36.6215 -0.0785 -0.21% 11:02:45
EUR/NIO 39.7200 39.2200 39.2000 +0.0200 +0.05% 11:02:40
GBP/NIO 45.552 45.727 45.495 -0.137 -0.30% 11:02:40

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 26.8040 26.3040 26.2930 +0.0110 +0.04% 11:02:42
GBP/HNL 31.181 30.599 30.516 +0.083 +0.27% 11:03:04
USD/HNL 25.0236 24.7200 24.5568 -0.1632 -0.66% 11:02:34

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 8.4840 8.2860 8.2840 -0.0020 -0.02% 11:02:40
GBP/GTQ 9.6213 9.6758 9.6094 -0.0472 -0.49% 11:03:04
USD/GTQ 7.9220 7.7655 7.7353 -0.0302 -0.39% 11:02:34
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email