Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amman Mineral Internasional Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 620,03 NT IDR | 3.024,5x | -28,45 | 8.225 IDR | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aneka Tambang Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 69,21 NT IDR | 12,5x | 0,05 | 2.880 IDR | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bumi Resources Min | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 68,62 NT IDR | 98,3x | 0,92 | 484 IDR | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PT Trimegah Bangun Persada Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 60,89 NT IDR | 8,2x | 0,23 | 995 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Merdeka Copper Gold TBK PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 55,66 NT IDR | -77,8x | 5,94 | 2.290 IDR | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Merdeka Battery Materials PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 44,28 NT IDR | 225,3x | -16,46 | 416 IDR | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Alamtri Minerals Indonesia | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 41,29 NT IDR | 7,2x | -0,36 | 1.030 IDR | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Petrosea | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 40,14 NT IDR | 273,2x | 0,69 | 4.020 IDR | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vale Indonesia | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 39 NT IDR | 50,2x | -0,92 | 3.680 IDR | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Archi Indonesia Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 16,52 NT IDR | 22,2x | 0,02 | 690 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cita Mineral | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 16,24 NT IDR | 4,9x | 0,03 | 4.060 IDR | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
J Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 11,59 NT IDR | 38,6x | 0,25 | 440 IDR | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PAM Mineral Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 11,33 NT IDR | 19x | 0,01 | 1.105 IDR | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Timah Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 7,56 NT IDR | 7,2x | 0 | 1.015 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Daaz Bara Lestari Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,75 NT IDR | 10,5x | 3.220 IDR | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Krakatau Steel Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 5,65 NT IDR | -1,8x | 0,07 | 298 IDR | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Central Omega Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 4 NT IDR | 7,6x | 0,04 | 720 IDR | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -21,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samindo Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,74 NT IDR | 14,4x | -1,03 | 1.695 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PT Hillcon Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,98 NT IDR | -588,7x | 3,66 | 206 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Steel Pipe Ind | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,88 NT IDR | 5,4x | 0,93 | 410 IDR | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gunung Raja | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,57 NT IDR | 0,09 | 230 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Adhi Kartiko Pratama Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,55 NT IDR | 23,1x | 0,08 | 418 IDR | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinar Terang Mandiri PT Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,06 NT IDR | 5,5x | 570 IDR | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Ifishdeco | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,45 NT IDR | 27,5x | -0,36 | 750 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ulima Nitra PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,28 NT IDR | 19,9x | 0,5 | 402 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gunawan Dianjaya Steel | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,03 NT IDR | 15,4x | -0,27 | 110 IDR | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sumber Mineral Global Abadi Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 910 T IDR | 20,1x | 0 | 109 IDR | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tembaga Mulia Semanan | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 753,05 T IDR | 5,8x | 0,35 | 1.025 IDR | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pelat Timah Nusantara | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 595,51 T IDR | 12x | 0,09 | 236 IDR | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kapuas Prima Coal | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 505 T IDR | -2,4x | 0,01 | 20 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Betonjaya Manunggal | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 280,80 T IDR | 64,5x | -0,71 | 390 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Saranacentral Bajatama | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 234 T IDR | -9,9x | -0,17 | 130 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Alakasa Industrindo Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 159,41 T IDR | -61,1x | 0,58 | 314 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indal Aluminium | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 100,74 T IDR | -1x | 0,02 | 161 IDR | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Arkha Jayanti | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 58 T IDR | 14,5x | -0,6 | 38 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |