Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.4059 2.3559 2.3559 0.0000 0.00% 10:47:20
USD/BZD 2.0526 2.0100 2.0100 0.0000 0.00% 10:47:20

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1978 1.1728 1.1728 0.0000 0.00% 10:47:20
CHF/PAB 1.2829 1.2566 1.2526 +0.0017 +0.13% 10:46:07
DKK/PAB 0.1600 0.1569 0.1563 -0.0001 -0.08% 10:46:07
GBP/PAB 1.3826 1.3584 1.3527 -0.0038 -0.28% 10:46:07
NOK/PAB 0.1011 0.0993 0.0987 -0.0003 -0.34% 10:47:07
PLN/PAB 0.2806 0.2755 0.2742 -0.0003 -0.12% 10:47:07
SEK/PAB 0.1072 0.1053 0.1048 -0.0004 -0.37% 10:47:07
TRY/PAB 0.0254 0.0250 0.0249 0.0000 0.00% 10:47:07
USD/PAB 1.0212 0.9999 0.9999 0.0000 0.00% 10:47:20
CAD/PAB 0.7459 0.7323 0.7284 -0.0019 -0.26% 10:46:07
MXN/PAB 0.05468 0.05375 0.05343 -0.00021 -0.38% 10:47:07
AED/PAB 0.2780 0.2723 0.2722 0.0000 0.00% 10:47:07
ILS/PAB 0.3062 0.3024 0.2995 -0.0023 -0.75% 10:47:07
SAR/PAB 0.2723 0.2667 0.2666 0.0000 0.00% 10:47:07
ARS/PAB 0.00081 0.00080 0.00080 0.00000 0.00% 10:46:07
BRL/PAB 0.1846 0.1807 0.1807 0.0000 0.00% 10:46:07
VES/PAB 0.00900 0.07142 0.00880 +0.00001 +0.16% 10:47:07
AUD/PAB 0.6587 0.6590 0.6570 -0.0001 -0.02% 10:16:38
NZD/PAB 0.6149 0.6042 0.6007 -0.0015 -0.25% 10:46:07
CNY/PAB 0.1425 0.1395 0.1393 +0.0001 +0.06% 10:47:07
HKD/PAB 0.1301 0.1274 0.1274 0.0000 0.00% 10:46:07
SGD/PAB 0.7982 0.7817 0.7800 +0.0001 +0.01% 10:46:07
TWD/PAB 0.03497 0.03444 0.03412 +0.00005 +0.13% 10:46:07
ZAR/PAB 0.05726 0.05640 0.05601 -0.00027 -0.48% 10:47:07

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 605.500 591.500 591.500 0.000 0.00% 10:47:20
GBP/CRC 686.800 685.166 682.315 +2.175 +0.32% 10:39:59
USD/CRC 507.20 504.34 504.34 0.00 0.00% 10:39:50

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 10.2434 10.2480 10.2165 +0.0002 +0.00% 10:30:00
USD/SVC 8.9600 8.7553 8.7553 0.0000 0.00% 10:47:20

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02740 0.02721 0.02721 0.00000 0.00% 10:46:07
USD/NIO 37.0000 36.7500 36.7500 0.0000 0.00% 10:47:20
EUR/NIO 43.6600 43.1600 43.1600 0.0000 0.00% 10:47:20
GBP/NIO 50.120 50.204 49.787 +0.169 +0.34% 10:17:34

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 31.1810 30.6810 30.6810 0.0000 0.00% 10:47:20
GBP/HNL 35.493 35.543 35.390 -0.018 -0.05% 10:17:32
USD/HNL 26.2000 26.1595 26.1595 0.0000 0.00% 10:39:58

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 9.2100 9.0100 9.0100 0.0000 0.00% 10:47:20
GBP/GTQ 10.4196 10.4340 10.3929 -0.0079 -0.08% 10:17:34
USD/GTQ 7.6920 7.6820 7.6820 0.0000 0.00% 10:39:54
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email