Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
⏰ Tiết Kiệm Thời Gian Quý Báu với Những Dữ Liệu Và Công Cụ Chứng Khoán Nhanh Hơn
Nâng Cấp Lên Pro Ngay

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.460-0.11%89.28B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.18.310-0.05%89.28B31/01 
 PIMCO GIS Income Fund Administrative USD Accumulat0P0001.13.0500.00%89.28B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.10.7600.00%89.28B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.410-0.11%89.28B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.10.0200.00%89.28B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.16.420-0.06%89.28B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.23.4900%8.82B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.9.0900.00%8.82B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.12.0000%8.82B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.10.2200.00%8.82B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.20.8900%8.82B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0001.7.9400.00%8.82B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.27.7900.00%8.82B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.13.4500%8.82B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.9.8700%8.82B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.13.9800%8.82B31/01 
 Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged USD 0P0001.101.230+0.06%8.08B31/01 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Dynamic B0P0000.9.8600%3.67B31/01 
 Algebris UCITS Funds plc - Algebris Global Credit 0P0001.188.730+0.11%2.39B30/01 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Global Investment Funds - Global High Income 0P0000.11.950+0.43%899.06M31/01 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.8.8900.00%693.54B31/01 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fidelity Funds Global Income Fund A MINCOME(G) H0P0001.8.127+0.14%268.24M31/01 
 BlackRock Global Funds - Fixed Income Global Oppor0P0000.13.140+0.08%47.49M31/01 
 BlackRock Global Funds - Fixed Income Global Oppor0P0000.16.440+0.12%525.32M31/01 
 BlackRock Global Funds - Fixed Income Global Oppor0P0001.12.680+0.71%47.49M31/01 
 BlackRock Global Funds - Fixed Income Global Oppor0P0001.15.860+0.70%525.32M31/01 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class D0P0000.14.8400.00%5.46B31/01 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class D0P0000.8.9700.00%5.46B31/01 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class L0P0001.72.170-0.62%5.46B31/01 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class L0P0000.9.1300.00%5.46B31/01 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class I0P0000.9.740-0.10%5.46B31/01 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class L0P0000.13.440-0.07%5.46B31/01 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class L0P0001.8.250-0.48%5.46B31/01 
 Schroder International Selection Fund Global Credi0P0001.131.259+0.08%5.43B31/01 
 Schroder ISF Global Credit Income A Acc USD0P0001.133.073+0.08%5.43B31/01 
 Schroder International Selection Fund Global Credi0P0001.86.358+0.08%5.43B31/01 
 Schroder International Selection Fund Global Credi0P0001.96.475+0.09%5.43B31/01 
 Schroder International Selection Fund Global Credi0P0001.91.058+0.08%5.43B31/01 
 Schroder International Selection Fund Global Credi0P0001.146.432+0.09%5.43B31/01 
 Morgan Stanley Investment Funds Global Fixed Inc0P0001.19.860+0.76%4.35B31/01 
 Morgan Stanley Investment Funds - Global Fixed Inc0P0000.26.830+0.11%4.35B31/01 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Tailor Crédit Rendement Cible S0P0000.175.930+0.27%406.57M30/01 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email