Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Asia Cement | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 549,57 T ₩ | 9,4x | -0,22 | 336.000 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dongwha Enterprise | KOSDAQ | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 391,09 T ₩ | -18,2x | -0,26 | 8.510 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Asia Paper | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 342,44 T ₩ | 14,7x | -0,22 | 8.540 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Unid BTPlus | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 229,26 T ₩ | 4.485 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Hansol Paper Co Ltd | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 217,08 T ₩ | -4,3x | 0,02 | 9.090 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Seha | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 202,16 T ₩ | -0,6x | 1 | 844 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Moorim P&P Co | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 180,85 T ₩ | 9,8x | 0,06 | 2.905 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hansol Holdings | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 139,29 T ₩ | 67,5x | -0,86 | 3.415 ₩ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Papercorea | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 130,95 T ₩ | -11,7x | 0,07 | 740 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sungchang Hold | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 117,74 T ₩ | -30,8x | -0,38 | 1.662 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eagon Windows & Doors | KOSDAQ | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 111,33 T ₩ | -14,8x | -0,61 | 5.000 ₩ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Moorim Paper | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 99,86 T ₩ | 3x | 0,01 | 2.360 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kleannara Co | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 81,18 T ₩ | -3x | 0,11 | 12.000 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kleannara | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 81,18 T ₩ | -3x | 0,11 | 2.200 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansol Homedec | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 60,5 T ₩ | -4,5x | 0,37 | 759 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eagon Ind | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 57,36 T ₩ | -24,8x | -0,37 | 5.600 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Young Poong Pa | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 56,27 T ₩ | -2,2x | 0,01 | 1.062 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Han Chang Pape | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 42,72 T ₩ | -63,2x | 725 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Moorim SP | KOSDAQ | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 39,01 T ₩ | 12,4x | 0,02 | 1.756 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hansol Pns | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 38,49 T ₩ | 11,2x | 0,06 | 1.885 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sun L | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 34,74 T ₩ | -2,3x | -0,02 | 2.820 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shin Poong Pap | Seoul | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 34,05 T ₩ | -22,5x | -0,35 | 1.250 ₩ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |