Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trent | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,01 NT ₹ | 128,5x | 32,09 | 5.649,50 ₹ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Trent | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2 NT ₹ | 128,5x | 32,09 | 5.596,75 ₹ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vishal Mega Mart | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 582,88 T ₹ | 87,1x | 2,63 | 126,50 ₹ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vishal Mega Mart | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 582,88 T ₹ | 87,1x | 2,63 | 128,15 ₹ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fsn E-Commerce Ventures | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 557,70 T ₹ | 883,7x | 8,06 | 196,10 ₹ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fsn E-Commerce Ventures | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 557,70 T ₹ | 883,7x | 8,06 | 196,43 ₹ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
V-mart Retail | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 67,43 T ₹ | 147x | 1,01 | 3.399,20 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
V-mart Retail | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 67,39 T ₹ | 147x | 1,01 | 3.399,95 ₹ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shoppers Stop | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 55,04 T ₹ | 502,2x | -5,99 | 500,40 ₹ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shoppers Stop | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 54,98 T ₹ | 502,2x | -5,99 | 497,85 ₹ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Future Enterprises R | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,87 T ₹ | 3,79 ₹ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises R | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,80 T ₹ | 3,62 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,80 T ₹ | 0,60 ₹ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 296,58 Tr ₹ | 0,60 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Fone4 Communications | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 284,18 Tr ₹ | -6,2x | -0,18 | 11,39 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rose Merc | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 226,37 Tr ₹ | 53,50 ₹ | 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |