Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị Trường Bắt đầu

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mercer Multi-Asset Credit Fund M-1 JPY Hedged0P0001.12,003.260+0.22%358.7B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund M-2 JPY Hedged0P0001.11,663.430+0.20%358.7B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund A13 0.3200 NOK Hedg0P0001.1,228.290+0.57%26.09B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund A20 0.8200 SEK Hedg0P0001.1,178.360+0.43%25.23B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund M-2$ Hedged0P0001.156.070+0.72%2.46B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund M - 3ג‚¬0P0001.130.770+0.51%2.23B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund M-2 ג‚¬ Hedged0P0001.133.140+0.53%2.23B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund Z-1 ג‚¬ Hedged0P0001.140.103+0.50%2.23B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund M-1 CHF Hedged0P0001.127.330+0.30%2.09B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund A19 0.7000 GBP0P0001.127.950+0.57%1.87B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund A20 0.8000 GBP Dis0P0001.96.410-1.21%1.87B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund A15 0.4000 GBP Dis0P0001.98.100-1.18%1.87B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund A19 0.7000 GBP Dis0P0001.97.360-1.20%1.87B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund Z1 0.0000 GBP Dis0P0001.100.100-1.15%1.87B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund A20 0.8000 GBP0P0001.127.430+0.57%1.87B30/09 
 Mercer Multi-Asset Credit Fund A15 0.4000 GBP0P0001.129.600+0.60%1.87B30/09 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Barak Strategies - Leveraged0P0001.330.30+2.90%30M29/10 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Stork Fund - Dynamic Multi-Strategies O EUR0P0000.17,015.810+0.41%1.06B30/09 
 Stork Fund - Dynamic Multi-Strategies I EUR0P0001.11,910.560+0.44%1.06B30/09 
 Stork Fund - Dynamic MultiStrategies C CHF0P0001.11,679.680+0.21%996.36M30/09 
 Schroder Special Situations Fund Diversified Alter0P0001.89.860-1.92%969.19M31/10 
 Kieger Fund I Kieger Global Hedge Fund AP1 USD0P0001.185.850+1.01%128.48M30/09 
 AZ Fund 1 - AZ Bond - Negative Duration A-AZ Fund 0P0001.5.7880%80.46M30/10 
 Piguet Strategies Low Volatility C0P0000.26,428.150+0.89%82.9M30/09 
 Piguet Strategies Low Volatility C CHF0P0000.10,336.010+0.50%70.34M30/09 
 LO Gateway Development Finance Fund (USD) M acc0P0001.127.260+0.40%51.67M30/09 
 LO Gateway Development Finance Fund (EUR) M acc0P0001.105.410+0.25%46.68M30/09 
 LO Gateway Development Finance Fund (CHF) M acc0P0001.97.300+0.03%43.84M30/09 
 Pareturn Gladwyne Absolute Credit I B (EUR)0P0001.219.984+0.44%37.56M23/10 
 Astra SICAV SIF Deep Value0P0000.118.080-0.34%12.96M29/10 

Malta - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Eiger Absolute Income A EUR Acc0P0001.54.115-0.19%1.42M30/10 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 KLP Alfa Global Rente0P0000.1,049.602-0.24%1.5B30/10 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 H2O Multiequities FCP RC0P0001.322.610-1.98%98.84M30/10 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Adler FIL0P0000.14.640+1.27%37.38M31/08 
 Bestinver Tordesillas Fil0P0000.15.049+0.18%24.5M30/10 
 Santander Multiestrategia IICIICIL0P0000.507.278+0.04%673.9K22/10 
 Gestion Boutique VIII Mustallar FI0P0001.96.391-0.07%143.84K29/10 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Finanzlab Multi Index Fund I CHF0P0001.116.860-0.20%31.26M30/10 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordkinn Fixed Income Macro Fund NOK B0P0001.154.970+1.67%5.03B30/09 
 Nordkinn Fixed Income Macro Fund SEK D0P0001.121.280+1.82%4.84B30/09 
 Nordkinn Fixed Income Macro Fund0P0000.139.060+1.79%4.84B30/09 
 Catella Hedgefond A0P0000.198.970+0.03%1.17B31/10 
 Excalibur0P0000.16,864.412+2.71%942.36M30/09 
 Atlant Protect A0P0001.962.830+0.46%50.65M30/10 
 Nordkinn Fixed Income Macro Fund USD G0P0001.146.740+1.69%477.09M30/09 
 Nordkinn Fixed Income Macro Fund EUR C0P0001.134.940+1.81%427.49M30/09 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Kairos Multi-Strategy A0P0000.1,111,132-0.53%159.59M31/07 
 Kairos Multi-Strategy I0P0000.784,945-0.49%159.59M31/07 
 Kairos Multi-Strategy P0P0001.629,141-0.58%159.59M31/07 
 Alpi Hedge0P0001.1,057,507+0.13%96.04M30/10 
 Eurizon Multi Alpha I0P0001.694,426+1.16%92.45M30/09 
 Eurizon Multi Alpha R0P0001.644,251+1.01%92.45M30/09 
 Finint Bond B0P0001.1,048,707+0.16%57.99M15/10 
 Finint Bond A0P0000.1,363,074+0.16%57.99M15/10 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nykredit Alpha Alternativer0P0001.141.420-0.58%2.02B30/10 
 Maj Invest Kontra0P0000.157.360-0.11%324.96M31/10 
 Secure Hedge0P0001.3.083-0.24%631.38M31/07 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email