Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy H | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 782,42 T HK$ | 12,3x | -5,91 | 39,40 HK$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 172,64 T HK$ | 9,2x | -5,92 | 9,99 HK$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy HK | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 151,08 T HK$ | 12,3x | -0,31 | 10,55 HK$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -18,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
E P Global Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 37,03 T HK$ | -1,3x | 0,31 | 2,88 HK$ | -11,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yancoal Australia | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 35,57 T HK$ | 7,3x | -0,3 | 27,16 HK$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mongolian Mining Corp | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 12,82 T HK$ | 20,2x | -0,31 | 12,38 HK$ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kinetic Mines and Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 11,97 T HK$ | 6,9x | -0,18 | 1,41 HK$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Qinfa | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 7,49 T HK$ | 12,6x | 0,06 | 2,95 HK$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
E -Commodities Hlds | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 2,27 T HK$ | 8,3x | -0,1 | 0,85 HK$ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Perennial Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 1,62 T HK$ | 7,5x | -0,12 | 1,01 HK$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SouthGobi Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 824,22 Tr HK$ | 3,2x | -0,07 | 2,39 HK$ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CSC Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 774,64 Tr HK$ | -123,3x | 1,32 | 0,04 HK$ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huili Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 504,75 Tr HK$ | 10,6x | -0,15 | 0,24 HK$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hidili Industry Int Develop | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 276,32 Tr HK$ | -0,5x | -0,01 | 0,06 HK$ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nan Nan Resources Enterprise | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 191,34 Tr HK$ | 7,2x | 0 | 0,25 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Future Bright Mining | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 190,64 Tr HK$ | -9,8x | -0,59 | 0,18 HK$ | -7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kaisun Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 183,78 Tr HK$ | -11,8x | 7,28 | 0,32 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Feishang Anthracite Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 153,24 Tr HK$ | -0,2x | 0,07 | 0,11 HK$ | -4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mongolia Energy | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 129,81 Tr HK$ | -0,1x | 0 | 0,69 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sino Oil Gas | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 113,74 Tr HK$ | -0,1x | 0,03 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Grand Ocean Resources | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 79,80 Tr HK$ | -1,6x | 0,01 | 0,40 HK$ | -10,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ares Asia | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 60,04 Tr HK$ | -3,3x | 0,04 | 0,14 HK$ | 18,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Green Leader Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 43,68 Tr HK$ | -0,1x | 0 | 0,08 HK$ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huscoke Holdings | Hồng Kông | Năng lượng | Than | 18 Tr HK$ | -1,3x | -0,03 | 0,06 HK$ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |