Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Multicampus | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 195,29 T ₩ | 6,8x | -0,78 | 32.800 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JLS | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 95,61 T ₩ | 13,2x | -0,45 | 6.390 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
IBKimyoung Co Ltd | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 86,73 T ₩ | 7,1x | 0,11 | 1.998 ₩ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gold S | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 18,55 T ₩ | -4x | 387 ₩ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |