Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Global Voyager Global Fixed Income | 0P0000. | 25.446 | -0.10% | 14.61M | 22/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Templeton Global Total Return Fund A Mdis HKD | 0P0000. | 4.720 | -0.42% | 584.67M | 31/01 | ||
Templeton Global Total Return Fund A acc HKD | 0P0000. | 11.400 | -0.44% | 14.52M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Prudential Global Bond Feeder Fund A | 0P0000. | 4.172 | +1.10% | 772.56M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Templeton Global Bond Fund A Mdis SGD | 0P0000. | 5.980 | +0.17% | 21.04M | 31/01 | ||
Templeton Global Total Return Fund A Mdis SGD | 0P0000. | 4.970 | +0.20% | 26.88M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Santander Gestiֳ³n Dinֳ¡mica 1 FI | 0P0001. | 96.708 | +0.02% | 1.03B | 29/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Capital Group Global High Income Opportunities LUX | 0P0000. | 61.000 | +0.05% | 1.63B | 31/01 | ||
Capital Group Global High Income Opportunities LUX | 0P0001. | 49.430 | +0.04% | 1.63B | 31/01 | ||
Capital Group Global High Income Opportunities LUX | 0P0001. | 24.020 | +0.04% | 1.63B | 31/01 | ||
Capital Group Global High Income Opportunities LUX | 0P0001. | 21.380 | +0.05% | 1.63B | 31/01 | ||
Capital Group Global High Income Opportunities LUX | 0P0000. | 51.330 | +0.06% | 1.63B | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Star Collection Obbligazionario Internazionale A | 0P0000. | 6.156 | +0.36% | 29.87M | 31/01 | ||
Star Collection Obbligazionario Internazionale C | 0P0000. | 6.591 | +0.35% | 29.87M | 31/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Allianz Global Investors All Seasons Harvest Fund | 0P0000. | 13.442 | -0.12% | 12.35B | 23/01 | ||
Nomura Global Bond Portfolio Fund | 0P0000. | 14.087 | -0.02% | 255.73M | 22/01 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PFA Invest Kreditobligationer | 0P0000. | 106.440 | +0.29% | 365.86M | 31/01 |