Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Shandong Chenming Paper | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,01 T HK$ | -0,5x | 0 | 0,79 HK$ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Carpenter Tan | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,97 T HK$ | 9,8x | 2,15 | 7,94 HK$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Q P Gr | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 904,40 Tr HK$ | 7,8x | 0,51 | 1,70 HK$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| C D Newin Paper Pulp | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 298,48 Tr HK$ | 17,6x | 0,13 | 0,21 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Reliance Global Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 253,77 Tr HK$ | -15,3x | 0,07 | 0,23 HK$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Shenglong Splendecor | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 239,05 Tr HK$ | 4,7x | 0,07 | 0,59 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Da Sen Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 190,65 Tr HK$ | -0,26 | 0,17 HK$ | 14,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
| WEIli Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 172 Tr HK$ | -25,8x | 0,05 | 0,22 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| China Wood International Holding | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 160,86 Tr HK$ | -18,8x | 0,42 | 0,16 HK$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Greenheart | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 150,25 Tr HK$ | -1,5x | 0,1 | 0,05 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| China Environmental Tech and Bioenergy | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 61,46 Tr HK$ | 4,1x | 0,01 | 0,65 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Steed Oriental | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 39,11 Tr HK$ | 1,1x | 0,01 | 0,15 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Hong Wei Asia | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 9,29 Tr HK$ | -0,1x | 0 | 0,15 HK$ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |