Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chabiotech | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 922,46 T ₩ | -47x | -1,34 | 12.070 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GC Cell | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 308,06 T ₩ | -3,7x | 0 | 20.500 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GC Genome | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 210,97 T ₩ | -523,3x | 8.920 ₩ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Labgenomics | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 176,69 T ₩ | -10x | 0,72 | 2.380 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dreamcis | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 86,15 T ₩ | 16,9x | 0,27 | 3.620 ₩ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DT CRO | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 49,86 T ₩ | -9,7x | -0,39 | 3.925 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Biotoxtech | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 47,01 T ₩ | -6,4x | 0,22 | 2.990 ₩ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
U2Bio | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 35,16 T ₩ | 3.115 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
SLS Bio | KOSDAQ | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 26,89 T ₩ | 1.969 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |