Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 6,47 T HK$ | 13,6x | -0,21 | 2,38 HK$ | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Edvantage Group | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 2,01 T HK$ | 3,1x | 0,22 | 1,47 HK$ | -14% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China New Higher | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,62 T HK$ | 1,6x | 0,27 | 0,82 HK$ | -5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Yuhua Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,32 T HK$ | 2,7x | -0,06 | 0,31 HK$ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China General Education Group | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,26 T HK$ | 7,9x | -0,59 | 2,85 HK$ | 14,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Maple Leaf | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,03 T HK$ | 32,9x | 0,25 | 0,35 HK$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Xinhua Education Gr | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 868,63 Tr HK$ | 2,4x | 0,32 | 0,54 HK$ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Vocational Education Holdings | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 672 Tr HK$ | 1,7x | 0,09 | 0,56 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Gingko Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 550 Tr HK$ | 3,3x | 0,81 | 1,09 HK$ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Minsheng Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 527,22 Tr HK$ | 574,1x | -4,44 | 0,13 HK$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
South China Vocational Education Group Co | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 386,86 Tr HK$ | 4x | -0,21 | 0,28 HK$ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wisdom Education Intl | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 282,01 Tr HK$ | 2,8x | -0,05 | 0,13 HK$ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bojun Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 140,89 Tr HK$ | -3,7x | 0,03 | 0,16 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Top Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 136,66 Tr HK$ | 12,3x | 1,46 | 0,06 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SDM | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 68,57 Tr HK$ | -9,4x | 0,09 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |