Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amman Mineral Internasional Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 551,14 NT IDR | 2.905x | -26,54 | 7.575 IDR | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aneka Tambang Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 74,01 NT IDR | 13,4x | 0,05 | 3.080 IDR | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bumi Resources Min | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 66,35 NT IDR | 95,3x | 0,79 | 468 IDR | 11,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PT Trimegah Bangun Persada Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 59,94 NT IDR | 7,9x | 0,22 | 955 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Merdeka Copper Gold TBK PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 58,59 NT IDR | -81,5x | 6,07 | 2.400 IDR | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Merdeka Battery Materials PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 53,78 NT IDR | 225,3x | -19,16 | 480 IDR | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Adaro Minerals Indonesia Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 45,58 NT IDR | 6,7x | -0,39 | 1.110 IDR | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vale Indonesia | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 41 NT IDR | 52,8x | -0,92 | 3.890 IDR | 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Petrosea | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,21 NT IDR | 219,4x | 0,59 | 3.590 IDR | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Archi Indonesia Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 18,50 NT IDR | 0,13 | 770 IDR | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Cita Mineral | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 15,45 NT IDR | 4,8x | 0,02 | 3.900 IDR | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
J Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 11,22 NT IDR | 37x | 0,21 | 424 IDR | 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PAM Mineral Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 10,69 NT IDR | 19x | 0,01 | 1.015 IDR | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Timah Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 7,48 NT IDR | 7,1x | 0,02 | 1.005 IDR | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Daaz Bara Lestari Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 7,17 NT IDR | 9,9x | 3.590 IDR | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Krakatau Steel Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 5,30 NT IDR | -1,6x | 0,06 | 274 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Central Omega Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,94 NT IDR | 7,5x | 0,03 | 715 IDR | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samindo Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,76 NT IDR | 14,5x | -1,03 | 1.705 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PT Hillcon Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,04 NT IDR | -588,7x | 3,63 | 204 IDR | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Adhi Kartiko Pratama Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,70 NT IDR | 23,1x | 0,09 | 442 IDR | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Steel Pipe Ind | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,52 NT IDR | 4,7x | 0,78 | 358 IDR | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinar Terang Mandiri PT Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,92 NT IDR | 5,5x | 478 IDR | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Ifishdeco | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,45 NT IDR | 27,5x | -0,31 | 755 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ulima Nitra PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,26 NT IDR | 0,32 | 398 IDR | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Gunawan Dianjaya Steel | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 979,71 T IDR | 14,7x | -0,26 | 106 IDR | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sumber Mineral Global Abadi Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 796,25 T IDR | 21,2x | 0,05 | 93 IDR | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tembaga Mulia Semanan | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 749,37 T IDR | 5,4x | 0,24 | 1.020 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pelat Timah Nusantara | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 585,42 T IDR | 11,8x | 0,08 | 232 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kapuas Prima Coal | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 328,25 T IDR | -1,5x | 0 | 13 IDR | 8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Betonjaya Manunggal | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 279,36 T IDR | 64,2x | -0,7 | 388 IDR | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Saranacentral Bajatama | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 230,40 T IDR | -9,8x | 0,05 | 128 IDR | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Alakasa Industrindo Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 153,31 T IDR | -58,7x | 0,36 | 302 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indal Aluminium | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 101,38 T IDR | -1x | 0,02 | 160 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Arkha Jayanti | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 56 T IDR | 14,5x | -0,47 | 28 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |