Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amman Mineral Internasional Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 596,46 NT IDR | 86,7x | 1,32 | 8.100 IDR | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aneka Tambang Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 72,33 NT IDR | 13,1x | 0,06 | 3.010 IDR | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bumi Resources Min | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 63,24 NT IDR | 136,6x | 0,9 | 446 IDR | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Merdeka Battery Materials PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 58,86 NT IDR | 191,6x | -22,46 | 550 IDR | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Merdeka Copper Gold TBK PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 53,95 NT IDR | -75,2x | 5,64 | 2.210 IDR | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PT Trimegah Bangun Persada Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 42,59 NT IDR | 5,9x | 0,18 | 675 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Petrosea | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 42,16 NT IDR | 256x | 24,12 | 4.180 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Adaro Minerals Indonesia Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 40,47 NT IDR | 6,7x | -0,35 | 995 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vale Indonesia | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,05 NT IDR | 28,7x | -0,85 | 3.420 IDR | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cita Mineral | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 15,76 NT IDR | 5x | 0,02 | 3.980 IDR | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Archi Indonesia Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 14,65 NT IDR | 37,2x | 0,11 | 665 IDR | 12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
J Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 12,22 NT IDR | 40,4x | 0,24 | 462 IDR | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PAM Mineral Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 10,42 NT IDR | 23x | 0,01 | 995 IDR | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daaz Bara Lestari Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 7,99 NT IDR | 11,3x | 4.020 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Timah Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 7,60 NT IDR | 6x | 0,02 | 1.020 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krakatau Steel Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 5,22 NT IDR | -1,9x | 0,09 | 270 IDR | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samindo Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,78 NT IDR | 14,6x | -1,03 | 1.715 IDR | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PT Hillcon Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,36 NT IDR | 1.196x | -8 | 228 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Central Omega Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,06 NT IDR | 6,3x | 0,02 | 555 IDR | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Adhi Kartiko Pratama Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,92 NT IDR | 33,1x | 0,31 | 476 IDR | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Steel Pipe Ind | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,53 NT IDR | 5x | 4,36 | 358 IDR | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinar Terang Mandiri PT Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,08 NT IDR | 5,5x | 500 IDR | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Ifishdeco | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,48 NT IDR | 15,9x | -0,32 | 760 IDR | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ulima Nitra PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,17 NT IDR | 16,8x | 0,31 | 376 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gunawan Dianjaya Steel | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 988,95 T IDR | 13,1x | -0,19 | 107 IDR | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tembaga Mulia Semanan | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 892,64 T IDR | 7,2x | 0,22 | 1.215 IDR | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sumber Mineral Global Abadi Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 700 T IDR | 21,2x | 0,05 | 79 IDR | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wilton Makmur Indonesia | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 668,12 T IDR | -7,7x | 0,03 | 43 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pelat Timah Nusantara | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 595,51 T IDR | 346,8x | 3,3 | 236 IDR | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kapuas Prima Coal | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 303 T IDR | 0,01 | 12 IDR | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Betonjaya Manunggal | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 279,36 T IDR | 10,6x | -0,37 | 388 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Saranacentral Bajatama | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 225 T IDR | -4x | 0,05 | 125 IDR | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Alakasa Industrindo Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 155,35 T IDR | -39,9x | 0,36 | 306 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indal Aluminium | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 101,38 T IDR | -1x | 0,01 | 160 IDR | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Arkha Jayanti | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 38 T IDR | 9x | -0,24 | 20 IDR | 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |