Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oman Flour Mills | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 75,41 Tr OMR | 9,1x | 0,14 | 0,46 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Oman Refreshment | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 61,70 Tr OMR | -280,5x | 2,47 | 1,23 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
A Saffa Foods | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 58,80 Tr OMR | 9,3x | 0,21 | 0,49 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Salalah Mills | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 24,99 Tr OMR | 10,9x | 0,12 | 0,40 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Detergent | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 14,38 Tr OMR | 12,9x | -5,72 | 0,72 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dhofar Cattle Feed | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 13,84 Tr OMR | -6,4x | 0,01 | 0,07 OMR | -4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gulf Mushroom | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 11,35 Tr OMR | 4,7x | 0,16 | 0,25 OMR | 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Oman Fisheries | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 4,73 Tr OMR | -1,5x | 0,18 | 0,03 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dhofar Beverages Food Stuff | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 4 Tr OMR | -16,3x | 0 | 0,20 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Mineral Water | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,24 Tr OMR | -0,3x | 0 | 0,05 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |