Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trent | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,28 NT ₹ | 127,2x | 0,68 | 6.416,80 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Trent | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,28 NT ₹ | 127,2x | 0,68 | 6.423,85 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fsn E-Commerce Ventures | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 486,79 T ₹ | 1.124,1x | 8,98 | 170,31 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fsn E-Commerce Ventures | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 486,79 T ₹ | 1.124,1x | 8,98 | 170,20 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
V-mart Retail | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 69,54 T ₹ | -126,2x | -2,83 | 3.502,15 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
V-mart Retail | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 69,54 T ₹ | -126,2x | -2,83 | 3.512,55 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shoppers Stop | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 68,39 T ₹ | 409x | -5 | 622,05 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shoppers Stop | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 68,39 T ₹ | 409x | -5 | 621,65 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Future Enterprises R | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 540,78 Tr ₹ | 5,30 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises R | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 540,78 Tr ₹ | 5,30 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 540,78 Tr ₹ | 0,73 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 540,78 Tr ₹ | 0,74 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Fone4 Communications | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 116,28 Tr ₹ | -1,9x | 0,01 | 6,82 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |