Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⚖ CP trong danh mục theo dõi của tôi hiện có rủi ro ra sao? (Có, bạn có thể hỏi như vậy)
Nói với WarrenAI

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.3445 2.2945 2.2945 +0.0098 +0.43% 10:29:20
USD/BZD 2.0559 2.0121 2.0121 +0.0071 +0.35% 10:29:20

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1673 1.1423 1.1423 +0.0028 +0.25% 10:29:20
CHF/PAB 1.2440 1.2189 1.2143 +0.0003 +0.02% 10:29:11
DKK/PAB 0.1563 0.1531 0.1525 +0.0001 +0.09% 10:29:11
GBP/PAB 1.3849 1.3563 1.3507 +0.0027 +0.20% 10:29:11
NOK/PAB 0.1014 0.0994 0.0987 +0.0004 +0.36% 10:29:11
PLN/PAB 0.2730 0.2674 0.2653 +0.0013 +0.49% 10:29:11
SEK/PAB 0.1062 0.1041 0.1035 +0.0003 +0.26% 10:29:11
TRY/PAB 0.0260 0.0255 0.0254 0.0000 0.00% 10:29:11
USD/PAB 1.0206 0.9988 0.9988 -0.0012 -0.12% 10:29:20
CAD/PAB 0.7464 0.7308 0.7290 0.0000 0.00% 10:29:11
MXN/PAB 0.05352 0.05239 0.05223 -0.47077 -89.99% 10:29:11
AED/PAB 0.2779 0.2724 0.2719 -0.0004 -0.14% 10:29:11
ILS/PAB 0.2927 0.2866 0.2848 +0.0009 +0.33% 10:29:11
SAR/PAB 0.2721 0.2668 0.2659 -0.0003 -0.12% 10:29:11
ARS/PAB 0.00086 0.00084 0.00084 +0.00004 +5.35% 10:29:11
BRL/PAB 0.1836 0.1800 0.1797 -0.0002 -0.14% 10:29:11
VES/PAB 0.01037 0.01015 0.01011 -0.00002 -0.19% 10:29:11
AUD/PAB 0.6529 0.6535 0.6493 +0.0036 +0.55% 10:00:03
NZD/PAB 0.6184 0.6058 0.6006 +0.0036 +0.61% 10:29:11
CNY/PAB 0.1421 0.1392 0.1389 0.0000 0.00% 10:29:11
HKD/PAB 0.1300 0.1275 0.1273 -0.0001 -0.11% 10:29:11
SGD/PAB 0.7942 0.7777 0.7745 +0.0017 +0.22% 10:29:11
TWD/PAB 0.03410 0.03343 0.03332 -0.30071 -90.01% 10:29:11
ZAR/PAB 0.05761 0.05641 0.05610 -0.50627 -89.98% 10:29:11

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 596.300 582.300 582.300 +1.410 +0.24% 10:29:20
GBP/CRC 694.666 692.173 689.472 +5.287 +0.77% 10:30:00
USD/CRC 511.80 510.28 509.78 +2.03 +0.40% 10:29:50

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 10.0081 10.0116 9.9704 +0.0424 +0.43% 10:29:59
USD/SVC 8.9753 8.7649 8.7649 +0.0140 +0.16% 10:29:20

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02745 0.02718 0.02713 -0.00005 -0.19% 10:29:11
USD/NIO 37.3043 36.8659 36.8659 +0.0659 +0.18% 10:29:20
EUR/NIO 42.5400 42.0400 42.0400 +0.1050 +0.25% 10:29:20
GBP/NIO 50.216 50.141 49.772 +0.456 +0.92% 10:00:06

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 30.2880 29.7880 29.7880 +0.0611 +0.21% 10:29:20
GBP/HNL 35.559 35.430 35.284 +0.284 +0.81% 10:00:06
USD/HNL 26.2000 26.0877 26.0470 +0.1124 +0.43% 10:29:51

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 8.9780 8.7780 8.7780 +0.0209 +0.24% 10:29:20
GBP/GTQ 10.4437 10.4374 10.3940 +0.0523 +0.50% 10:00:07
USD/GTQ 7.6950 7.6850 7.6850 0.0000 0.00% 10:29:50
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email