Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Multicampus | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 204,18 T ₩ | 6,2x | -4,6 | 35.450 ₩ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
IBKimyoung Co Ltd | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 122,72 T ₩ | 6,9x | 0,16 | 2.950 ₩ | 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JLS | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 85,45 T ₩ | 11x | -0,26 | 5.740 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gold S | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 19,12 T ₩ | -4x | 408 ₩ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |