Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🎈 Sinh Lời Lớn Hôm Nay: Tìm cổ phiếu sinh lời nhất hôm nay nhờ công cụ sàng lọc miễn phí của chúng tôi
Dùng Thử Công Cụ Sàng Lọc Miễn Phí

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.3787 2.3287 2.3287 0.0000 0.00% 23:10:20
USD/BZD 2.0514 2.0083 2.0083 0.0000 0.00% 23:11:20

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1843 1.1593 1.1593 0.0000 0.00% 23:10:20
CHF/PAB 1.2619 1.2354 1.2328 +0.0003 +0.02% 23:10:57
DKK/PAB 0.1589 0.1555 0.1554 +0.0001 +0.07% 23:09:56
GBP/PAB 1.3922 1.3631 1.3617 +0.0005 +0.03% 23:10:57
NOK/PAB 0.1029 0.1008 0.1005 0.0000 0.00% 23:09:56
PLN/PAB 0.2778 0.2719 0.2717 +0.0002 +0.07% 23:10:57
SEK/PAB 0.1083 0.1060 0.1059 +0.0001 +0.08% 23:10:57
TRY/PAB 0.0259 0.0254 0.0254 0.0000 0.00% 23:10:57
USD/PAB 1.0223 1.0007 1.0007 0.0000 0.00% 23:11:20
CAD/PAB 0.7516 0.7358 0.7352 +0.0002 +0.02% 23:10:57
MXN/PAB 0.05412 0.05300 0.05293 -0.00003 -0.05% 23:10:57
AED/PAB 0.2784 0.2725 0.2724 +0.0001 +0.03% 23:10:57
ILS/PAB 0.2880 0.2819 0.2812 +0.0007 +0.24% 23:10:57
SAR/PAB 0.2725 0.2669 0.2667 0.0000 0.00% 23:10:57
ARS/PAB 0.00086 0.00085 0.00084 0.00000 0.00% 23:10:57
BRL/PAB 0.1846 0.1807 0.1807 0.0000 0.00% 23:10:57
VES/PAB 0.01020 0.00999 0.00999 0.00000 0.00% 23:10:57
AUD/PAB 0.6534 0.6534 0.6529 +0.0001 +0.02% 22:40:45
NZD/PAB 0.6200 0.6075 0.6069 -0.0005 -0.08% 23:09:56
CNY/PAB 0.1425 0.1395 0.1395 0.0000 0.00% 23:10:57
HKD/PAB 0.1302 0.1275 0.1275 0.0000 0.00% 23:10:57
SGD/PAB 0.7995 0.7830 0.7823 +0.0001 +0.01% 23:10:57
TWD/PAB 0.03461 0.03448 0.03382 +0.00002 +0.07% 23:10:57
ZAR/PAB 0.05751 0.05643 0.05595 +0.00002 +0.03% 23:10:57

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 601.300 587.300 587.300 0.000 0.00% 23:10:20
GBP/CRC 690.806 686.583 686.155 +4.601 +0.67% 23:09:57
USD/CRC 507.20 504.08 504.08 0.00 0.00% 23:09:30

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 10.1544 10.1469 10.1381 +0.0120 +0.12% 23:00:00
USD/SVC 8.9552 8.7483 8.7483 0.0000 0.00% 23:11:20

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02735 0.02718 0.02718 0.00000 0.00% 23:09:56
USD/NIO 37.0300 36.7950 36.7950 0.0000 0.00% 23:11:20
EUR/NIO 43.1600 42.6600 42.6600 0.0000 0.00% 23:10:20
GBP/NIO 50.372 50.373 50.057 +0.289 +0.58% 22:41:17

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 30.7570 30.2570 30.2570 0.0000 0.00% 23:10:20
GBP/HNL 35.669 35.553 35.502 +0.148 +0.42% 22:41:17
USD/HNL 26.2000 26.0998 26.0998 0.0000 0.00% 23:09:59

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 9.1090 8.9090 8.9090 0.0000 0.00% 23:10:20
GBP/GTQ 10.4760 10.4685 10.4536 +0.0171 +0.16% 22:41:18
USD/GTQ 7.6950 7.6850 7.6850 0.0000 0.00% 23:09:35
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email