Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy H | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 706,33 T HK$ | 11,4x | -1 | 35,70 HK$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 126,09 T HK$ | 6,5x | 1,84 | 9,58 HK$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy HK | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 103,96 T HK$ | 5,4x | -0,18 | 10,52 HK$ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yancoal Australia | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 41,97 T HK$ | 6,1x | -0,1 | 31,60 HK$ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kinetic Mines and Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 11,97 T HK$ | 4,1x | 0,1 | 1,44 HK$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolian Mining Corp | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 8,36 T HK$ | 4,9x | -0,92 | 8,37 HK$ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
E -Commodities Hlds | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 3,91 T HK$ | 1,8x | 0,11 | 1,47 HK$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Qinfa | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 2,97 T HK$ | 25,4x | -0,43 | 1,18 HK$ | -7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Perennial Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 1,74 T HK$ | 2,6x | 0,1 | 1,06 HK$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huili Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 948,14 Tr HK$ | 3,8x | -0,17 | 0,47 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SouthGobi Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 752,17 Tr HK$ | 1,5x | 0,01 | 2,74 HK$ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CSC Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 570,79 Tr HK$ | 14,5x | 0,11 | 0,03 HK$ | 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hidili Industry Int Develop | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 336,18 Tr HK$ | -0,3x | 0 | 0,08 HK$ | 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Grand Ocean Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 272,14 Tr HK$ | -17x | -0,55 | 0,13 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sino Oil Gas | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 150,54 Tr HK$ | -0,1x | 0 | 0,05 HK$ | 11,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kaisun Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 145,85 Tr HK$ | -8,5x | -0,14 | 0,25 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Feishang Anthracite Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 140,82 Tr HK$ | -0,2x | 0 | 0,10 HK$ | 5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolia Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 127,93 Tr HK$ | 0,1x | 0 | 0,68 HK$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nan Nan Resources Enterprise | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 110,98 Tr HK$ | -25,4x | 0,03 | 0,15 HK$ | 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
E P Global Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 42,78 Tr HK$ | 0,4x | -0,01 | 0,29 HK$ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Green Leader Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 40 Tr HK$ | 0,1x | -0 | 0,08 HK$ | 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ares Asia | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 33,36 Tr HK$ | -4,2x | 0,07 | 0,06 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huscoke Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 21,49 Tr HK$ | -0,6x | 0,01 | 0,08 HK$ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |