Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 7,50 T HK$ | 21x | -0,28 | 2,68 HK$ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Yuhua Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 2,18 T HK$ | 2,7x | -1,44 | 0,51 HK$ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China New Higher | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,83 T HK$ | 1,6x | 0,29 | 0,93 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Edvantage Group | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,77 T HK$ | 2,5x | -0,28 | 1,50 HK$ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China General Education Group | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,38 T HK$ | 12,8x | -0,52 | 2,73 HK$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Maple Leaf | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,03 T HK$ | 5,4x | 0,01 | 0,35 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Xinhua Education Gr | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 916,89 Tr HK$ | 2,5x | 0,35 | 0,57 HK$ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Vocational Education Holdings | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 696 Tr HK$ | 1,4x | 0,08 | 0,58 HK$ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Gingko Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 695 Tr HK$ | 3,4x | 1,1 | 1,39 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Minsheng Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 653,75 Tr HK$ | 450,3x | -5,15 | 0,16 HK$ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
South China Vocational Education Group Co | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 393,53 Tr HK$ | 4x | -0,2 | 0,30 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wisdom Education Intl | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 234,29 Tr HK$ | 2,4x | -0,05 | 0,11 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bojun Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 141,79 Tr HK$ | -2,6x | 0,01 | 0,16 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Top Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 134,26 Tr HK$ | 12,3x | 1,44 | 0,06 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SDM | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 68,57 Tr HK$ | -4,4x | 0,09 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |