Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chabiotech | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 846,8 T ₩ | -8x | 0,05 | 10.550 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GC Cell | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 303,55 T ₩ | -3,7x | 0 | 19.020 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GC Genome | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 186,37 T ₩ | -523,3x | 7.700 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Labgenomics | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 177,06 T ₩ | -10x | 0,69 | 2.305 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dreamcis | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 80,68 T ₩ | 12,5x | 0,19 | 3.640 ₩ | -8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Biotoxtech | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 46,3 T ₩ | -6,4x | 0,2 | 2.940 ₩ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DT CRO | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 39,63 T ₩ | -9,7x | -0,3 | 3.005 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
U2Bio | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 35,27 T ₩ | -13,1x | 0 | 3.125 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SLS Bio | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 26,89 T ₩ | 10.185,3x | -81,57 | 1.969 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |