Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PharmaEssentia | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 163,19 T NT$ | 54,7x | 0,1 | 490 NT$ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Polaris Group | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 28,19 T NT$ | -10,9x | 0,13 | 36,60 NT$ | 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lumosa Therapeutics | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 26,69 T NT$ | -60,8x | 0,79 | 158 NT$ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sunmax BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 22,71 T NT$ | 33,4x | 3,48 | 417 NT$ | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TaiMed Biologics | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 21,55 T NT$ | -105,2x | -42,75 | 78,90 NT$ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tanvex BioPharma | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 14,98 T NT$ | -7,1x | -0,21 | 62,80 NT$ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PharmaEngine | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 12,51 T NT$ | 7,2x | 0,01 | 87,10 NT$ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
OBI Pharma | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 12,49 T NT$ | -4,8x | 0,05 | 47,50 NT$ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Foresee Pharmas | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 9,92 T NT$ | -8,1x | -2,78 | 64,10 NT$ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gongwin Biopharm | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 9,81 T NT$ | -114,4x | -7,45 | 77,80 NT$ | -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mycenax Biotech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 6,62 T NT$ | -14,1x | -0,43 | 32 NT$ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Medigen BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 4,21 T NT$ | -20,5x | -0,29 | 30,20 NT$ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bionet | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,61 T NT$ | 43x | 6,47 | 71 NT$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SINEW Pharma | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 3,32 T NT$ | -22,1x | -1,58 | 46,60 NT$ | -4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Senhwa Biosciences | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,92 T NT$ | -9,9x | -11,45 | 32,75 NT$ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TaiRx | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,76 T NT$ | -13,9x | -0,54 | 25 NT$ | 16,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Golden BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,12 T NT$ | -4,9x | 0,07 | 13,05 NT$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Applied BioCode | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,95 T NT$ | -6,6x | 0,17 | 19 NT$ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GlycoNex | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,83 T NT$ | -8x | 0,28 | 16,95 NT$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Abnova | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,52 T NT$ | 24,7x | 0,57 | 25,15 NT$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Genesis Genetics Asia | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,49 T NT$ | 27,3x | 0,29 | 56 NT$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Genomics BioSci &Tech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,35 T NT$ | -8,5x | 0,08 | 18,70 NT$ | 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dv Biomed | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,32 T NT$ | 25,1x | -0,34 | 64 NT$ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim Forest Enterprise | Đài Loan | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,31 T NT$ | -7,1x | 0,16 | 21,50 NT$ | 7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taiwan Advance Bio-Pharma | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 1,27 T NT$ | 58,8x | 0,39 | 14,10 NT$ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SynCore BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 981,09 Tr NT$ | -18,1x | 0,59 | 27,90 NT$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Twi BioTech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 937,63 Tr NT$ | -3,9x | 0,03 | 10,70 NT$ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inalways | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 833,49 Tr NT$ | 80,2x | 0,57 | 16,85 NT$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BioLASCO Taiwan | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 824,71 Tr NT$ | 20,1x | -1,69 | 32,20 NT$ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sofiva Genomics | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 710,42 Tr NT$ | 38,3x | 0,69 | 32,90 NT$ | -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TaiwanJ Pharmas | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 643,38 Tr NT$ | -27,7x | 0,11 | 8,03 NT$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Welgene Biotech | TPEX | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 449,77 Tr NT$ | 386x | 2,69 | 19,30 NT$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |