Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amman Mineral Internasional Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 500,38 NT IDR | 41,8x | 0,34 | 6.550 IDR | -5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bumi Resources Min | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 50,19 NT IDR | 186,9x | 10,19 | 354 IDR | -7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PT Trimegah Bangun Persada Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 40,07 NT IDR | 7,8x | 6,51 | 595 IDR | -6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aneka Tambang Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 38,09 NT IDR | 15,7x | -0,4 | 1.585 IDR | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Merdeka Battery Materials PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,50 NT IDR | 124,8x | 0,02 | 328 IDR | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Merdeka Copper Gold TBK PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 34,18 NT IDR | -28,2x | 0,5 | 1.400 IDR | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Adaro Minerals Indonesia Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 32,50 NT IDR | 6,7x | 0,05 | 775 IDR | -5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Petrosea | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,77 NT IDR | 371x | -6,4 | 3.150 IDR | -8,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -67,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vale Indonesia | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 30,67 NT IDR | 19,5x | -0,32 | 2.910 IDR | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cita Mineral | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 11,92 NT IDR | 7,4x | 0,08 | 3.010 IDR | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daaz Bara Lestari Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 10,78 NT IDR | 5.000 IDR | -7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
J Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,99 NT IDR | 65,5x | 0,49 | 250 IDR | -5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Timah Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,55 NT IDR | 12x | 0,04 | 880 IDR | -8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Archi Indonesia Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,26 NT IDR | -1.792,2x | 15,91 | 246 IDR | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PT Hillcon Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,04 NT IDR | 63,6x | -0,88 | 2.010 IDR | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samindo Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 4,04 NT IDR | 10,1x | 0,16 | 1.830 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PAM Mineral Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,87 NT IDR | 18,2x | -2,62 | 258 IDR | -4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gunung Raja | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,35 NT IDR | 3,9x | 0,01 | 194 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Krakatau Steel Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,90 NT IDR | -0,5x | 0 | 98 IDR | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ulima Nitra PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,76 NT IDR | 25,9x | 0,39 | 560 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Adhi Kartiko Pratama Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,76 NT IDR | 48,2x | -1,83 | 280 IDR | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Steel Pipe Ind | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,71 NT IDR | 3,5x | 0,12 | 242 IDR | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ifishdeco | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,55 NT IDR | 18,2x | -0,47 | 770 IDR | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Central Omega Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,41 NT IDR | 4,7x | 0,02 | 242 IDR | -5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gunawan Dianjaya Steel | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 725,35 T IDR | 7,4x | -0,13 | 81 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tembaga Mulia Semanan | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 672,23 T IDR | 4,3x | 0,05 | 915 IDR | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pelat Timah Nusantara | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 565,23 T IDR | -1.955,4x | -19,3 | 224 IDR | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sumber Mineral Global Abadi Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 472,50 T IDR | 38,6x | 50 IDR | -7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Kapuas Prima Coal | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 404 T IDR | -3,3x | 0,52 | 16 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wilton Makmur Indonesia | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 341,83 T IDR | -3,9x | 0,02 | 22 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Betonjaya Manunggal | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 299,52 T IDR | 14,5x | -1,33 | 416 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Alumindo | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 282,38 T IDR | -1,5x | 0,06 | 74 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Saranacentral Bajatama | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 162 T IDR | -11,5x | -0,16 | 85 IDR | -5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HK Metals Utama | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 161,09 T IDR | -0,6x | 50 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Alakasa Industrindo Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 140,12 T IDR | 3,8x | -0,18 | 276 IDR | -4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indal Aluminium | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 127,99 T IDR | -1,5x | -0,03 | 202 IDR | 23,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Trinitan | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 70,13 T IDR | 0,89 | 51 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Arkha Jayanti | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 32 T IDR | 6,2x | -0,32 | 15 IDR | -6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |