Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.3821 2.3396 2.3321 -0.0075 -0.32% 17:59:39
USD/BZD 2.0522 2.0142 2.0091 -0.0005 -0.03% 17:58:39

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1860 1.1647 1.1610 -0.0037 -0.32% 17:59:39
CHF/PAB 1.2655 1.2399 1.2289 +0.0079 +0.64% 17:58:20
DKK/PAB 0.1598 0.1568 0.1551 +0.0009 +0.55% 17:59:20
GBP/PAB 1.3802 1.3526 1.3391 +0.0078 +0.58% 17:58:20
NOK/PAB 0.0999 0.0981 0.0973 +0.0001 +0.14% 17:58:20
PLN/PAB 0.2804 0.2750 0.2717 +0.0017 +0.61% 17:58:20
SEK/PAB 0.1071 0.1049 0.1033 +0.0011 +1.06% 17:58:20
TRY/PAB 0.0251 0.0246 0.0245 0.0000 0.00% 17:58:20
USD/PAB 1.0218 1.0003 0.9978 +0.0003 +0.03% 17:58:39
CAD/PAB 0.7421 0.7272 0.7232 +0.0008 +0.10% 17:58:20
MXN/PAB 0.05499 0.05395 0.05340 +0.00026 +0.49% 17:58:20
AED/PAB 0.2782 0.2723 0.2716 0.0000 0.00% 17:58:20
ILS/PAB 0.2993 0.2931 0.2907 +0.0002 +0.06% 17:58:20
SAR/PAB 0.2723 0.2666 0.2658 0.0000 0.00% 17:58:20
ARS/PAB 0.00078 0.00076 0.00075 0.00000 0.00% 17:59:20
BRL/PAB 0.1896 0.1856 0.1833 +0.0019 +1.01% 17:58:20
VES/PAB 0.00770 0.00764 0.00753 -0.00011 -1.38% 17:58:20
AUD/PAB 0.6529 0.6541 0.6481 +0.0017 +0.26% 17:29:39
NZD/PAB 0.6086 0.5967 0.5905 +0.0018 +0.31% 17:58:20
CNY/PAB 0.1423 0.1393 0.1387 +0.0002 +0.16% 17:58:20
HKD/PAB 0.1302 0.1274 0.1271 0.0000 0.00% 17:58:20
SGD/PAB 0.7965 0.7805 0.7752 +0.0027 +0.35% 17:58:20
TWD/PAB 0.03418 0.03350 0.03324 +0.00008 +0.23% 17:58:20
ZAR/PAB 0.05815 0.05701 0.05619 +0.00060 +1.07% 17:58:20

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 601.300 589.000 587.300 -1.700 -0.29% 17:59:39
GBP/CRC 685.964 683.815 677.525 +6.434 +0.95% 17:49:59
USD/CRC 507.67 505.82 502.88 +1.86 +0.37% 17:49:39

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 10.2297 10.2296 10.1587 +0.0617 +0.61% 17:29:58
USD/SVC 8.9581 8.7736 8.7513 -0.0021 -0.02% 17:59:39

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02740 0.02721 0.02710 +0.00004 +0.16% 17:58:20
USD/NIO 37.0000 36.8994 36.7500 -0.0636 -0.17% 17:59:39
EUR/NIO 43.2300 42.8600 42.7300 -0.1300 -0.30% 17:59:39
GBP/NIO 49.998 49.991 49.348 +0.560 +1.14% 17:29:38

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 30.9640 30.5500 30.4640 -0.0860 -0.28% 17:59:39
GBP/HNL 35.680 35.452 35.127 +0.391 +1.12% 17:29:38
USD/HNL 26.4000 26.2390 26.1030 +0.1370 +0.53% 17:49:42

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 9.1080 8.9360 8.9080 -0.0280 -0.31% 17:59:39
GBP/GTQ 10.3766 10.3712 10.2892 +0.0727 +0.71% 17:29:38
USD/GTQ 7.6790 7.6725 7.6625 +0.0090 +0.12% 17:49:43
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email