Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Straits Trading Company Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 731,45 Tr SGD | -78x | -1,31 | 1,56 SGD | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pan United Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 617,71 Tr SGD | 14,8x | 0,82 | 0,88 SGD | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Sunsine Chemical Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 543,43 Tr SGD | 7,3x | 0,47 | 0,57 SGD | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanofilm | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 426,88 Tr SGD | 42,4x | 0,38 | 0,66 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -24,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Malaysia Smelting | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 302,65 Tr SGD | 14,9x | 9,22 | 0,75 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NSL Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 274,57 Tr SGD | 12,3x | 0,06 | 0,74 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Southern Alliance | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 249,27 Tr SGD | -53,4x | 0,11 | 0,51 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PSC Corporation | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 196,31 Tr SGD | 9x | 1,71 | 0,36 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CNMC Goldmine Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 176,30 Tr SGD | 17,1x | 0,1 | 0,44 SGD | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tat Seng Packaging Group Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 141,48 Tr SGD | 7,5x | -75,28 | 0,90 SGD | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fortress Minerals | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 115,13 Tr SGD | 14x | -0,35 | 0,22 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Toyo International Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 109,68 Tr SGD | 12,5x | -0,44 | 0,25 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
International Cement | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 103,23 Tr SGD | 800x | -7,71 | 0,02 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HG Metal Manufacturing Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 101,65 Tr SGD | 7,4x | 0,02 | 0,37 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Engro Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 88,43 Tr SGD | 74,5x | 0,7 | 0,75 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ascent Bridge | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 73,70 Tr SGD | -15x | -0,75 | 0,59 SGD | -5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Union Steel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 70,88 Tr SGD | 6x | -0,86 | 0,60 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CosmoSteel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 64,03 Tr SGD | -47x | -7,68 | 0,25 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MegaChem Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 55,32 Tr SGD | 6,9x | 0,03 | 0,41 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LHT Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 53,24 Tr SGD | 25x | -0,49 | 1 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Asia Enterprises Holding Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 52,84 Tr SGD | 117,5x | -1,52 | 0,14 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiutian Chemical Group Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 49,71 Tr SGD | -2x | -0,03 | 0,03 SGD | 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chemical Industries Far East Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 35,69 Tr SGD | 5,9x | 0,02 | 0,47 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samurai 2K Aerosol | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 29,78 Tr SGD | -9,8x | 0,38 | 0,09 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mooreast Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,71 Tr SGD | -14,6x | 0,5 | 0,11 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lion Asiapac Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 26,76 Tr SGD | 117,8x | 0,87 | 0,33 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HGH Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 26,71 Tr SGD | -133,9x | -3,83 | 0,01 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wilton Resources Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 23,62 Tr SGD | -10,6x | -0,12 | 0,009 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AP Oil International Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,03 Tr SGD | 14x | 0,04 | 0,14 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Soon Lian Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 17,60 Tr SGD | 3,3x | 0,01 | 0,16 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |