Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kajima Corp. | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,68 NT ¥ | 15x | 1,77 | 3.583 ¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Obayashi Corp. | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,64 NT ¥ | 13,4x | 0,16 | 2.292,50 ¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Taisei Corp. | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,36 NT ¥ | 13,9x | 0,06 | 7.915 ¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shimizu Corp. | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,07 NT ¥ | 14,1x | 0,01 | 1.574,50 ¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kinden Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 753,86 T ¥ | 16,1x | 0,37 | 3.781 ¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kandenko Co Ltd | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 598,88 T ¥ | 14,1x | 0,25 | 2.918,50 ¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Takasago Thermal Eng | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 436,36 T ¥ | 19,6x | 1,35 | 6.532 ¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Comsys Holdings Corp. | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 389,6 T ¥ | 13,6x | 0,73 | 3.327 ¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kyudenko Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 355,99 T ¥ | 12,4x | 3,88 | 5.015 ¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kyowa Exeo Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 355,38 T ¥ | 17,5x | -2,46 | 1.721 ¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nichias Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 318,37 T ¥ | 10,7x | 0,35 | 4.928 ¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Infroneer Holdings Prf | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 306,72 T ¥ | 13,3x | -0,33 | 4.605 ¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Infroneer Holdings | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 306,72 T ¥ | 13,3x | -0,33 | 1.249 ¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JGC Corp. | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 278,17 T ¥ | -12,4x | 0,06 | 1.149,50 ¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sho Bond Holdings | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 270,77 T ¥ | 18,8x | 5,6 | 5.289 ¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Toda Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 270,37 T ¥ | 11,6x | 0,07 | 902,10 ¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Penta-Ocean Const Co Ltd | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 236,69 T ¥ | 16,9x | -0,51 | 839,10 ¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hazama Ando Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 229,65 T ¥ | 10,2x | 0,09 | 1.466 ¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -15,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nishimatsu Const Co Ltd | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 211,76 T ¥ | 16,2x | 0,93 | 5.355 ¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mirait Holdings Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 209,52 T ¥ | 12,4x | 2.324 ¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sanki Engineering | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 198,54 T ¥ | 14,3x | 0,19 | 3.835 ¥ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kumagai Gumi | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 187,15 T ¥ | 63x | -0,88 | 4.355 ¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chudenko Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 186,26 T ¥ | 9,4x | 0,06 | 3.435 ¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sumitomo Densetsu | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 184,68 T ¥ | 14,5x | 0,3 | 5.260 ¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dai-Dan | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 179,05 T ¥ | 11,1x | 0,1 | 4.180 ¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Okumura Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 159,69 T ¥ | 16,9x | -0,77 | 4.440 ¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taikisha Ltd | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 156,1 T ¥ | 11,6x | 2,03 | 2.405 ¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nippon Densetsu Kogyo | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 146,03 T ¥ | 11,1x | 0,3 | 2.479 ¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toyo Construction | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 129,15 T ¥ | 19,7x | -2,35 | 1.377 ¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yurtec Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 128,05 T ¥ | 11x | 0,17 | 1.858 ¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Raito Kogyo | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 121,01 T ¥ | 14,1x | 1,68 | 2.697 ¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Toa Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 115,45 T ¥ | 8,3x | 0,24 | 1.451 ¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Totetsu Kogyo | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 111,05 T ¥ | 10,8x | 0,66 | 3.225 ¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yokogawa Bridge | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 104,94 T ¥ | 12,2x | -0,31 | 2.627 ¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Taihei Dengyo Kaisha | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 104,12 T ¥ | 9,1x | 0,27 | 4.950 ¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toenec Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 103,02 T ¥ | 9,6x | 0,62 | 1.109 ¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Takamatsu Construction Group | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 101,57 T ¥ | 11,6x | 0,46 | 2.912 ¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shin Nippon Air Technologies | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 98,84 T ¥ | 14,3x | 1,88 | 2.173 ¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shinnihon Corp | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 98,67 T ¥ | 8,1x | -10,7 | 1.688 ¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Integrated Design Engineering Holdings | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 97,94 T ¥ | 12x | 0,14 | 6.480 ¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Metawater Co Ltd | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 91,38 T ¥ | 13,3x | -33,31 | 2.096 ¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nippon Road | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 89,95 T ¥ | 15,2x | 1,71 | 2.056 ¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tokyu Construction | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 88,95 T ¥ | 12,6x | 0,65 | 842 ¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sumitomo Mitsui Construction | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 86,6 T ¥ | -10,6x | -0,16 | 548 ¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chiyoda Corp. | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 81,62 T ¥ | -7,3x | 0,02 | 312 ¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Raiznext | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 81 T ¥ | 10,3x | 0,51 | 1.501 ¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hibiya Engineering | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 79,7 T ¥ | 13,4x | 0,26 | 3.595 ¥ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
P.S. Mitsubishi Construction | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 72,7 T ¥ | 8,2x | 0,09 | 1.555 ¥ | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nichireki Co Ltd | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 72,5 T ¥ | 16,8x | -3,54 | 2.485 ¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yahagi Construction | Tokyo | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 71,08 T ¥ | 12,6x | -0,35 | 1.649 ¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |