Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biocon | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 391,42 T ₹ | 27,2x | 0,15 | 327,10 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Biocon | NSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 391,42 T ₹ | 27,2x | 0,15 | 327,05 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Syngene International Ltd BO | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 341,41 T ₹ | 70,8x | -23,98 | 850,25 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Syngene International Ltd | NSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 341,41 T ₹ | 70,8x | -23,98 | 850,80 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Suven Life Sciences | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 26,38 T ₹ | -18,1x | 0,74 | 120,80 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Suven Life Sciences Ltd | NSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 26,38 T ₹ | -18,1x | 0,74 | 120,97 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vimta Labs Ltd | NSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 16,48 T ₹ | 32,9x | 1,62 | 742,45 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vimta Labs | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 16,48 T ₹ | 32,9x | 1,62 | 743,25 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shree Ganesh Remedies | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 8,98 T ₹ | 32,3x | 1,3 | 698,90 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indo Us Bio-Tech | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 5,02 T ₹ | 42,8x | 7,25 | 250,20 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Take Solutions | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,51 T ₹ | -2,1x | 0,11 | 17,20 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Take Solutions Ltd | NSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 2,51 T ₹ | -2,1x | 0,11 | 17,17 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jeevan Scientific Technology | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 823,37 Tr ₹ | 764,7x | 6,46 | 52 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vivo Bio Tech | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 595,84 Tr ₹ | 8,1x | 0,05 | 39,98 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Transgene Biotek | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 509,93 Tr ₹ | -197,6x | -1,71 | 6,73 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vanta Bioscience | BSE | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 259,23 Tr ₹ | -6,7x | -0,17 | 41,07 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |