Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oji Holdings Corp. | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 563,5 T ¥ | 11,1x | 20,34 | 570,90 ¥ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hokuetsu Kishu Paper | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 255,93 T ¥ | 57,4x | -1,01 | 1.508 ¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -30,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Daio Paper Corp | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 150,57 T ¥ | 1.290x | 12,8 | 904,60 ¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nippon Paper Industries | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 106,63 T ¥ | 4x | 0,03 | 922 ¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Japan Pulp and Paper | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 84,73 T ¥ | 8,4x | -0,36 | 688 ¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KPP Holdings | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 46,35 T ¥ | 5x | -0,15 | 680 ¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tokushu Tokai Paper | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 43,25 T ¥ | 9,1x | 0,13 | 3.680 ¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mitsubishi Paper Mills | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 22,13 T ¥ | 6,8x | 0,03 | 508 ¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chuetsu Pulp Paper | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 16,34 T ¥ | 5,1x | 0,23 | 1.260 ¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nakabayashi Co Ltd | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 14,29 T ¥ | 13,2x | 0,05 | 521 ¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Imura Envelope Co | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 10,23 T ¥ | 10,6x | -75,39 | 1.030 ¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tomoegawa Co Ltd | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 7,23 T ¥ | 11,9x | 14,6 | 697 ¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dynic Corp | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,28 T ¥ | 5,9x | 0,06 | 750 ¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Okayama Paper Industries | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,21 T ¥ | 5,4x | 0,04 | 1.345 ¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CS Lumber | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,42 T ¥ | 4,6x | -0,11 | 2.930 ¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Heiwa Paper | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,21 T ¥ | 30,9x | 0,94 | 445 ¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kyodo Paper | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,32 T ¥ | 663,5x | -6,93 | 4.910 ¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hokushin Co Ltd | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,01 T ¥ | 19x | 107 ¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Orvis | Tokyo | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,96 T ¥ | 7,9x | 1.665 ¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |