Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Yelin Lapidot Corporate Bonds ! | 0P0001. | 128.800 | +0.09% | 971.61M | 02/05 | ||
Yelin Lapidot A and Above upto 4 Years | 0P0001. | 117.720 | +0.14% | 852.35M | 02/05 | ||
Altshuler Shaham Tel Bond | 0P0000. | 189.100 | +0.16% | 677.42M | 02/05 | ||
MTF TR Tel Bond-Shekel | 0P0001. | 107.500 | +0.20% | 586.98M | 02/05 | ||
Altshuler Shaham Corp Bond no Stk! | 0P0000. | 209.740 | +0.11% | 560.2M | 01/05 | ||
Forest Investment Grade Bonds ! | 0P0000. | 151.260 | +0.09% | 537.61M | 02/05 | ||
Meitav Ex Tel Bond 60 Unlinked! | LP6503. | 176.480 | +0.16% | 534.9M | 02/05 | ||
MTF TR Tel Bond Shkel 50 | 0P0001. | 105.330 | +0.16% | 511.79M | 02/05 | ||
More Managed Bond Portfolio ! | LP6824. | 141.420 | +0.11% | 498.21M | 02/05 | ||
I.B.I Corporate Bonds ! | 0P0001. | 134.780 | +0.14% | 450.61M | 02/05 | ||
Harel HTF Index Banks CoCo bonds | 0P0001. | 113.450 | +0.12% | 424.93M | 02/05 | ||
Alumot Upto 4 Yrs Corporate Portfolio ! | 0P0000. | 211.770 | +0.18% | 403.05M | 02/05 | ||
Alumot Rated Bonds no Equity | LP6503. | 186.550 | +0.15% | 402.97M | 02/05 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 0P0001. | 116.730 | +0.17% | 397.58M | 02/05 | ||
Meitav rated Security Bond ! | 0P0001. | 131.180 | +0.13% | 379.75M | 02/05 | ||
Psagot Bond Secure Comp In-House Rating! | LP6812. | 178.440 | +0.10% | 350.83M | 02/05 | ||
Analyst Bond A or Higher Duration 1-4Yrs | 0P0000. | 123.450 | +0.14% | 340.44M | 02/05 | ||
Altshuler Shaham A &up Rtd Corp Bd 1-4yr | 0P0000. | 136.090 | +0.14% | 332.94M | 02/05 | ||
Harel Corporate Bonds Portfolio ! | 0P0001. | 109.750 | +0.13% | 325.41M | 02/05 | ||
I.B.I. Investment Grade Corporate Bond | 0P0000. | 123.850 | +0.14% | 259.3M | 02/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Arava Fund A | LP6810. | 159.280 | +0.45% | 44.44M | 25/04 |