Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hite Jinro | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,33 NT ₩ | 13,8x | 0,02 | 19.050 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HiteJinro Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,33 NT ₩ | 13,8x | 0,02 | 15.130 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lotte Chilsung Beverage | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,05 NT ₩ | 10,6x | -0,41 | 107.400 ₩ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lotte Chilsung Beverage Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,05 NT ₩ | 10,6x | -0,41 | 65.900 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hitejinro Holdings | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 190,26 T ₩ | 5,3x | 0,01 | 8.600 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hitejinro Holdings Pfd. Series 1 | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 190,26 T ₩ | 5,3x | 0,01 | 10.220 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Muhak | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 173,75 T ₩ | 3,4x | -0,08 | 6.550 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JinroDistillers | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 113,83 T ₩ | 11,5x | 0,07 | 17.190 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kook Soon Dang | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 71,15 T ₩ | 26,6x | 0,11 | 4.520 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hyungkuk F&B | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 67,71 T ₩ | 10,5x | -0,4 | 1.750 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Changhae Ethanol | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 67,15 T ₩ | 6,3x | 0,02 | 8.860 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bohae Brewery | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 60,79 T ₩ | -587,4x | -5,01 | 429 ₩ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jeju Beer Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 35,9 T ₩ | -6,1x | -0,09 | 2.260 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |