Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trent | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,89 NT ₹ | 119,2x | -16,73 | 5.312 ₹ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Trent | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,89 NT ₹ | 119,2x | -16,73 | 5.317 ₹ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vishal Mega Mart | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 647,98 T ₹ | 87,1x | 2,96 | 139 ₹ | -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vishal Mega Mart | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 647,98 T ₹ | 87,1x | 2,96 | 139,01 ₹ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fsn E-Commerce Ventures | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 578,04 T ₹ | 878,8x | 8,02 | 202,05 ₹ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fsn E-Commerce Ventures | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 578,04 T ₹ | 878,8x | 8,02 | 202,13 ₹ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
V-mart Retail | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 60,37 T ₹ | 90x | 0,44 | 759,65 ₹ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
V-mart Retail | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 60,37 T ₹ | 90x | 0,44 | 760,50 ₹ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shoppers Stop | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 56,97 T ₹ | 315,1x | -5,75 | 520,40 ₹ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shoppers Stop | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 56,97 T ₹ | 315,1x | -5,75 | 517,35 ₹ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Rose Merc | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 518,84 Tr ₹ | 93,70 ₹ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 400,27 Tr ₹ | 0,58 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises R | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 400,27 Tr ₹ | 3,58 ₹ | 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 400,27 Tr ₹ | 0,57 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises R | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 400,27 Tr ₹ | 3,55 ₹ | 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Fone4 Communications | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 161,43 Tr ₹ | -6,2x | -0,1 | 6,47 ₹ | -9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |