Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HDFC Asset Management | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 819,47 T ₹ | 34,9x | 1,07 | 3.802,35 ₹ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HDFC Asset Management | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 805,33 T ₹ | 34x | 1,07 | 3.768,55 ₹ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BSE | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 552,71 T ₹ | 58,6x | 2,65 | 4.014,40 ₹ | 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Motilal Oswal | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 349,77 T ₹ | 10,6x | 0,16 | 583,45 ₹ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Motilal Oswal | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 349,77 T ₹ | 10,6x | 0,16 | 584 ₹ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
360 One Wam | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 339,94 T ₹ | 38,9x | 1,08 | 848,90 ₹ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
360 One Wam | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 339,94 T ₹ | 38,9x | 1,08 | 846,35 ₹ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nippon India | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 330,97 T ₹ | 24,7x | 0,71 | 524,90 ₹ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nippon India | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 330,97 T ₹ | 24,7x | 0,71 | 524,15 ₹ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tata Investment | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 312,08 T ₹ | 93,1x | -33,73 | 6.173,70 ₹ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tata Investment | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 312,08 T ₹ | 93,1x | -33,73 | 6.150 ₹ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ICICI Securities | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 270,61 T ₹ | 12,8x | 0,27 | 831,30 ₹ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -26,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ICICI Securities | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 270,61 T ₹ | 12,8x | 0,27 | 832,10 ₹ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -26,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Authum Investment & Infrastructure | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 250,66 T ₹ | 6,2x | -0,45 | 1.425 ₹ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Authum Investment Infra | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 250,66 T ₹ | 6,2x | -0,45 | 1.467,35 ₹ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Multi Commodity Exchange | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 242,90 T ₹ | 47,3x | 0 | 4.753,55 ₹ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Central Depository Services | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 238,18 T ₹ | 43,5x | 0,76 | 1.136,20 ₹ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Multi Commodity Exchange | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 235,86 T ₹ | 46,4x | 0 | 4.625,85 ₹ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JSW Holdings | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 208,79 T ₹ | 102,2x | 2,81 | 18.738,05 ₹ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JSW Holdings | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 208,79 T ₹ | 102,2x | 2,81 | 19.388 ₹ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nuvama Wealth Management | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 184,32 T ₹ | 20,5x | 0,32 | 5.179,30 ₹ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nuvama Wealth Management | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 184,32 T ₹ | 20,5x | 0,32 | 5.185 ₹ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Angel One | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 180,42 T ₹ | 16,5x | 0,72 | 1.964,30 ₹ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Angel One | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 180,42 T ₹ | 16,5x | 0,72 | 1.962,30 ₹ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aditya Birla Sun Life Amc | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 170,93 T ₹ | 19,4x | 0,69 | 606,75 ₹ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aditya Birla Sun Life Amc | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 170,93 T ₹ | 19,4x | 0,69 | 606,85 ₹ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anand Rathi Wealth | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 144,39 T ₹ | 51,2x | 1,57 | 1.639,95 ₹ | -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anand Rathi Wealth | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 144,39 T ₹ | 51,2x | 1,57 | 1.652,85 ₹ | -5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Indian Energy Exchange | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 143,30 T ₹ | 35,8x | 1,84 | 160,07 ₹ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Indian Energy Exchange | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,89 T ₹ | 34,1x | 1,84 | 156,90 ₹ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
UTI Asset | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 117,56 T ₹ | 16,7x | 0,9 | 938,85 ₹ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
UTI Asset | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 117,56 T ₹ | 16,7x | 0,9 | 942,40 ₹ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Choice Intl | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 96,17 T ₹ | 64,8x | 3,17 | 483,45 ₹ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Choice International | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 96,17 T ₹ | 64,8x | 3,17 | 482,30 ₹ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Edelweiss Financial | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 84,80 T ₹ | 14,7x | 0,52 | 89 ₹ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Edelweiss Financial | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 84,80 T ₹ | 14,7x | 0,52 | 89,37 ₹ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JM Financial | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 84,05 T ₹ | 21,9x | -0,54 | 88,02 ₹ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JM Financial | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 84,05 T ₹ | 21,9x | -0,54 | 88,18 ₹ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Prudent | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 77,39 T ₹ | 43,7x | 1,11 | 1.929,35 ₹ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Prudent | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 77,39 T ₹ | 43,7x | 1,11 | 1.956,85 ₹ | 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
IIFL Securities | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 63,13 T ₹ | 9,8x | 0,12 | 198,40 ₹ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
IIFL Securities | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 63,13 T ₹ | 9,8x | 0,12 | 198,47 ₹ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Share India Securities | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 36,56 T ₹ | 8x | -0,61 | 166,25 ₹ | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Share India Securities | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 36,56 T ₹ | 8x | -0,61 | 166,59 ₹ | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Elcid Invest | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 27,45 T ₹ | 14,6x | 0,78 | 137.701 ₹ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Monarch Networth Capital Ltd | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 24,75 T ₹ | 14,5x | 0,28 | 316,50 ₹ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Monarch Networth Capital | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 24,75 T ₹ | 14,5x | 0,28 | 316,10 ₹ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indo Thai Securities | BSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 21,74 T ₹ | 152x | 1,48 | 1.963 ₹ | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Indo Thai Securities Ltd | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 21,74 T ₹ | 152x | 1,48 | 1.966,30 ₹ | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anzen India Energy Yield Plus Trust Unt | NSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 20,65 T ₹ | 105,29 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |