Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.3272 2.3049 2.2475 +0.0326 +1.46% 11/04
USD/BZD 2.0533 2.0087 2.0050 0.0000 0.00% 11/04

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1587 1.1475 1.1189 +0.0163 +1.46% 11/04
CHF/PAB 1.2539 1.2349 1.2096 +0.0128 +1.05% 11/04
DKK/PAB 0.1556 0.1536 0.1499 +0.0022 +1.47% 11/04
GBP/PAB 1.3380 1.3146 1.2964 +0.0113 +0.87% 11/04
NOK/PAB 0.0960 0.0944 0.0920 +0.0010 +1.08% 11/04
PLN/PAB 0.2708 0.2671 0.2624 +0.0020 +0.76% 11/04
SEK/PAB 0.1048 0.1032 0.1008 +0.0011 +1.09% 11/04
TRY/PAB 0.0269 0.0264 0.0261 0.0000 0.00% 11/04
USD/PAB 1.0223 1.0000 1.0000 0.0000 0.00% 11/04
CAD/PAB 0.7373 0.7226 0.7147 +0.0061 +0.85% 11/04
MXN/PAB 0.05029 0.49389 0.48470 +0.00302 +0.62% 11/04
AED/PAB 0.2783 0.2723 0.2722 0.0000 0.00% 11/04
ILS/PAB 0.2758 0.2701 0.2655 +0.0028 +1.05% 11/04
SAR/PAB 0.2723 0.2664 0.2663 0.0000 0.00% 11/04
ARS/PAB 0.00095 0.00090 0.00090 0.00000 0.00% 11/04
BRL/PAB 0.1741 0.1719 0.1689 +0.0006 +0.35% 11/04
VES/PAB 0.01326 0.01367 0.01297 -0.00070 -5.12% 11/04
AUD/PAB 0.6365 0.6301 0.6181 +0.0063 +1.01% 11/04
NZD/PAB 0.5956 0.5841 0.5735 +0.0088 +1.53% 11/04
CNY/PAB 0.1402 0.1371 0.1365 +0.0004 +0.29% 11/04
HKD/PAB 0.1318 0.1290 0.1289 +0.0001 +0.08% 11/04
SGD/PAB 0.7751 0.7601 0.7510 +0.0071 +0.95% 11/04
TWD/PAB 0.03157 0.31031 0.30417 +0.00414 +1.36% 11/04
ZAR/PAB 0.05342 0.52455 0.51210 +0.00790 +1.54% 11/04

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 595.700 588.715 570.340 +8.250 +1.46% 11/04
GBP/CRC 671.830 674.499 659.411 +5.720 +0.87% 11/04
USD/CRC 525.59 513.06 505.22 0.00 0.00% 11/04

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 10.1600 10.0457 9.7958 +0.1422 +1.45% 11/04
USD/SVC 8.9642 8.7551 8.7502 -0.0003 0.00% 11/04

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02739 0.02719 0.02704 0.00000 0.00% 11/04
USD/NIO 37.0100 36.9950 36.7800 0.0000 0.00% 11/04
EUR/NIO 42.2200 42.2900 41.1750 +0.6000 +1.46% 11/04
GBP/NIO 48.086 48.559 47.708 +0.414 +0.87% 11/04

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 29.8720 29.7282 28.8130 +0.4469 +1.56% 11/04
GBP/HNL 34.442 34.065 33.344 +0.323 +0.97% 11/04
USD/HNL 26.0100 25.9466 25.6680 +0.0258 +0.10% 11/04

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 8.9440 8.8503 8.6280 +0.1256 +1.46% 11/04
GBP/GTQ 10.0988 10.1399 9.9935 +0.0870 +0.87% 11/04
USD/GTQ 7.8914 7.7160 7.7040 0.0000 0.00% 11/04
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email