Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Straits Trading Company Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 745,52 Tr SGD | -79x | -1,31 | 1,58 SGD | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pan United Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 617,71 Tr SGD | 14,9x | 0,82 | 0,88 SGD | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Sunsine Chemical Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 538,66 Tr SGD | 7,2x | 0,47 | 0,56 SGD | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nanofilm | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 423,62 Tr SGD | 42,4x | 0,38 | 0,65 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -23,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Malaysia Smelting | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 308,22 Tr SGD | 15,1x | 9,22 | 0,75 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NSL Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 274,57 Tr SGD | 12,3x | 0,06 | 0,74 SGD | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Southern Alliance | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 249,27 Tr SGD | -53,4x | 0,11 | 0,51 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PSC Corporation | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 193,58 Tr SGD | 8,9x | 1,71 | 0,35 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CNMC Goldmine Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 174,27 Tr SGD | 17,1x | 0,1 | 0,43 SGD | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tat Seng Packaging Group Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 143,05 Tr SGD | 7,6x | -75,28 | 0,91 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fortress Minerals | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 115,13 Tr SGD | 13,8x | -0,35 | 0,21 SGD | -4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New Toyo International Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 109,68 Tr SGD | 12,5x | -0,44 | 0,25 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
International Cement | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 103,23 Tr SGD | 800x | -7,71 | 0,02 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HG Metal Manufacturing Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 103,03 Tr SGD | 7,5x | 0,02 | 0,38 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Engro Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 90,21 Tr SGD | 76x | 0,7 | 0,76 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ascent Bridge | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 73,70 Tr SGD | -14,8x | -0,75 | 0,60 SGD | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Union Steel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 72,06 Tr SGD | 6,1x | -0,86 | 0,61 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CosmoSteel Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 64,03 Tr SGD | -47x | -7,68 | 0,25 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MegaChem Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 55,32 Tr SGD | 6,9x | 0,03 | 0,41 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
LHT Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 53,24 Tr SGD | 25x | -0,49 | 1 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Asia Enterprises Holding Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 52,84 Tr SGD | 117,5x | -1,52 | 0,14 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiutian Chemical Group Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 47,72 Tr SGD | -1,9x | -0,03 | 0,02 SGD | -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chemical Industries Far East Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 35,69 Tr SGD | 5,9x | 0,02 | 0,47 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Samurai 2K Aerosol | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 28,77 Tr SGD | -9,5x | 0,38 | 0,09 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mooreast Holdings | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,71 Tr SGD | -14,6x | 0,5 | 0,11 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lion Asiapac Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 26,76 Tr SGD | 117,8x | 0,87 | 0,33 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HGH Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 26,71 Tr SGD | -133,9x | -3,83 | 0,01 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
AP Oil International Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,03 Tr SGD | 14x | 0,04 | 0,14 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wilton Resources Corporation Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 20,99 Tr SGD | -10,6x | -0,12 | 0,008 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Soon Lian Holdings Ltd | Singapore | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 17,60 Tr SGD | 3,3x | 0,01 | 0,16 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |