Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy H | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 671,56 T HK$ | 10,4x | 10,63 | 33,80 HK$ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 152,79 T HK$ | 7,6x | 1,08 | 8,55 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy HK | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 136,49 T HK$ | 9,4x | -0,3 | 8,23 HK$ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yancoal Australia | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 35,63 T HK$ | 5,7x | -0,17 | 26,80 HK$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kinetic Mines and Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 9,61 T HK$ | 4,1x | 2,54 | 1,14 HK$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolian Mining Corp | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 6,67 T HK$ | 3,6x | -4,27 | 6,35 HK$ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Qinfa | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 3,35 T HK$ | 6x | 0,04 | 1,32 HK$ | 7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
E -Commodities Hlds | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 2,11 T HK$ | 2,2x | -0,04 | 0,76 HK$ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Perennial Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 1,20 T HK$ | 2,5x | -0,2 | 0,76 HK$ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SouthGobi Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 638,82 Tr HK$ | 1,5x | 0 | 1,95 HK$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huili Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 578,36 Tr HK$ | 3,6x | -0,19 | 0,28 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CSC Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 428,09 Tr HK$ | 90,5x | -1,14 | 0,02 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
E P Global Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 343,69 Tr HK$ | -12,6x | -0,08 | 2,61 HK$ | 5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hidili Industry Int Develop | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 253,29 Tr HK$ | -0,4x | -0,02 | 0,05 HK$ | -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nan Nan Resources Enterprise | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 191,34 Tr HK$ | 5,7x | -0,03 | 0,25 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kaisun Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 148,77 Tr HK$ | 12,8x | 0,12 | 0,25 HK$ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Feishang Anthracite Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 140,82 Tr HK$ | -0,2x | 0,03 | 0,10 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sino Oil Gas | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 113,74 Tr HK$ | -0,1x | 0 | 0,03 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Future Bright Mining | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 106,38 Tr HK$ | -4,6x | -0,27 | 0,10 HK$ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Grand Ocean Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 97,19 Tr HK$ | -3,8x | -0,32 | 0,47 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolia Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 91,24 Tr HK$ | 0,1x | 0 | 0,49 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ares Asia | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 69,79 Tr HK$ | -3,2x | 0,35 | 0,14 HK$ | 12,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Green Leader Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 41,05 Tr HK$ | -0,2x | -0 | 0,08 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huscoke Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 29,04 Tr HK$ | -0,9x | 0,10 HK$ | 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |