Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Societe Generale de Banques | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 808,89 T F CFA | 8x | 26.000 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Ecobank | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 660,06 T F CFA | 11.990 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Societe Ivoirienne Banque | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 481 T F CFA | 9,6x | 0,62 | 4.810 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ecobank Transnational | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 327,27 T F CFA | 1,6x | 0,06 | 17 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Coris Bank | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 319,49 T F CFA | 9.750 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Banque Internationale Cote d Ivoire | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 270,67 T F CFA | 16.240 F CFA | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Bank of Africa Cote d’Ivoire | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 257,4 T F CFA | 6,5x | 6.435 F CFA | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
NSIA Banque | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 239,68 T F CFA | 6,3x | 0,66 | 9.690 F CFA | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Africa Benin | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 182,93 T F CFA | 4.510 F CFA | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Bank of Africa Senegal | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 169,38 T F CFA | 8,3x | 4.705 F CFA | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of Africa Burkina Faso | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 149,6 T F CFA | 9,4x | 3.740 F CFA | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Oragroup | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 126,48 T F CFA | -3,1x | 0,04 | 1.785 F CFA | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BOA Mali | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,8 T F CFA | 3.490 F CFA | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Bank of Africa Niger | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 53,98 T F CFA | 2.595 F CFA | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Alios Finance Safca | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 410,87 Tr F CFA | -2,5x | 1.265 F CFA | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |