Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Electromagnetica | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 162,25 Tr RON | -3,4x | 0,01 | 0,24 RON | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Atelierele CFR Grivita SA | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 109,73 Tr RON | 43 RON | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Comelf | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 102,94 Tr RON | 12,4x | -3,12 | 4,88 RON | 8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Santierul Naval Orsova | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 78,25 Tr RON | 13,2x | 0,18 | 6,85 RON | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Santierul Naval Constanta | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 78,25 Tr RON | 13,2x | 0,18 | 6,85 RON | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aages | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 64,60 Tr RON | 5,7x | 0,08 | 6,46 RON | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Uzuc SA | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 37,30 Tr RON | 31,5x | 0,16 | 7,85 RON | -6,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Romcab | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 34,50 Tr RON | -0,9x | 0,03 RON | 4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Mecanica Sa Ce | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 32,63 Tr RON | -4,5x | 0,01 | 0,14 RON | 12,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Caromet SA | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 22,76 Tr RON | 12,1x | 0,51 | 1,82 RON | -29,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Forma | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 8,72 Tr RON | 9,40 RON | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Grupul Industr | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 7,95 Tr RON | -14,8x | 0,01 | 0,05 RON | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Uzinexport SA | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 7,57 Tr RON | -17,2x | -0,22 | 0,51 RON | -16,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Electroaparata | Bucharest | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 7,23 Tr RON | -7,8x | 0,01 | 0,16 RON | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |