Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trent | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,82 NT ₹ | 117,8x | 29,27 | 5.124 ₹ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Trent | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,82 NT ₹ | 117,8x | 29,27 | 5.110 ₹ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fsn E-Commerce Ventures | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 550,30 T ₹ | 944,8x | 12,44 | 193,50 ₹ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fsn E-Commerce Ventures | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 550,30 T ₹ | 944,8x | 12,44 | 192,95 ₹ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vishal Mega Mart | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 547,97 T ₹ | 87,1x | 2,55 | 120,50 ₹ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vishal Mega Mart | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 547,97 T ₹ | 87,1x | 2,55 | 120,80 ₹ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
V-mart Retail | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 68,05 T ₹ | 148,7x | 1 | 3.402,60 ₹ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
V-mart Retail | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 68,05 T ₹ | 148,7x | 1 | 3.387,45 ₹ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shoppers Stop | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 53,70 T ₹ | 489,9x | -5,8 | 487,95 ₹ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shoppers Stop | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 53,70 T ₹ | 489,9x | -5,8 | 483,40 ₹ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Future Enterprises R | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,78 T ₹ | 3,60 ₹ | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,78 T ₹ | 0,61 ₹ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Future Enterprises R | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,78 T ₹ | 3,81 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Fone4 Communications | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 313,87 Tr ₹ | -4,2x | 0,02 | 12,33 ₹ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Future Enterprises | NSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 286,70 Tr ₹ | 0,58 ₹ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Rose Merc | BSE | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 234,88 Tr ₹ | 51,94 ₹ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |