Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bank VTB | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1.215,65 NT RUB | 1x | 93,77 RUB | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sberbank Rossii | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,73 NT RUB | 4,3x | 314,26 RUB | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sberbank Rossii Pref | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,73 NT RUB | 4,3x | 312,06 RUB | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
T Tekhnologii MKPAO | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 457,90 T RUB | 3.227 RUB | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Moskovskiy Kreditnyi Bank PAO | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 217,03 T RUB | 42,3x | 6,33 RUB | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank Saint-Petersburg | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 165,28 T RUB | 3,1x | 371,10 RUB | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank Saint-Petersburg pref | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 165,12 T RUB | 3,1x | 60,50 RUB | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
AKB Avangard PAO | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 54,47 T RUB | 9,3x | 675 RUB | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BANK URALSIB | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 42,68 T RUB | 11,9x | 0,12 RUB | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Primorye | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,25 T RUB | -4,6x | 29.000 RUB | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Rossiyskiy Aktsionernyi Kommercheskiy Dorozhnyi Ba | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,50 T RUB | 146,50 RUB | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Kuznetsky Bank | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 810,13 Tr RUB | 0,04 RUB | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
SmartTekhGroup PAO | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,60 RUB | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||||
Sovkombank | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 15,69 RUB | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||||
MFK Zaymer | Mát-xcơ-va | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 152,25 RUB | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |