Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 6,89 T HK$ | 18,9x | -0,26 | 2,47 HK$ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Yuhua Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,92 T HK$ | 2,4x | -1,09 | 0,45 HK$ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China New Higher | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,81 T HK$ | 1,7x | 0,3 | 0,92 HK$ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Edvantage Group | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,76 T HK$ | 2,4x | -0,28 | 1,48 HK$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China General Education Group | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,33 T HK$ | 13,1x | -0,52 | 2,59 HK$ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Maple Leaf | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,05 T HK$ | 5,5x | 0,01 | 0,36 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Xinhua Education Gr | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 932,98 Tr HK$ | 2,5x | 0,37 | 0,57 HK$ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Vocational Education Holdings | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 708 Tr HK$ | 1,4x | 0,08 | 0,59 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Minsheng Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 657,96 Tr HK$ | 450,3x | -5,16 | 0,16 HK$ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Gingko Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 555 Tr HK$ | 3,5x | 1,02 | 1 HK$ | -11,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
South China Vocational Education Group Co | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 400,20 Tr HK$ | 4,1x | -0,21 | 0,31 HK$ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wisdom Education Intl | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 260,32 Tr HK$ | 2,2x | -0,06 | 0,12 HK$ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bojun Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 144,50 Tr HK$ | -2,5x | 0,02 | 0,16 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Top Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 134,26 Tr HK$ | 12,3x | 1,45 | 0,06 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SDM | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 68,57 Tr HK$ | -4,4x | 0,09 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |