Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Multicampus | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 194,1 T ₩ | 6,5x | -4,38 | 32.900 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
IBKimyoung Co Ltd | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 93,45 T ₩ | 6,5x | 0,13 | 2.115 ₩ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JLS | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 90,08 T ₩ | 12,6x | -0,3 | 6.060 ₩ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 48,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gold S | KOSDAQ | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Giáo Dục Chuyên Môn & Kinh Doanh | 19,17 T ₩ | -4,1x | 403 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |