Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Multicampus | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 207,44 T ₩ | 6,9x | -0,85 | 35.000 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JLS | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 92,17 T ₩ | 12,9x | -0,31 | 6.170 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
IBKimyoung Co Ltd | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 87,16 T ₩ | 6,8x | 0,13 | 2.010 ₩ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gold S | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 19,12 T ₩ | -4,5x | 401 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |