Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 7 T HK$ | 15x | -0,22 | 2,61 HK$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Edvantage Group | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 2,42 T HK$ | 3,1x | 0,27 | 2,02 HK$ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China General Education Group | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,76 T HK$ | 7,9x | -0,7 | 3,45 HK$ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China New Higher | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,36 T HK$ | 1,7x | 0,27 | 0,89 HK$ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Yuhua Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,33 T HK$ | 3,1x | -0,06 | 0,37 HK$ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Xinhua Education Gr | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,09 T HK$ | 3x | 0,08 | 0,69 HK$ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Maple Leaf | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 917,62 Tr HK$ | 57,8x | 0,28 | 0,31 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Minsheng Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 767,63 Tr HK$ | -13,7x | 0,13 | 0,19 HK$ | 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Vocational Education Holdings | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 708 Tr HK$ | 1,7x | 0,1 | 0,59 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
South China Vocational Education Group Co | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 426,88 Tr HK$ | 3,6x | -0,19 | 0,32 HK$ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Gingko Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 365 Tr HK$ | 2x | 0,04 | 0,73 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wisdom Education Intl | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 282,01 Tr HK$ | 2,8x | -0,06 | 0,13 HK$ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bojun Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 154,44 Tr HK$ | -3,6x | 0,02 | 0,17 HK$ | 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Top Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 141,46 Tr HK$ | 12,1x | 1,56 | 0,06 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SDM | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 68,57 Tr HK$ | -4,4x | 0,09 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |