Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amman Mineral Internasional Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 618,22 NT IDR | 86,7x | 1,37 | 8.450 IDR | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aneka Tambang Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 73,05 NT IDR | 13,2x | 0,05 | 3.040 IDR | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bumi Resources Min | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 56,15 NT IDR | 106,6x | 0,81 | 396 IDR | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Merdeka Copper Gold TBK PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 48,82 NT IDR | -58,5x | 0,29 | 2.000 IDR | 9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Merdeka Battery Materials PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 43,20 NT IDR | 134,4x | 0,54 | 460 IDR | 15% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PT Trimegah Bangun Persada Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 41,33 NT IDR | 6,2x | 0,18 | 660 IDR | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Adaro Minerals Indonesia Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 40,68 NT IDR | 6,6x | -0,36 | 1.000 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vale Indonesia | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,36 NT IDR | 21,2x | -0,79 | 3.450 IDR | 6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Petrosea | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 28,14 NT IDR | 166,8x | 15,62 | 2.790 IDR | 9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -56,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cita Mineral | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 15,84 NT IDR | 5,1x | 0,02 | 4.000 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Archi Indonesia Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 14,28 NT IDR | 37,2x | 0,1 | 560 IDR | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
J Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 12,12 NT IDR | 42,4x | 0,25 | 458 IDR | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PAM Mineral Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 10 NT IDR | 23x | 0,01 | 1.050 IDR | 11,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Daaz Bara Lestari Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 7,99 NT IDR | 11,3x | 4.020 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Timah Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 7,71 NT IDR | 6,1x | 0,02 | 1.035 IDR | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Krakatau Steel Persero | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 4,76 NT IDR | -1,5x | 0,07 | 246 IDR | 13,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PT Hillcon Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,89 NT IDR | 1.196x | -9,35 | 270 IDR | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Samindo Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,86 NT IDR | 10,8x | -1,07 | 1.750 IDR | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Central Omega Resources | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,50 NT IDR | 5,1x | 0,01 | 454 IDR | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Steel Pipe Ind | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,33 NT IDR | 4,6x | 3,95 | 330 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinar Terang Mandiri PT Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,12 NT IDR | 5,5x | 545 IDR | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Adhi Kartiko Pratama Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,96 NT IDR | 21,5x | 0,21 | 350 IDR | 8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ifishdeco | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,46 NT IDR | 15,9x | -0,31 | 790 IDR | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ulima Nitra PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,18 NT IDR | 26x | 0,3 | 378 IDR | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gunawan Dianjaya Steel | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 942,74 T IDR | 12,5x | -0,19 | 102 IDR | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sumber Mineral Global Abadi Tbk PT | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 700 T IDR | 21,2x | 0,05 | 82 IDR | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wilton Makmur Indonesia | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 668,12 T IDR | -7,7x | 0,03 | 43 IDR | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tembaga Mulia Semanan | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 624,48 T IDR | 5,2x | 0,1 | 850 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pelat Timah Nusantara | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 600,56 T IDR | 346,8x | 3,2 | 238 IDR | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kapuas Prima Coal | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 328,25 T IDR | -2,7x | 0,01 | 13 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Betonjaya Manunggal | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 282,24 T IDR | 10,7x | -0,36 | 392 IDR | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Saranacentral Bajatama | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 212,40 T IDR | -3,8x | 0,05 | 118 IDR | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Alakasa Industrindo Tbk | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 150,27 T IDR | -38,6x | 0,37 | 296 IDR | -5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indal Aluminium | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 97,57 T IDR | -0,9x | 0,01 | 154 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Arkha Jayanti | Jakarta | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 40 T IDR | 9x | -0,27 | 20 IDR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |