Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shandong Chenming Paper | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,27 T HK$ | -0,6x | 0 | 0,68 HK$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Carpenter Tan | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,47 T HK$ | 7,8x | -5,74 | 5,90 HK$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Q P Gr | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 798 Tr HK$ | 5x | 0,1 | 1,50 HK$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Reliance Global Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 432,07 Tr HK$ | -24,5x | 0,12 | 0,40 HK$ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
C D Newin Paper Pulp | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 270,19 Tr HK$ | 11x | 0,1 | 0,19 HK$ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenglong Splendecor | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 166,12 Tr HK$ | 3,9x | 0,05 | 0,42 HK$ | -6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
WEIli Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 160 Tr HK$ | -16,2x | 0,06 | 0,20 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Da Sen Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 158,87 Tr HK$ | -22,6x | -0,25 | 0,14 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Wood International Holding | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 108,56 Tr HK$ | -9,9x | 0,24 | 0,14 HK$ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Greenheart | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 92,75 Tr HK$ | -0,7x | 0,01 | 0,05 HK$ | -5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Environmental Tech and Bioenergy | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 60,81 Tr HK$ | 18,6x | 0,09 | 0,67 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Steed Oriental | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 26,25 Tr HK$ | 0,7x | 0 | 0,10 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Almana | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 22,77 Tr HK$ | 156,7x | 1,13 | 0,20 HK$ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hong Wei Asia | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 12,34 Tr HK$ | -0,2x | 0 | 0,21 HK$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |