Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PharmaEssentia | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 192,41 T NT$ | 64,5x | 0,12 | 578 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lumosa Therapeutics | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 38,42 T NT$ | -95,2x | 0,28 | 227,50 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Polaris Group | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 34,92 T NT$ | -15,5x | 0,2 | 46,80 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TaiMed Biologics | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 26,35 T NT$ | -179,4x | -9,25 | 96,50 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tanvex BioPharma | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 17,86 T NT$ | -6,8x | -0,32 | 75 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sunmax BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 16,48 T NT$ | 23,6x | 1,16 | 302,50 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PharmaEngine | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 15,45 T NT$ | 8,8x | 0,02 | 107,50 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
OBI Pharma | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 15,17 T NT$ | -6,1x | 0,05 | 57,70 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Foresee Pharmas | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 13,09 T NT$ | -12,4x | -1,93 | 84,60 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gongwin Biopharm | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 12,98 T NT$ | -117,1x | -3,14 | 102,50 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mycenax Biotech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 8,84 T NT$ | -16,4x | -0,65 | 42,80 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Medigen BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 4,88 T NT$ | -11,8x | -0,38 | 35 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bionet | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 4,08 T NT$ | 72,4x | -2,23 | 80,40 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Senhwa Biosciences | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,95 T NT$ | -13,3x | -5,19 | 44,25 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SINEW Pharma | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,64 T NT$ | -20,3x | 0,95 | 51 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TaiRx | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,10 T NT$ | -15,6x | -0,72 | 28,05 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GlycoNex | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,61 T NT$ | -11,3x | 0,47 | 24,10 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Golden BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,52 T NT$ | -5,8x | 0,08 | 15,55 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Applied BioCode | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,32 T NT$ | -9,7x | 22,55 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Genesis Genetics Asia | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,88 T NT$ | 32,2x | 0,29 | 70,40 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Abnova | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,79 T NT$ | 30,4x | 0,93 | 29,60 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taiwan Advance Bio-Pharma | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,44 T NT$ | 67,4x | 0,44 | 16,05 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Genomics BioSci &Tech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,34 T NT$ | -8,4x | 0,09 | 18,45 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dv Biomed | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,31 T NT$ | 20,8x | -0,33 | 63,40 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim Forest Enterprise | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,24 T NT$ | -7,7x | 0,17 | 23,05 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SynCore BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,21 T NT$ | 3.430x | 33,07 | 34,30 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Twi BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,03 T NT$ | -4,3x | 0,03 | 11,70 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inalways | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 929,95 Tr NT$ | -1.110x | -11,28 | 18,80 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sofiva Genomics | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 889,65 Tr NT$ | 41,9x | -1,08 | 41,20 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BioLASCO Taiwan | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 855,44 Tr NT$ | 20,1x | -4,03 | 33,40 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TaiwanJ Pharmas | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 768,37 Tr NT$ | -26x | -0,46 | 9,59 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Welgene Biotech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 551,15 Tr NT$ | -422,3x | -8,93 | 23,65 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |