Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Societe Generale de Banques | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 700 T F CFA | 7x | 1,64 | 22.500 F CFA | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ecobank | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 544,73 T F CFA | 9.895 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Societe Ivoirienne Banque | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 480 T F CFA | 10,7x | 1,28 | 4.800 F CFA | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Coris Bank | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 343,9 T F CFA | 10.495 F CFA | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Banque Internationale Cote d Ivoire | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 257,33 T F CFA | 15,9x | 15.440 F CFA | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Ecobank Transnational | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 254,2 T F CFA | 1,8x | 0,09 | 15 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Africa Cote d’Ivoire | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 244 T F CFA | 6,6x | 6.100 F CFA | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
NSIA Banque | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 201,96 T F CFA | 5,3x | 0,56 | 8.165 F CFA | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Africa Benin | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 191,25 T F CFA | 4.715 F CFA | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Bank of Africa Senegal | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 154,8 T F CFA | 7,8x | 0,44 | 4.300 F CFA | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Africa Burkina Faso | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 153 T F CFA | 8,9x | 3.825 F CFA | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Oragroup | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 119,31 T F CFA | 1.580 F CFA | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
BOA Mali | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 72,47 T F CFA | 10,2x | 2.640 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of Africa Niger | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 57,72 T F CFA | 2.775 F CFA | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Alios Finance Safca | BRVM | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 211,11 Tr F CFA | -0,7x | 650 F CFA | -7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |