Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
Dùng Thử ChatGPT Mới cho các Nhà Đầu Tư với WarrenAI >>>
Dùng Thử Ngay

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.3173 2.2830 2.2673 -0.0157 -0.69% 16:40:40
USD/BZD 2.0509 2.0087 2.0066 -0.0021 -0.10% 15:28:40

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1538 1.1366 1.1288 -0.0078 -0.69% 16:40:40
CHF/PAB 1.2318 1.2164 1.2045 -0.0093 -0.76% 16:39:55
DKK/PAB 0.1540 0.1520 0.1506 -0.0008 -0.55% 16:39:55
GBP/PAB 1.3577 1.3364 1.3267 -0.0014 -0.10% 16:39:55
NOK/PAB 0.0982 0.0969 0.0961 -0.0005 -0.54% 16:39:55
PLN/PAB 0.2704 0.2662 0.2640 -0.0002 -0.08% 16:39:55
SEK/PAB 0.1051 0.1040 0.1028 -0.0006 -0.62% 16:39:55
TRY/PAB 0.0265 0.0261 0.0259 0.0000 0.00% 16:40:55
USD/PAB 1.0236 1.0015 1.0005 +0.0010 +0.10% 16:40:40
CAD/PAB 0.7349 0.7242 0.7189 -0.0039 -0.54% 16:39:55
MXN/PAB 0.05228 0.05132 0.05098 +0.00007 +0.15% 16:40:55
AED/PAB 0.2787 0.2727 0.2724 +0.0003 +0.09% 16:39:55
ILS/PAB 0.2859 0.2804 0.2787 +0.0005 +0.17% 16:39:55
SAR/PAB 0.2729 0.2670 0.2667 +0.0003 +0.11% 16:39:55
ARS/PAB 0.00092 0.00090 0.00087 +0.00003 +3.31% 16:39:55
BRL/PAB 0.1800 0.1766 0.1741 +0.0020 +1.16% 16:39:55
VES/PAB 0.01124 0.01099 0.01098 +0.00001 +0.12% 16:39:55
AUD/PAB 0.6410 0.6464 0.6403 -0.0012 -0.19% 16:10:29
NZD/PAB 0.6050 0.5978 0.5917 -0.0023 -0.39% 16:39:55
CNY/PAB 0.1415 0.1385 0.1382 -0.0001 -0.06% 16:39:55
HKD/PAB 0.1317 0.1290 0.1287 -0.0001 -0.07% 16:39:55
SGD/PAB 0.7873 0.7737 0.7699 -0.0028 -0.36% 16:39:55
TWD/PAB 0.03382 0.03319 0.03290 +0.00019 +0.57% 16:39:55
ZAR/PAB 0.05617 0.05535 0.05458 +0.00018 +0.32% 16:39:55

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 587.700 575.200 573.700 -1.500 -0.26% 16:40:40
GBP/CRC 678.903 678.843 674.100 +3.593 +0.54% 16:39:59
USD/CRC 520.13 507.74 506.08 +1.66 +0.33% 15:28:40

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 9.8364 9.9202 9.8303 -0.0593 -0.60% 16:30:00
USD/SVC 8.9538 8.7494 8.7414 -0.0080 -0.09% 16:40:40

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02753 0.02720 0.02718 +0.00002 +0.09% 16:40:55
USD/NIO 37.2070 36.8000 36.7645 -0.0355 -0.10% 16:40:40
EUR/NIO 42.0400 41.8300 41.5400 -0.2900 -0.69% 16:40:40
GBP/NIO 49.129 49.409 48.729 +0.222 +0.46% 16:11:27

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 29.8240 29.5260 29.3240 -0.2020 -0.68% 16:40:40
GBP/HNL 34.783 34.699 34.330 +0.264 +0.77% 16:11:30
USD/HNL 26.3951 25.9526 25.9000 +0.0526 +0.20% 15:28:40

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 8.8840 8.7450 8.6840 -0.0610 -0.70% 16:40:40
GBP/GTQ 10.2265 10.2752 10.1909 +0.0045 +0.04% 16:11:30
USD/GTQ 7.8627 7.6937 7.6857 -0.0080 -0.10% 15:28:40
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email