Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hite Jinro | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,49 NT ₩ | 13,4x | 0,09 | 21.450 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HiteJinro Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,49 NT ₩ | 13,4x | 0,09 | 16.180 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lotte Chilsung Beverage | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,27 NT ₩ | 27,7x | -0,41 | 129.700 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lotte Chilsung Beverage Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,27 NT ₩ | 27,7x | -0,41 | 80.000 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hitejinro Holdings | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 254,14 T ₩ | 4,7x | 0 | 11.600 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hitejinro Holdings Pfd. Series 1 | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 254,14 T ₩ | 4,7x | 0 | 13.370 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Muhak | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 223,81 T ₩ | 4,9x | 8.450 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
JinroDistillers | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 133,68 T ₩ | 10,6x | 0,37 | 20.200 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Changhae Ethanol | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 78,98 T ₩ | 5,6x | 0,01 | 10.410 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyungkuk F&B | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 77,19 T ₩ | 13,5x | -1,2 | 1.995 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kook Soon Dang | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 75,87 T ₩ | -14,1x | 0,1 | 4.820 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bohae Brewery | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 66,4 T ₩ | 11,1x | 0,03 | 481 ₩ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jeju Beer Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 32,66 T ₩ | -1,4x | -0,02 | 2.085 ₩ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |