Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Payden Global Funds Plc - Absolute Return Bond Fun0P0000.13.622+0.30%1.87B10/04 
 Legg Mason Brandywine Global Income Optimiser Fund0P0000.137.500-0.10%852.11M11/04 
 Legg Mason Brandywine Global Income Optimiser Fund0P0000.75.840-0.11%852.11M11/04 
 Legg Mason Brandywine Global Income Optimiser Fund0P0000.82.720-0.11%852.11M11/04 
 Legg Mason Brandywine Global Income Optimiser Fund0P0001.80.570-0.10%852.11M11/04 
 Invesco Global Total Return Bond FAM Fund Class L 0P0001.99.408+0.29%314.31M10/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.99.890-0.12%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.170.620-0.08%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.103.550-0.08%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.133.060-0.09%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.83.280-0.13%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.83.190-0.13%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.84.720-0.08%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.160.990-0.08%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.99.840-0.13%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.83.200-0.12%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.151.940-0.09%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.196.220-0.08%196.08M11/04 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.99.920-0.12%196.08M11/04 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Dy0P0000.1.424-0.25%52.72M11/04 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Templeton Global Bond Fund W Mdis GBP0P0000.6.780-0.15%5.75M11/04 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.50.560-0.82%1.71B11/04 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.40.910-0.82%1.71B11/04 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.19.570-0.81%1.71B11/04 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.17.380-0.80%1.71B11/04 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.42.510-0.82%1.71B11/04 
 Templeton Global Total Return Fund W Mdis GBP0P0000.5.480-0.18%2.33M11/04 
 Templeton Global Total Return Fund I Mdis GBP0P0000.6.6800.00%1.85M11/04 
 Templeton Global Total Return Fund A Mdis GBP0P0000.5.490-0.18%3.94M11/04 
 Carmignac Portfolio Global Bond F GBP Acc0P0000.150.940-0.65%659.32M10/04 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling A Acc0P0000.1.30-0.80%377M11/04 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling A Inc0P0000.0.69-0.80%377M11/04 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling I Inc0P0000.1.07-0.81%377M11/04 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling R Acc0P0000.1.35-0.80%377M11/04 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling R Inc0P0000.1.01-0.81%377M11/04 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling I Acc0P0000.1.47-0.80%377M11/04 
 Templeton Global Total Return Bond Fund W acc0P0000.0.96-0.72%5M11/04 
 Templeton Global Total Return Bond Fund W inc0P0000.0.50-0.71%1.54M11/04 

Bermuda - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Global Voyager Global Fixed Income0P0000.25.505-0.13%15.29M02/04 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Templeton Global Total Return Fund A acc HKD0P0000.11.500+0.70%14.57M11/04 
 Templeton Global Total Return Fund A Mdis HKD0P0000.4.680+0.65%522.11M11/04 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Templeton Global Bond Fund N(acc)HUF0P0000.155.390-0.03%143.68M11/04 
 Templeton Global Total Return Fund N(acc)HUF0P0000.159.300+0.08%207.32M11/04 
 Templeton Global Bond Fund I Mdis JPY0P0000.941.450-0.12%2.09B11/04 
 Templeton Global Bond Fund A acc HKD0P0000.11.020+0.55%24.08M11/04 
 Templeton Global Bond Fund A Mdis HKD0P0000.5.580+0.72%69.02M11/04 
 DNCA Invest Alpha Bonds I EUR0P0001.129.350-0.18%16.28B10/04 
 DNCA Invest Alpha Bonds B EUR0P0001.122.160-0.18%16.28B10/04 
 DNCA Invest Alpha Bonds A EUR0P0001.123.710-0.19%16.28B10/04 
 DNCA Invest Alpha Bonds N EUR0P0001.127.070-0.19%16.28B10/04 
 Templeton Global Bond Fund Z acc USD0P0000.11.330+0.62%6.56M11/04 
 Templeton Global Bond Fund Z Mdis USD0P0000.5.370+0.75%1.27M11/04 
 Templeton Global Bond Fund N(Mdis)USD0P0000.5.140+0.59%8.96M11/04 
 Templeton Global Bond Fund C(Mdis)USD0P0000.7.300+0.55%21.74M11/04 
 Templeton Global Bond Fund W acc USD0P0000.10.380+0.58%23.12M11/04 
 Templeton Global Bond Fund A acc USD0P0000.24.900+0.61%307.99M11/04 
 Templeton Global Bond Fund I acc USD0P0000.21.810+0.60%46.93M11/04 
 Templeton Global Bond Fund W Mdis USD0P0000.5.070+0.60%6.66M11/04 
 Templeton Global Bond Fund A Mdis USD0P0000.10.300+0.68%876.15M11/04 
 Templeton Global Bond Fund AX acc USD0P0000.18.440+0.60%57.37M11/04 
 Templeton Global Bond Fund N(acc)USD0P0000.22.680+0.62%52.06M11/04 

Nam Phi - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Prudential Global Bond Feeder Fund A0P0000.4.421-0.09%659.65M11/04 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Templeton Global Bond Fund A Mdis SGD0P0000.5.870-0.34%20.56M11/04 
 Templeton Global Total Return Fund A Mdis SGD0P0000.4.800-0.21%25.29M11/04 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Santander Gestiֳ³n Dinֳ¡mica 1 FI0P0001.96.906+0.10%1.08B08/04 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.45.350-1.07%1.71B11/04 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.53.930-1.08%1.71B11/04 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.43.640-1.09%1.71B11/04 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.20.870-1.09%1.71B11/04 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.18.540-1.07%1.71B11/04 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Star Collection Obbligazionario Internazionale A0P0000.5.901-0.37%27.63M10/04 
 Star Collection Obbligazionario Internazionale C0P0000.6.326-0.38%27.63M10/04 

Đài Loan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors All Seasons Harvest Fund 0P0000.13.183+0.20%12.12B10/04 
 Nomura Global Bond Portfolio Fund0P0000.13.936+0.32%262.75M10/04 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PFA Invest Kreditobligationer0P0000.105.250-0.16%333.94M11/04 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email