Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aditya Birla RE | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 211,08 T ₹ | 151,5x | -1,27 | 1.889,80 ₹ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 48% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aditya Birla RE | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 211,08 T ₹ | 151,5x | -1,27 | 1.889,50 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 48% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Century Plyboards | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 164,15 T ₹ | 75,4x | -1,81 | 722,30 ₹ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Century Plyboards (India) Ltd | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 164,15 T ₹ | 75,4x | -1,81 | 721,45 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Greenlam Industries Ltd | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 57,52 T ₹ | 53,3x | -2,07 | 225,45 ₹ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Greenlam Industries Ltd-BO | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 57,52 T ₹ | 53,3x | -2,07 | 225,10 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JK Paper Ltd | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 56,01 T ₹ | 9,2x | -0,15 | 330,50 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JK Paper | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 56,01 T ₹ | 9,2x | -0,15 | 330,65 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Greenply Industries Ltd | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 36,42 T ₹ | 33,6x | 0,35 | 291,65 ₹ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Greenply Industries | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 36,42 T ₹ | 33,6x | 0,35 | 291,80 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
West Coast Paper Mills | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 29,56 T ₹ | 7,7x | -0,14 | 446,80 ₹ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
West Coast Paper Mills | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 29,56 T ₹ | 7,7x | -0,14 | 447,50 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Greenpanel Industries | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 28,78 T ₹ | 54,1x | -0,62 | 234,85 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Greenpanel Ind | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 28,78 T ₹ | 54,1x | -0,62 | 234,73 ₹ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Seshasayee Paper Boards | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 16,36 T ₹ | 11,7x | -0,2 | 271,65 ₹ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Seshasayee Paper and Boards | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 16,36 T ₹ | 11,7x | -0,2 | 270,70 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Andhra Paper | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 15,04 T ₹ | 12,6x | -0,16 | 75,52 ₹ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Andhra Paper | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 15,04 T ₹ | 12,6x | -0,16 | 75,65 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pudumjee Paper Products | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 10,78 T ₹ | 9,4x | 0,14 | 113,49 ₹ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pudumjee Paper Products | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 10,78 T ₹ | 9,4x | 0,14 | 113,53 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kuantum Papers | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 9,85 T ₹ | 8x | -0,17 | 113,18 ₹ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kuantum Papers | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 9,85 T ₹ | 8x | -0,17 | 112,90 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tamilnadu Newsprint & Papers | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 9,04 T ₹ | 61,9x | -0,63 | 130,45 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tamilnadu | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 9,02 T ₹ | 61,7x | -0,63 | 130,50 ₹ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pakka Limited | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 7,92 T ₹ | 16,8x | -0,97 | 176,15 ₹ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pakka | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 7,92 T ₹ | 16,8x | -0,97 | 176,15 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Satia Industries | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 7,29 T ₹ | 5,9x | -0,13 | 72,98 ₹ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Satia Industries Ltd | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 7,29 T ₹ | 5,9x | -0,13 | 72,88 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rushil Decor Ltd | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,70 T ₹ | 14,3x | -0,54 | 23,35 ₹ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rushil Decor | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,70 T ₹ | 14,3x | -0,54 | 23,33 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Voith Paper Fabrics India | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,63 T ₹ | 18,4x | -2,59 | 1.508,70 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Emami Paper Mills | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,84 T ₹ | 14,4x | 1,62 | 96,89 ₹ | 5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Emami Paper Mills | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,84 T ₹ | 14,4x | 1,62 | 96,51 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orient Paper Industries | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,30 T ₹ | -14,3x | 0,07 | 24,99 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orient Paper Industries | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,30 T ₹ | -14,3x | 0,07 | 24,99 ₹ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Genus Paper & Boards Ltd | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,81 T ₹ | 144,6x | 13,05 | 18,69 ₹ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Genus Paper & Boards Ltd-BO | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,81 T ₹ | 144,6x | 13,05 | 18,71 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
N R Agarwal | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,44 T ₹ | 11,2x | -0,15 | 264,31 ₹ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
N R Agarwal | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,44 T ₹ | 11,2x | -0,15 | 260,95 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ruchira Papers Ltd | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,78 T ₹ | 6,5x | 23,36 | 126,79 ₹ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ruchira Papers | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,78 T ₹ | 6,5x | 23,36 | 126,95 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Star Paper Mills Ltd | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,68 T ₹ | 5,3x | -0,21 | 171,88 ₹ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Star Paper Mills | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,68 T ₹ | 5,3x | -0,21 | 173,75 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shreyans Industries Ltd | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,59 T ₹ | 5,5x | -0,1 | 187,39 ₹ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shreyans Industries | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,59 T ₹ | 5,5x | -0,1 | 186,35 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Subam Papers | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,38 T ₹ | 6,2x | 102,54 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Indian Wood | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,34 T ₹ | 40,3x | 0,29 | 36,63 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Archidply Industries | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,87 T ₹ | -53,1x | 0,17 | 93,99 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Archidply Industries Ltd | NSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,87 T ₹ | -53,1x | 0,17 | 94,08 ₹ | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Magnum Ventures | BSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,80 T ₹ | 9,6x | -0,16 | 26,86 ₹ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |