Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nike Inc BDR | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 672,75 T R$ | 24x | -4,45 | 45,35 R$ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lululemon | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 241,94 T R$ | 24,7x | 0,31 | 492,50 R$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ralph Lauren | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 83,15 T R$ | 24,9x | 0,83 | 666,54 R$ | -8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PVH | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 23,39 T R$ | 7,3x | 0,12 | 220,95 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Under Armour | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 16,85 T R$ | -23,2x | 0,17 | 36,95 R$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HanesBrands | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,12 T R$ | -21,3x | 0,01 | 35,24 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GRENDENE ON | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,29 T R$ | 7,3x | 0,23 | 5,86 R$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vulcabras Azaleia | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,56 T R$ | 8,1x | -0,85 | 16,76 R$ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ALPARGATAS ON | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,52 T R$ | 40,2x | 0,4 | 6,73 R$ | 6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ALPARGATAS PN | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,52 T R$ | 40,2x | 0,4 | 6,64 R$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dohler | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 410,69 Tr R$ | -29,2x | 2,53 | 6 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dohler Pref | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 410,69 Tr R$ | -29,2x | 2,53 | 4 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pettenati | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 391,58 Tr R$ | 11,3x | -0,59 | 9,45 R$ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PETTENATI PN | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 391,58 Tr R$ | 11,3x | -0,59 | 7,50 R$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cedro Cachoeira | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 232,85 Tr R$ | 4x | -4,2 | 25,20 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CEDRO PN | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 232,85 Tr R$ | 4x | -4,2 | 20,74 R$ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Karsten | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 187,95 Tr R$ | 2x | 0,04 | 34,09 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Karsten Pref | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 187,95 Tr R$ | 2x | 0,04 | 27 R$ | 10,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
COTEMINAS | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 113,58 Tr R$ | -0x | 7,13 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
COTEMINAS PN | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 113,58 Tr R$ | -0x | 0,86 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Santanense | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 27,47 Tr R$ | -0,3x | 1,29 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Santanense Pref | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 27,47 Tr R$ | -0,3x | 0,83 R$ | 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Textil Renauxview | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 17,99 Tr R$ | 0,5x | 0,01 | 8,50 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Textil Renauxview Pref | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 17,99 Tr R$ | 0,5x | 0,01 | 2 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SPRINGS ON | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 16,40 Tr R$ | -0x | 1,64 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
TEKA PN | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,26 Tr R$ | -0,1x | 0,01 | 42,50 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TEKA PN Pref | B3 | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,26 Tr R$ | -0,1x | 0,01 | 21,25 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |