Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 7,62 T HK$ | 21,1x | -0,28 | 2,72 HK$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 48,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Yuhua Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,92 T HK$ | 2,7x | -1,24 | 0,45 HK$ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Edvantage Group | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,81 T HK$ | 2,5x | -0,28 | 1,53 HK$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China New Higher | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,76 T HK$ | 1,6x | 0,27 | 0,89 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China General Education Group | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 1,31 T HK$ | 12,8x | -0,49 | 2,59 HK$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Maple Leaf | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 978,41 Tr HK$ | 5,4x | 0,01 | 0,34 HK$ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Xinhua Education Gr | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 932,98 Tr HK$ | 2,5x | 0,34 | 0,58 HK$ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Vocational Education Holdings | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 732 Tr HK$ | 1,4x | 0,08 | 0,61 HK$ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Gingko Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 690 Tr HK$ | 3,4x | 1,18 | 1,38 HK$ | 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Minsheng Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 586,26 Tr HK$ | 450,3x | -4,54 | 0,14 HK$ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
South China Vocational Education Group Co | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 373,52 Tr HK$ | 4x | -0,2 | 0,28 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wisdom Education Intl | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 229,95 Tr HK$ | 2,4x | -0,05 | 0,11 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bojun Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 128,25 Tr HK$ | -2,6x | 0,01 | 0,14 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Top Education | Hồng Kông | Dịch Vụ Học Thuật & Giáo Dục | Trường Học, Cao Đẳng & Đại Học | 127,07 Tr HK$ | 12,3x | 1,31 | 0,05 HK$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |