Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Chase Co BDR | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,62 NT R$ | 12,6x | 0,79 | 128,69 R$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of America Corp BDR | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,86 NT R$ | 15,3x | -0,78 | 60,47 R$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wells Fargo Co BDR | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,23 NT R$ | 13,3x | 0,61 | 91,81 R$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
American Express Co BDR | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,12 NT R$ | 20,7x | 0,56 | 156,46 R$ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HSBC Holdings | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 904,74 T R$ | 7,7x | -2,41 | 63,54 R$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HDFC Bank | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 866,89 T R$ | 18,3x | 6,91 | 69,16 R$ | 7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mitsubishi UFJ Financial Group | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 728,63 T R$ | 14,7x | 0,45 | 62,04 R$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ICICI Bank | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 602,31 T R$ | 19,6x | 0,9 | 167,93 R$ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
U.S. Bancorp DRC | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 443,95 T R$ | 15,6x | -1,2 | 69,93 R$ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Banco Santander | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 440,94 T R$ | 6,5x | 0,26 | 28,71 R$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PNC Financial Services Group | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 426,72 T R$ | 16,3x | -0,88 | 496 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nubank BDR | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 385,12 T R$ | 45,6x | 0,02 | 13,56 R$ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -41,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Capital One Financial | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 346,50 T R$ | 12,4x | -0,8 | 444,60 R$ | 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BBVA DRC | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 329,97 T R$ | 6,2x | 0,21 | 57,24 R$ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Truist Financial | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 324,12 T R$ | -9,2x | 0,06 | 241,92 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ITAUUNIBANCO ON | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 320,51 T R$ | 9,9x | 0,46 | 30,49 R$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ITAUUNIBANCOPN EB N1 | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 320,51 T R$ | 9,9x | 0,46 | 35,28 R$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ING Groep NV | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 311,44 T R$ | 10,1x | -0,35 | 99,10 R$ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lloyds Banking Group | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 281,51 T R$ | 8,7x | 0,31 | 18,22 R$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Barclays | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,07 T R$ | 9,3x | -0,33 | 72,87 R$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SANTANDER BR UNT | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 212,01 T R$ | 18,5x | 2,1 | 28,64 R$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SANTANDER BRPN | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 212,01 T R$ | 18,5x | 2,1 | 14,95 R$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Discover Fin | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 205,47 T R$ | 11,5x | -0,59 | 355 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MT Bank | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 173,58 T R$ | 12,5x | -0,7 | 220,50 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fifth Third Bancorp | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 166,35 T R$ | 13,4x | -1,36 | 214,66 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BRASIL ON | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 152,52 T R$ | 4,9x | -3,86 | 26,69 R$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BRADESCO PN EJ N1 | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 150,61 T R$ | 12x | -0,76 | 15,32 R$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BRADESCO ON | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 150,61 T R$ | 12x | -0,76 | 13,34 R$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Synchrony Financial | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 126,92 T R$ | 7,3x | 0,24 | 319,20 R$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huntington Bancshares | B3 | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 125,46 T R$ | 13,8x | -0,47 | 75,65 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |