Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shandong Chenming Paper | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,58 T HK$ | -0,7x | 0 | 0,57 HK$ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Carpenter Tan | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,52 T HK$ | 8x | -5,72 | 5,98 HK$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Q P Gr | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 643,72 Tr HK$ | 5x | 0,08 | 1,21 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
C D Newin Paper Pulp | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 297,07 Tr HK$ | 10,5x | 0,1 | 0,21 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Reliance Global Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 255,96 Tr HK$ | -23,4x | 0,33 | 0,23 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
WEIli Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 190,40 Tr HK$ | -17,3x | 0,07 | 0,24 HK$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Da Sen Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 153,40 Tr HK$ | -1,6x | 0,14 HK$ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Shenglong Splendecor | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 110,25 Tr HK$ | 2,3x | 0,04 | 0,25 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Wood International Holding | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 99,52 Tr HK$ | -12,1x | 0,21 | 0,12 HK$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Greenheart | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 72,34 Tr HK$ | -0,5x | 0,01 | 0,04 HK$ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Environmental Tech and Bioenergy | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 35,93 Tr HK$ | 12,2x | 0,05 | 0,39 HK$ | 18,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Almana | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 29,61 Tr HK$ | 168,8x | 1,26 | 0,26 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Steed Oriental | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 23,62 Tr HK$ | -0,5x | 0,01 | 0,09 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hong Wei Asia | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 10,43 Tr HK$ | -0,2x | 0 | 0,20 HK$ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |