Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy H | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 801 T HK$ | 11,3x | 10,31 | 36,76 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 165,42 T HK$ | 8,9x | 1,24 | 10,23 HK$ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy HK | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 124,53 T HK$ | 10,1x | -0,31 | 9,52 HK$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yancoal Australia | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 45,05 T HK$ | 6,3x | -0,22 | 33,84 HK$ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
E P Global Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 32,71 T HK$ | -2,1x | 0,24 | 4,78 HK$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kinetic Mines and Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 10,12 T HK$ | 4,4x | 2,62 | 1,20 HK$ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolian Mining Corp | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 8,38 T HK$ | 4,8x | -5,64 | 8,09 HK$ | -5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Qinfa | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 5,63 T HK$ | 10,2x | 0,07 | 2,22 HK$ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
E -Commodities Hlds | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 2,62 T HK$ | 2,9x | -0,05 | 0,98 HK$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Perennial Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 1,23 T HK$ | 2,6x | -0,2 | 0,77 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SouthGobi Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 727,99 Tr HK$ | 1,7x | 0 | 2,62 HK$ | -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CSC Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 611,56 Tr HK$ | 155x | -1,63 | 0,03 HK$ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huili Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 599,40 Tr HK$ | 3,7x | -0,19 | 0,28 HK$ | -8,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hidili Industry Int Develop | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 331,58 Tr HK$ | -0,5x | -0,02 | 0,07 HK$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Feishang Anthracite Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 245,74 Tr HK$ | -0,4x | 0,05 | 0,18 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nan Nan Resources Enterprise | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 195,17 Tr HK$ | 7,2x | 0 | 0,25 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kaisun Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 129,52 Tr HK$ | 15x | 0,11 | 0,22 HK$ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolia Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 124,16 Tr HK$ | -0,1x | 0 | 0,66 HK$ | -4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Grand Ocean Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 114,59 Tr HK$ | -2x | 0,03 | 0,56 HK$ | 7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sino Oil Gas | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 113,74 Tr HK$ | -0,1x | 0,03 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Future Bright Mining | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 87,42 Tr HK$ | -4,7x | -0,25 | 0,08 HK$ | -10,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ares Asia | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 75,95 Tr HK$ | -4x | 0,05 | 0,15 HK$ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Green Leader Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 57,36 Tr HK$ | -0,3x | -0 | 0,11 HK$ | 12,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huscoke Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 39,78 Tr HK$ | -1,4x | -0,08 | 0,14 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |