Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PharmaEssentia | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 167,19 T NT$ | 56x | 0,11 | 502 NT$ | -5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Polaris Group | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 33,89 T NT$ | -13,1x | 0,17 | 44 NT$ | 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sunmax BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 26,61 T NT$ | 39,2x | 4,59 | 488,50 NT$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lumosa Therapeutics | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 26,60 T NT$ | -62,5x | 0,86 | 157,50 NT$ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TaiMed Biologics | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 21,57 T NT$ | -105,3x | -47,33 | 79 NT$ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tanvex BioPharma | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 13,83 T NT$ | -6,5x | -0,23 | 58 NT$ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gongwin Biopharm | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 12,73 T NT$ | -148,5x | -9,44 | 101 NT$ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PharmaEngine | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 12,60 T NT$ | 7,2x | 0,01 | 87,70 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Foresee Pharmas | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 10,28 T NT$ | -8,4x | -2,93 | 66,40 NT$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
OBI Pharma | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 10,26 T NT$ | -3,9x | 0,04 | 39 NT$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mycenax Biotech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 6,59 T NT$ | -14x | -0,48 | 31,85 NT$ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Medigen BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 4,09 T NT$ | -20x | -0,33 | 29,35 NT$ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bionet | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,69 T NT$ | 44x | 7,02 | 72,60 NT$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SINEW Pharma | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,17 T NT$ | -21,1x | -1,61 | 44,45 NT$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Senhwa Biosciences | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,85 T NT$ | -9,7x | -11,67 | 31,95 NT$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TaiRx | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,59 T NT$ | -13x | -0,67 | 23,45 NT$ | -6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Golden BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,21 T NT$ | -5,7x | 0,07 | 13,60 NT$ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Applied BioCode | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,96 T NT$ | -6,6x | 0,18 | 19,10 NT$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GlycoNex | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,93 T NT$ | -8,4x | 0,31 | 17,80 NT$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Abnova | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,76 T NT$ | 28,4x | 0,69 | 29 NT$ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dv Biomed | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,71 T NT$ | 32,4x | -0,38 | 82,70 NT$ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Genesis Genetics Asia | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,47 T NT$ | 26,8x | 0,3 | 55 NT$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Genomics BioSci &Tech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,34 T NT$ | -6x | 0,09 | 18,55 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim Forest Enterprise | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,28 T NT$ | -6,9x | 0,2 | 20,95 NT$ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taiwan Advance Bio-Pharma | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,26 T NT$ | 56x | 0,19 | 14 NT$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SynCore BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,04 T NT$ | -19,2x | 0,66 | 29,50 NT$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Twi BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 972,69 Tr NT$ | -5,9x | -0,31 | 11,10 NT$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inalways | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 957,16 Tr NT$ | -1.940x | 0,68 | 19,35 NT$ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BioLASCO Taiwan | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 845,20 Tr NT$ | 19,2x | -1,69 | 33 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sofiva Genomics | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 744,97 Tr NT$ | 40,1x | 0,71 | 34,50 NT$ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TaiwanJ Pharmas | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 639,37 Tr NT$ | -27,5x | 0,11 | 7,98 NT$ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Welgene Biotech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 469,58 Tr NT$ | 403x | 3,05 | 20,15 NT$ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |