Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chabiotech | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 922,15 T ₩ | -47x | -1,33 | 12.120 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GC Cell | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 310,31 T ₩ | -3,7x | 0 | 20.650 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Labgenomics | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 178,92 T ₩ | -10x | 0,73 | 2.410 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dreamcis | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 84,01 T ₩ | 16,9x | 0,26 | 3.530 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DT CRO | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 49,86 T ₩ | 3.900 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Biotoxtech | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 47,4 T ₩ | -6,4x | 0,22 | 3.015 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
U2Bio | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 34,99 T ₩ | 3.100 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
SLS Bio | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 26,89 T ₩ | 1.969 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |