Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q2! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.3881 2.3447 2.3266 +0.0060 +0.26% 18/07
USD/BZD 2.0508 2.0087 2.0050 0.0000 0.00% 18/07

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1890 1.1673 1.1591 +0.0030 +0.26% 18/07
CHF/PAB 1.2753 1.2525 1.2422 +0.0048 +0.39% 18/07
DKK/PAB 0.1592 0.1564 0.1553 +0.0003 +0.19% 18/07
GBP/PAB 1.3708 1.3477 1.3405 -0.0007 -0.05% 18/07
NOK/PAB 0.1004 0.0988 0.0969 +0.0011 +1.13% 18/07
PLN/PAB 0.2801 0.2746 0.2721 +0.0014 +0.51% 18/07
SEK/PAB 0.1057 0.1038 0.1024 +0.0009 +0.88% 18/07
TRY/PAB 0.0253 0.0249 0.0247 0.0000 0.00% 18/07
USD/PAB 1.0223 1.0000 1.0000 0.0000 0.00% 18/07
CAD/PAB 0.7448 0.7303 0.7270 +0.0015 +0.21% 18/07
MXN/PAB 0.05455 0.53510 0.53212 +0.00101 +0.19% 18/07
AED/PAB 0.2783 0.2723 0.2722 0.0000 0.00% 18/07
ILS/PAB 0.3039 0.2988 0.2969 -0.0003 -0.10% 18/07
SAR/PAB 0.2726 0.2666 0.2666 0.0000 0.00% 18/07
ARS/PAB 0.00080 0.00080 0.00080 0.00000 0.00% 18/07
BRL/PAB 0.1830 0.1811 0.1786 -0.0012 -0.67% 18/07
VES/PAB 0.00874 0.00858 0.00000 +0.00001 +0.07% 18/07
AUD/PAB 0.6509 0.6542 0.6483 +0.0022 +0.34% 18/07
NZD/PAB 0.6095 0.5992 0.5924 +0.0030 +0.51% 18/07
CNY/PAB 0.1424 0.1394 0.1392 +0.0001 +0.07% 18/07
HKD/PAB 0.1303 0.1275 0.1274 0.0000 0.00% 18/07
SGD/PAB 0.7954 0.7803 0.7775 +0.0004 +0.05% 18/07
TWD/PAB 0.03476 0.34112 0.33940 +0.00018 +0.05% 18/07
ZAR/PAB 0.05770 0.56640 0.55960 +0.00355 +0.63% 18/07

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 601.400 589.005 584.890 +1.515 +0.26% 18/07
GBP/CRC 680.155 680.056 675.588 -0.377 -0.06% 18/07
USD/CRC 507.20 505.28 503.44 0.00 0.00% 18/07

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 10.1855 10.2187 10.1477 +0.0260 +0.26% 18/07
USD/SVC 8.9528 8.7557 8.7460 -0.0003 0.00% 18/07

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02740 0.02723 0.02704 0.00000 0.00% 18/07
USD/NIO 37.0000 36.9950 36.7250 0.0000 0.00% 18/07
EUR/NIO 43.3400 43.1800 42.6550 +0.1100 +0.26% 18/07
GBP/NIO 49.636 49.834 49.305 -0.028 -0.06% 18/07

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 30.9640 30.7774 30.3350 +0.0785 +0.26% 18/07
GBP/HNL 35.153 35.523 35.041 -0.020 -0.06% 18/07
USD/HNL 26.2000 26.4314 26.1250 0.0000 0.00% 18/07

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 9.1370 8.9643 8.8996 +0.0254 +0.29% 18/07
GBP/GTQ 10.3161 10.3484 10.2851 -0.0030 -0.03% 18/07
USD/GTQ 7.6900 7.6820 7.6670 +0.0020 +0.03% 18/07
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email