Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oman Flour Mills | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 79,05 Tr OMR | 7,5x | 0,06 | 0,48 OMR | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
A Saffa Foods | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 60 Tr OMR | 10,5x | 0,22 | 0,54 OMR | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Oman Refreshment | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 50 Tr OMR | -250x | 1,97 | 1 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Salalah Mills | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 26,86 Tr OMR | 18,5x | 0,29 | 0,43 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
National Detergent | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 14,40 Tr OMR | 10,6x | 0,21 | 0,72 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dhofar Cattle Feed | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 14,23 Tr OMR | -6,2x | 0,01 | 0,07 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gulf Mushroom | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 10,66 Tr OMR | 5,2x | 0,15 | 0,23 OMR | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Oman Fisheries | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 5,28 Tr OMR | -1,6x | 0,19 | 0,03 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dhofar Beverages Food Stuff | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 4 Tr OMR | -16,7x | 0 | 0,20 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Mineral Water | Oman | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,24 Tr OMR | -0,3x | 0 | 0,05 OMR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |