Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biocon | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 442,76 T ₹ | 28x | 0,1 | 369 ₹ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Biocon | NSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 442,76 T ₹ | 28x | 0,1 | 368,85 ₹ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Syngene International Ltd BO | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 356,34 T ₹ | 72,3x | 36,07 | 885,05 ₹ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Syngene International Ltd | NSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 356,34 T ₹ | 72,3x | 36,07 | 884,15 ₹ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vimta Labs | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 12,08 T ₹ | 29,6x | -2,1 | 546,05 ₹ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vimta Labs Ltd | NSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 12,08 T ₹ | 29,6x | -2,1 | 550,25 ₹ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shree Ganesh Remedies | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 10,54 T ₹ | 37,4x | 0,9 | 820,20 ₹ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indo Us Bio-Tech | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 5,83 T ₹ | 66,5x | 8,23 | 295,10 ₹ | 5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Take Solutions | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,89 T ₹ | -2,5x | 0,12 | 19,79 ₹ | 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Take Solutions Ltd | NSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,89 T ₹ | -2,5x | 0,12 | 19,74 ₹ | 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jeevan Scientific Technology | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 873,08 Tr ₹ | -120,4x | -1,61 | 55,10 ₹ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Transgene Biotek | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 596,31 Tr ₹ | -183x | -1,96 | 7,50 ₹ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vivo Bio Tech | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 576,32 Tr ₹ | 23,5x | -2,36 | 38,99 ₹ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vanta Bioscience | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 323,36 Tr ₹ | -14x | -0,19 | 50,99 ₹ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chemo Pharma Laboratories | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 103,52 Tr ₹ | 9,7x | 0,69 | 69,01 ₹ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |