Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Societe Generale de Banques | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 777,93 T F CFA | 7,8x | 25.005 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Ecobank | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 654,55 T F CFA | 11.890 F CFA | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Societe Ivoirienne Banque | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 519,5 T F CFA | 8x | 5.195 F CFA | 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Coris Bank | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 330,96 T F CFA | 10.100 F CFA | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Ecobank Transnational | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 306,08 T F CFA | 1,5x | 0,08 | 16 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banque Internationale Cote d Ivoire | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 275 T F CFA | 16.500 F CFA | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Bank of Africa Burkina Faso | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 239,8 T F CFA | 8,8x | 3.475 F CFA | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of Africa Cote d’Ivoire | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 239,8 T F CFA | 6x | 5.995 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
NSIA Banque | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 236,22 T F CFA | 6,3x | 0,65 | 9.550 F CFA | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Africa Benin | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 176,03 T F CFA | 4.340 F CFA | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Bank of Africa Senegal | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 144,36 T F CFA | 7,3x | 4.010 F CFA | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Oragroup | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 123,84 T F CFA | -3,1x | 0,03 | 1.640 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BOA Mali | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 94,98 T F CFA | 3.460 F CFA | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Bank of Africa Niger | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 53,66 T F CFA | 2.580 F CFA | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Alios Finance Safca | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 211,12 Tr F CFA | -1,4x | 650 F CFA | -6,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |