
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Yelin Lapidot Corporate Bonds ! | 0P0001. | 140.120 | +0.02% | 1.09B | 25/09 | ||
Yelin Lapidot A and Above upto 4 Years | 0P0001. | 127.820 | +0.08% | 763.59M | 25/09 | ||
MTF TR Tel Bond-Shekel | 0P0001. | 117.520 | -0.03% | 663.45M | 25/09 | ||
More Managed Bond Portfolio ! | LP6824. | 154.920 | +0.06% | 647.97M | 25/09 | ||
Axioma Bonds without Equity | LP6508. | 189.690 | +0.04% | 619.01M | 25/09 | ||
Forest Investment Grade Bonds ! | 0P0000. | 164.680 | +0.03% | 575.25M | 25/09 | ||
Meitav rated Security Bond ! | 0P0001. | 144.120 | +0.03% | 562.12M | 25/09 | ||
IBI Mehaka (00) Index A-AA Spread Mechanism IL | 0P0001. | 114.120 | +0.07% | 522.31M | 25/09 | ||
I.B.I Corporate Bonds ! | 0P0001. | 149.360 | +0.04% | 515.36M | 25/09 | ||
Harel HTF Index Banks CoCo bonds | 0P0001. | 122.930 | +0.15% | 494M | 25/09 | ||
Alumot Upto 4 Yrs Corporate Portfolio ! | 0P0000. | 229.440 | +0.07% | 444.34M | 25/09 | ||
Meitav Ex Tel Bond 60 Unlinked! | LP6503. | 192.080 | +0.07% | 442.58M | 25/09 | ||
Alumot Rated Bonds no Equity | LP6503. | 201.960 | +0.09% | 439.21M | 25/09 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 0P0001. | 127.280 | +0.04% | 434.17M | 25/09 | ||
Excellence Coporate A and up | 0P0000. | 196.3 | +0.05% | 404.19M | 25/09 | ||
Harel Corporate Bonds Portfolio ! | 0P0001. | 117.190 | +0.05% | 378.36M | 25/09 | ||
MTF TR Tel Bond Shkel 50 | 0P0001. | 115.740 | -0.02% | 378.28M | 25/09 | ||
Analyst Bond A or Higher Duration 1-4Yrs | 0P0000. | 133.280 | +0.05% | 377.83M | 25/09 | ||
Migdal Corporate Bonds ! | LP6503. | 257.560 | +0.04% | 377.68M | 25/09 | ||
Altshuler Shaham Corp Bond no Stk! | 0P0000. | 232.620 | -0.01% | 311.07M | 18/09 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Arava Fund A | LP6810. | 173.750 | -0.03% | 37.53M | 18/09 |