Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.3987 2.3531 2.3413 -0.0021 -0.09% 11/07
USD/BZD 2.0510 2.0087 2.0050 0.0000 0.00% 11/07

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1943 1.1715 1.1665 -0.0010 -0.09% 11/07
CHF/PAB 1.2831 1.2574 1.2525 +0.0009 +0.07% 11/07
DKK/PAB 0.1601 0.1570 0.1563 -0.0001 -0.06% 11/07
GBP/PAB 1.3790 1.3584 1.3492 -0.0073 -0.54% 11/07
NOK/PAB 0.1009 0.0993 0.0986 -0.0005 -0.54% 11/07
PLN/PAB 0.2799 0.2755 0.2740 -0.0011 -0.39% 11/07
SEK/PAB 0.1069 0.1053 0.1046 -0.0006 -0.62% 11/07
TRY/PAB 0.0254 0.0250 0.0249 0.0000 0.00% 11/07
USD/PAB 1.0220 1.0000 1.0000 0.0000 0.00% 11/07
CAD/PAB 0.7464 0.7326 0.7282 -0.0018 -0.25% 11/07
MXN/PAB 0.05483 0.05375 0.05338 -0.00005 -0.10% 11/07
AED/PAB 0.2782 0.2723 0.2722 0.0000 0.00% 11/07
ILS/PAB 0.3066 0.3024 0.2995 -0.0019 -0.63% 11/07
SAR/PAB 0.2725 0.2668 0.2666 +0.0002 +0.08% 11/07
ARS/PAB 0.00081 0.00080 0.00080 0.00000 0.00% 11/07
BRL/PAB 0.1839 0.1809 0.1788 -0.0009 -0.50% 11/07
VES/PAB 0.00894 0.07142 0.00876 -0.00004 -0.49% 11/07
AUD/PAB 0.6575 0.6597 0.6556 -0.0007 -0.11% 11/07
NZD/PAB 0.6139 0.6042 0.6006 -0.0024 -0.40% 11/07
CNY/PAB 0.1426 0.1395 0.1393 +0.0001 +0.07% 11/07
HKD/PAB 0.1302 0.1274 0.1274 0.0000 0.00% 11/07
SGD/PAB 0.7983 0.7823 0.7800 +0.0002 +0.02% 11/07
TWD/PAB 0.03495 0.03444 0.03412 +0.00003 +0.09% 11/07
ZAR/PAB 0.05697 0.05640 0.05568 -0.00055 -0.99% 11/07

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 603.700 592.530 587.580 -0.045 -0.01% 11/07
GBP/CRC 684.162 685.750 679.737 -3.281 -0.48% 11/07
USD/CRC 507.20 506.72 503.50 +0.41 +0.08% 11/07

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 10.2332 10.2555 10.2116 -0.0089 -0.09% 11/07
USD/SVC 8.9531 8.7551 8.7502 +0.0003 +0.00% 11/07

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02740 0.02721 0.02718 0.00000 0.00% 11/07
USD/NIO 37.0000 36.9950 36.7250 0.0000 0.00% 11/07
EUR/NIO 43.5300 43.3000 42.9200 -0.0350 -0.08% 11/07
GBP/NIO 49.913 50.220 49.587 -0.280 -0.56% 11/07

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 31.0870 30.7182 30.5137 -0.0275 -0.09% 11/07
GBP/HNL 35.346 35.656 35.264 -0.198 -0.56% 11/07
USD/HNL 26.2000 26.2437 26.1450 0.0000 0.00% 11/07

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 9.1820 8.9991 8.9551 -0.0080 -0.09% 11/07
GBP/GTQ 10.3765 10.4376 10.3558 -0.0583 -0.56% 11/07
USD/GTQ 7.6920 7.6880 7.6705 0.0000 0.00% 11/07
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email