Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⏰ Tiết Kiệm Thời Gian Quý Báu với Những Dữ Liệu Và Công Cụ Chứng Khoán Nhanh Hơn
Nâng Cấp Lên Pro Ngay

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Payden Global Funds Plc - Absolute Return Bond Fun0P0000.13.605-0.03%1.94B31/01 
 Legg Mason Brandywine Global Income Optimiser Fund0P0000.140.300-0.08%926.34M31/01 
 Legg Mason Brandywine Global Income Optimiser Fund0P0000.78.900-0.08%926.34M31/01 
 Legg Mason Brandywine Global Income Optimiser Fund0P0000.85.930-0.08%926.34M31/01 
 Legg Mason Brandywine Global Income Optimiser Fund0P0001.83.720-0.07%926.34M31/01 
 Invesco Global Total Return Bond FAM Fund Class L 0P0001.100.568+0.10%323.46M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.171.200+0.03%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.104.990+0.04%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.133.680+0.03%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.101.0600%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.84.2300.00%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.84.1400%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.85.860+0.03%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.161.370+0.04%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.100.9800.00%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.84.1500.00%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.152.610+0.03%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.196.590+0.04%237.37M31/01 
 Legg Mason Western Asset Global Multi Strategy Fun0P0000.101.0300%237.37M31/01 
 BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Dy0P0000.1.436+0.08%59.16M31/01 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Templeton Global Bond Fund W Mdis GBP0P0000.7.050-0.14%6.25M31/01 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.45.450+0.18%1.63B31/01 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.54.020+0.19%1.63B31/01 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.43.770+0.18%1.63B31/01 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.21.270+0.19%1.63B31/01 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.18.940+0.21%1.63B31/01 
 Templeton Global Total Return Fund W Mdis GBP0P0000.5.820-0.17%2.45M31/01 
 Templeton Global Total Return Fund I Mdis GBP0P0000.7.090-0.14%2.13M31/01 
 Templeton Global Total Return Fund A Mdis GBP0P0000.5.8200.00%4.25M31/01 
 Carmignac Portfolio Global Bond F GBP Acc0P0000.149.700+0.25%677.53M31/01 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling I Acc0P0000.1.50+0.53%452.88M03/02 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling I Inc0P0000.1.10-0.62%452.88M03/02 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling R Acc0P0000.1.38+0.52%452.88M03/02 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling R Inc0P0000.1.03-0.62%452.88M03/02 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling A Acc0P0000.1.33+0.52%452.88M03/02 
 M&G Global Macro Bond Fund Sterling A Inc0P0000.0.71-0.63%452.88M03/02 
 Templeton Global Total Return Bond Fund W inc0P0000.0.540%1.72M03/02 
 Templeton Global Total Return Bond Fund W acc0P0000.1.000%5.8M03/02 

Bermuda - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Global Voyager Global Fixed Income0P0000.25.446-0.10%14.61M22/01 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Templeton Global Total Return Fund A Mdis HKD0P0000.4.720-0.42%584.67M31/01 
 Templeton Global Total Return Fund A acc HKD0P0000.11.400-0.44%14.52M31/01 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Templeton Global Bond Fund N(acc)HUF0P0000.164.600+0.05%155.05M31/01 
 Templeton Global Total Return Fund N(acc)HUF0P0000.171.440+0.04%225.16M31/01 
 Templeton Global Bond Fund I Mdis JPY0P0000.1,003.500+0.11%2.24B31/01 
 Templeton Global Total Return Fund I Mdis JPY0P0000.831.540+0.09%245.84K31/01 
 Templeton Global Bond Fund A acc HKD0P0000.10.760-0.46%23.13M31/01 
 Templeton Global Bond Fund A Mdis HKD0P0000.5.540-0.36%73.45M31/01 
 DNCA Invest Alpha Bonds B EUR0P0001.123.460-0.07%15.15B31/01 
 DNCA Invest Alpha Bonds A EUR0P0001.124.990-0.07%15.15B31/01 
 DNCA Invest Alpha Bonds N EUR0P0001.128.290-0.07%15.15B31/01 
 DNCA Invest Alpha Bonds I EUR0P0001.130.520-0.07%15.15B31/01 
 Templeton Global Bond Fund Z Mdis USD0P0000.5.300-0.38%1.27M31/01 
 Templeton Global Bond Fund Z acc USD0P0000.11.000-0.45%6.4M31/01 
 Templeton Global Bond Fund N(acc)USD0P0000.22.070-0.45%56.47M31/01 
 Templeton Global Bond Fund A acc USD0P0000.24.200-0.45%309.67M31/01 
 Templeton Global Bond Fund AX acc USD0P0000.17.930-0.44%57.17M31/01 
 Templeton Global Bond Fund N(Mdis)USD0P0000.5.090-0.39%9.18M31/01 
 Templeton Global Bond Fund W acc USD0P0000.10.080-0.40%22.67M31/01 
 Templeton Global Bond Fund C(Mdis)USD0P0000.7.230-0.41%22.55M31/01 
 Templeton Global Bond Fund I acc USD0P0000.21.150-0.47%281.65M31/01 
 Templeton Global Bond Fund W Mdis USD0P0000.5.000-0.40%6.63M31/01 

Nam Phi - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Prudential Global Bond Feeder Fund A0P0000.4.172+1.10%772.56M31/01 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Templeton Global Bond Fund A Mdis SGD0P0000.5.980+0.17%21.04M31/01 
 Templeton Global Total Return Fund A Mdis SGD0P0000.4.970+0.20%26.88M31/01 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Santander Gestiֳ³n Dinֳ¡mica 1 FI0P0001.96.708+0.02%1.03B29/01 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.61.000+0.05%1.63B31/01 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.49.430+0.04%1.63B31/01 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.24.020+0.04%1.63B31/01 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0001.21.380+0.05%1.63B31/01 
 Capital Group Global High Income Opportunities LUX0P0000.51.330+0.06%1.63B31/01 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Star Collection Obbligazionario Internazionale A0P0000.6.156+0.36%29.87M31/01 
 Star Collection Obbligazionario Internazionale C0P0000.6.591+0.35%29.87M31/01 

Đài Loan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors All Seasons Harvest Fund 0P0000.13.442-0.12%12.35B23/01 
 Nomura Global Bond Portfolio Fund0P0000.14.087-0.02%255.73M22/01 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PFA Invest Kreditobligationer0P0000.106.440+0.29%365.86M31/01 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email