Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Multicampus | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 202,99 T ₩ | 6,2x | -4,63 | 34.250 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
IBKimyoung Co Ltd | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 112,53 T ₩ | 6,9x | 0,14 | 2.540 ₩ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JLS | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 88,59 T ₩ | 11x | -0,27 | 5.950 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gold S | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 22,07 T ₩ | -4x | 454 ₩ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |