Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
Bán tháo hay điều chỉnh thị trường? Dù theo cách nào, hãy xem lời khuyên này về điều nên làm tiếp theo
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Cao

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.2293 2.1874 2.1656 +0.0098 +0.46% 07/03
USD/BZD 2.0558 2.0087 2.0087 0.0000 0.00% 07/03

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1099 1.0890 1.0781 +0.0049 +0.00% 07/03
CHF/PAB 1.1629 1.1407 1.1307 +0.0054 +0.88% 07/03
DKK/PAB 0.1486 0.1460 0.1445 +0.0007 +0.00% 07/03
GBP/PAB 1.3220 1.2946 1.2875 +0.0040 +0.00% 07/03
NOK/PAB 0.0942 0.0927 0.0916 +0.0004 +0.00% 07/03
PLN/PAB 0.2656 0.2616 0.2578 +0.0010 +0.00% 07/03
SEK/PAB 0.1014 0.0996 0.0981 +0.0010 +0.00% 07/03
TRY/PAB 0.0281 0.0276 0.0273 0.0000 0.00% 07/03
USD/PAB 1.0231 1.0000 1.0000 0.0000 0.00% 07/03
CAD/PAB 0.7119 0.7004 0.6931 -0.0041 0.00% 07/03
MXN/PAB 0.05051 0.49435 0.49162 +0.00098 +0.00% 07/03
AED/PAB 0.2786 0.2723 0.2722 0.0000 0.00% 07/03
ILS/PAB 0.2819 0.2776 0.2747 -0.0009 0.00% 07/03
SAR/PAB 0.2727 0.2667 0.2665 0.0000 0.00% 07/03
ARS/PAB 0.00096 0.00090 0.00090 0.00000 0.00% 07/03
BRL/PAB 0.1767 0.1739 0.1724 -0.0007 0.00% 07/03
VES/PAB 0.01584 0.01558 0.01546 -0.00007 -0.44% 07/03
AUD/PAB 0.6365 0.6339 0.6282 -0.0026 0.00% 07/03
NZD/PAB 0.5841 0.5742 0.5692 -0.0030 0.00% 07/03
CNY/PAB 0.1414 0.1384 0.1379 +0.0003 +0.00% 07/03
HKD/PAB 0.1317 0.1287 0.1286 0.0000 0.00% 07/03
SGD/PAB 0.7686 0.7530 0.7495 +0.0012 +0.00% 07/03
TWD/PAB 0.03115 0.30548 0.30380 +0.00052 +0.00% 07/03
ZAR/PAB 0.05609 0.55425 0.54530 -0.00360 0.00% 07/03

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 562.600 550.615 543.540 +1.470 +0.27% 07/03
GBP/CRC 654.128 654.622 648.870 +0.822 +0.13% 07/03
USD/CRC 518.81 505.64 503.82 -0.92 -0.18% 07/03

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 9.7330 9.5332 9.4383 +0.0432 +0.42% 07/03
USD/SVC 8.9754 8.7548 8.7545 +0.0003 +0.00% 07/03

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02739 0.02722 0.02704 0.00000 0.00% 07/03
USD/NIO 37.0100 36.9950 36.7500 0.0000 0.00% 07/03
EUR/NIO 40.4300 40.2600 39.6350 +0.1800 +0.46% 07/03
GBP/NIO 47.532 47.857 47.328 +0.146 +0.32% 07/03

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 28.2440 27.9677 27.5557 +0.1251 +0.47% 07/03
GBP/HNL 33.619 33.272 32.905 +0.102 +0.30% 07/03
USD/HNL 26.0000 25.7481 25.5500 0.0000 0.00% 07/03

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 8.5680 8.3997 8.3046 +0.0410 +0.48% 07/03
GBP/GTQ 9.9777 9.9850 9.9180 +0.0347 +0.30% 07/03
USD/GTQ 7.9011 7.7160 7.7020 +0.0030 +0.00% 07/03
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email