Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shandong Chenming Paper | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,30 T HK$ | -0,6x | 0 | 0,68 HK$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Carpenter Tan | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,46 T HK$ | 7,8x | -5,7 | 5,86 HK$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Q P Gr | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 798 Tr HK$ | 5x | 0,1 | 1,50 HK$ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Reliance Global Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 350,03 Tr HK$ | -22,5x | 0,45 | 0,32 HK$ | 6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
C D Newin Paper Pulp | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 267,36 Tr HK$ | 11,4x | 0,09 | 0,19 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenglong Splendecor | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 221,99 Tr HK$ | 5,8x | 0,06 | 0,52 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
WEIli Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 167,20 Tr HK$ | -15,7x | 0,06 | 0,21 HK$ | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Da Sen Holdings | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 163,26 Tr HK$ | -1,6x | 0,15 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
China Wood International Holding | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 126,66 Tr HK$ | -9,6x | 0,27 | 0,15 HK$ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Greenheart | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 92,75 Tr HK$ | -0,6x | 0,01 | 0,05 HK$ | 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Environmental Tech and Bioenergy | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 36,85 Tr HK$ | 11,5x | 0,06 | 0,40 HK$ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Steed Oriental | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 22,57 Tr HK$ | -1,1x | 0,01 | 0,09 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Almana | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 20,84 Tr HK$ | 156,7x | 1,05 | 0,18 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hong Wei Asia | Hồng Kông | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 10,06 Tr HK$ | -0,2x | 0 | 0,19 HK$ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |