Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Societe Generale de Banques | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 700 T F CFA | 7,2x | 22.500 F CFA | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Ecobank | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 462,43 T F CFA | 8.400 F CFA | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Societe Ivoirienne Banque | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 359 T F CFA | 8x | 0,95 | 3.590 F CFA | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ecobank Transnational | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 324,59 T F CFA | 1,7x | -0,29 | 15 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Coris Bank | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 324,4 T F CFA | 6,8x | 9.900 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Banque Internationale Cote d Ivoire | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 266,67 T F CFA | 16x | 16.000 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
NSIA Banque | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 202,82 T F CFA | 5,7x | 21,07 | 8.200 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Africa Cote d’Ivoire | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 149,16 T F CFA | 5,9x | 4.795 F CFA | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of Africa Burkina Faso | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 149,16 T F CFA | 7x | 3.390 F CFA | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of Africa Benin | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 145,41 T F CFA | 5,5x | 3.585 F CFA | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Oragroup | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 126,86 T F CFA | 1.680 F CFA | 7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Bank of Africa Senegal | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 97,2 T F CFA | 5,7x | 2.700 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of Africa Niger | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 47,74 T F CFA | 5x | 2.295 F CFA | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BOA Mali | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 46,67 T F CFA | 8,1x | 1.700 F CFA | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Alios Finance Safca | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 263,08 Tr F CFA | -0,7x | 810 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |