Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Larsen & Toubro | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 4,46 NT ₹ | 32,3x | 2,58 | 3.247,30 ₹ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Larsen & Toubro | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 4,46 NT ₹ | 32,3x | 2,58 | 3.246,50 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Rail Vikas Nigam | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 773,23 T ₹ | 57,8x | -5,16 | 370,65 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Rail Vikas Nigam | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 773,23 T ₹ | 57,8x | -5,16 | 370,85 ₹ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
L&T Technology Services | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 448,35 T ₹ | 34,5x | 12,05 | 4.235,50 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
L&T Technology Services | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 448,35 T ₹ | 34,5x | 12,05 | 4.234,50 ₹ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
IRB Infrastructure | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 283,29 T ₹ | 4,4x | 0 | 46,87 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
IRB Infrastructure | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 281,72 T ₹ | 4,3x | 0 | 46,70 ₹ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NBCC India | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 265,68 T ₹ | 53,2x | 1,38 | 98,40 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NBCC India | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 259,25 T ₹ | 50,9x | 1,38 | 96 ₹ | 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
National Highways Infra Trust Unt | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 258,57 T ₹ | 134,80 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
National Highways Infra Trust Unt | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 258,57 T ₹ | 133,50 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
KEC International | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 189,24 T ₹ | 40,8x | 0,57 | 711,05 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KEC International | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 189,24 T ₹ | 40,8x | 0,57 | 710,90 ₹ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Afcons Infrastructure | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 163,22 T ₹ | 29,9x | 443,80 ₹ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Afcons Infrastructure | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 163,22 T ₹ | 29,9x | 444 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kalpataru Projects | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 159,54 T ₹ | 29,1x | 7,58 | 934,25 ₹ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kalpataru Projects | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 159,54 T ₹ | 29,1x | 7,58 | 934,35 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ircon | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 150,92 T ₹ | 19,8x | -0,98 | 160,45 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ircon | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 150,92 T ₹ | 19,8x | -0,98 | 160,47 ₹ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NCC | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 138,37 T ₹ | 17,1x | 0,76 | 220,40 ₹ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
NCC | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 136,78 T ₹ | 17x | 0,76 | 217,85 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Techno Electric | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 123,02 T ₹ | 36,8x | 0,89 | 1.056,70 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Techno Electric | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 123,02 T ₹ | 36,8x | 0,89 | 1.057,80 ₹ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
G R Infraprojects | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 105,26 T ₹ | 10,6x | 24,92 | 1.089,80 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
G R Infraprojects | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 105,26 T ₹ | 10,6x | 24,92 | 1.088,10 ₹ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Engineers India | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 102,92 T ₹ | 24,8x | -1,08 | 182,01 ₹ | 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Engineers India | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 101,85 T ₹ | 24,6x | -1,08 | 181,20 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Praj Industries | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 95,17 T ₹ | 35,1x | -10,9 | 518,05 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Praj Industries | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 95,17 T ₹ | 35,1x | -10,9 | 517,75 ₹ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ITD Cementation India | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 91,42 T ₹ | 26,2x | 0,45 | 532,15 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ITD Cementation India Ltd | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 91,42 T ₹ | 26,2x | 0,45 | 532,20 ₹ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Power Mech Projects Ltd BO | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 88,55 T ₹ | 30,4x | 1,56 | 2.802,65 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Power Mech Projects Ltd | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 88,55 T ₹ | 30,4x | 1,56 | 2.800,80 ₹ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HG Infra Engineering | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 73,12 T ₹ | 13,3x | 2,24 | 1.121 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HG Infra Engineering | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 73,12 T ₹ | 13,3x | 2,24 | 1.122 ₹ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Powergrid Infrastructure Inv | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 71,02 T ₹ | 9,4x | 78,08 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Powergrid Infrastructure Inv | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 71,02 T ₹ | 9,4x | 78,04 ₹ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
PNC Infratech | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 70,95 T ₹ | 6,3x | 0,08 | 277,10 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PNC Infratech | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 70,95 T ₹ | 6,3x | 0,08 | 276,55 ₹ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shrem Invit | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 70,25 T ₹ | 115 ₹ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Welspun Enterprises | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 69,31 T ₹ | 21,2x | 6,52 | 507 ₹ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Welspun Enterprises Ltd BO | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 69,31 T ₹ | 21,2x | 6,52 | 508,40 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sterling and Wilson Renewable Energy | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 68,03 T ₹ | 387,3x | 2,05 | 291,35 ₹ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sterling and Wilson Renewable Energy BO | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 68,03 T ₹ | 387,3x | 2,05 | 291,65 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dilip Buildcon | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 66,89 T ₹ | 12,9x | 0,05 | 458,05 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dilip Buildcon | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 66,89 T ₹ | 12,9x | 0,05 | 457,45 ₹ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KNR Constructions | BSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 63,70 T ₹ | 5,3x | 0,05 | 226,50 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KNR Constructions | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 63,70 T ₹ | 5,3x | 0,05 | 226,61 ₹ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Transrail Lighting | NSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 63,68 T ₹ | 21,2x | 474,30 ₹ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |