Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HiteJinro Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,4 NT ₩ | 12,8x | 0,08 | 15.570 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hite Jinro | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,4 NT ₩ | 12,8x | 0,08 | 20.200 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lotte Chilsung Beverage Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,04 NT ₩ | 23,3x | -0,33 | 66.500 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lotte Chilsung Beverage | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,04 NT ₩ | 23,3x | -0,33 | 106.800 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Muhak | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 210,31 T ₩ | 4,8x | 7.940 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hitejinro Holdings Pfd. Series 1 | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 204,07 T ₩ | 3,9x | 0 | 10.940 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hitejinro Holdings | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 204,07 T ₩ | 3,9x | 0 | 9.310 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JinroDistillers | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 121,83 T ₩ | 10,2x | 0,34 | 18.410 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bohae Brewery | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 75,95 T ₩ | 11,7x | 0,03 | 546 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyungkuk F&B | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 74,52 T ₩ | 13,5x | -1,18 | 1.926 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Changhae Ethanol | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 72,46 T ₩ | 5,3x | 0,01 | 9.550 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kook Soon Dang | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 71,62 T ₩ | -13,9x | 0,1 | 4.550 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jeju Beer Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 39,35 T ₩ | -1,4x | -0,02 | 2.510 ₩ | 12% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |