Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shandong Chenming Paper | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,76 T HK$ | -2x | 0,48 | 1,10 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Carpenter Tan | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,55 T HK$ | 8,2x | 0,39 | 6,24 HK$ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Q P Gr | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 680,96 Tr HK$ | 5,8x | -0,68 | 1,28 HK$ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Reliance Global Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 339,09 Tr HK$ | -31x | 0,41 | 0,31 HK$ | 6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
C D Newin Paper Pulp | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 336,67 Tr HK$ | -5,7x | 0,06 | 0,24 HK$ | -4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
WEIli Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 199,20 Tr HK$ | -179,4x | 1,05 | 0,25 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenglong Splendecor | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 135 Tr HK$ | 3,8x | 0,03 | 0,30 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Wood International Holding | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 113,09 Tr HK$ | 0,1x | 0 | 0,28 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Greenheart | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 109,44 Tr HK$ | -0,8x | 0 | 0,06 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Da Sen Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 87,65 Tr HK$ | -1,6x | 0,08 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Almana | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 83,12 Tr HK$ | -33,3x | 0,4 | 0,73 HK$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Steed Oriental | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 40,95 Tr HK$ | -0,9x | 0,02 | 0,16 HK$ | -5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Environmental Tech and Bioenergy | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 26,72 Tr HK$ | -3,9x | -3,18 | 0,29 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hong Wei Asia | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 10,95 Tr HK$ | 14,9x | -0,15 | 0,21 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |