Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oman Flour Mills | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 77,06 Tr OMR | 9,3x | 0,14 | 0,47 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
A Saffa Foods | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 59,40 Tr OMR | 9,4x | 0,22 | 0,50 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Oman Refreshment | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 50 Tr OMR | -256,4x | 2 | 1 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Salalah Mills | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 26,55 Tr OMR | 18,5x | 0,29 | 0,43 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
National Detergent | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 14,40 Tr OMR | 13x | -5,72 | 0,72 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dhofar Cattle Feed | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 13,84 Tr OMR | -5,6x | 0,01 | 0,07 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gulf Mushroom | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 10,66 Tr OMR | 5,2x | 0,16 | 0,23 OMR | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Oman Fisheries | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 4,92 Tr OMR | -1,5x | 0,18 | 0,03 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dhofar Beverages Food Stuff | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 4 Tr OMR | -16,3x | 0 | 0,20 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Mineral Water | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,24 Tr OMR | -0,3x | 0 | 0,05 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |