Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bank VTB | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1.080,22 NT RUB | 0,9x | 83,30 RUB | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sberbank Rossii | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,85 NT RUB | 3,6x | 300,01 RUB | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sberbank Rossii Pref | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,85 NT RUB | 3,6x | 299,18 RUB | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
T Tekhnologii MKPAO | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 457,90 T RUB | 3.145,80 RUB | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Moskovskiy Kreditnyi Bank PAO | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 168,58 T RUB | 8,09 RUB | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
AKB Avangard PAO | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 69 T RUB | 10,6x | 768 RUB | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank Saint-Petersburg pref | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 31,09 T RUB | 3,4x | 73 RUB | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank Saint-Petersburg | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 31,09 T RUB | 3,4x | 387,01 RUB | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BANK URALSIB | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 23,55 T RUB | 0,16 RUB | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Primorye | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 9,30 T RUB | 28.800 RUB | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Rossiyskiy Aktsionernyi Kommercheskiy Dorozhnyi Ba | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,63 T RUB | 148,50 RUB | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Kuznetsky Bank | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 810,13 Tr RUB | 0,04 RUB | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |