
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Yelin Lapidot Corporate Bonds ! | 0P0001. | 135.540 | -0.12% | 1.07B | 27/03 | ||
Yelin Lapidot A and Above upto 4 Years | 0P0001. | 123.460 | -0.15% | 790.72M | 27/03 | ||
MTF TR Tel Bond-Shekel | 0P0001. | 113.430 | -0.18% | 618.78M | 27/03 | ||
More Managed Bond Portfolio ! | LP6824. | 150.420 | -0.13% | 597.47M | 27/03 | ||
Forest Investment Grade Bonds ! | 0P0000. | 159.450 | -0.12% | 551.97M | 27/03 | ||
IBI Mehaka (00) Index A-AA Spread Mechanism IL | 0P0001. | 109.790 | -0.14% | 527.22M | 27/03 | ||
Alumot Upto 4 Yrs Corporate Portfolio ! | 0P0000. | 221.700 | -0.13% | 521.86M | 27/03 | ||
Axioma Bonds without Equity | LP6508. | 183.040 | -0.16% | 483.92M | 27/03 | ||
Harel HTF Index Banks CoCo bonds | 0P0001. | 117.810 | -0.27% | 477.94M | 27/03 | ||
Meitav rated Security Bond ! | 0P0001. | 139.060 | -0.14% | 475.39M | 27/03 | ||
Meitav Ex Tel Bond 60 Unlinked! | LP6503. | 186.110 | -0.12% | 464.81M | 27/03 | ||
I.B.I Corporate Bonds ! | 0P0001. | 143.940 | -0.07% | 449.37M | 27/03 | ||
Alumot Rated Bonds no Equity | LP6503. | 194.600 | -0.17% | 417.5M | 27/03 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 0P0001. | 122.620 | -0.13% | 385.11M | 27/03 | ||
MTF TR Tel Bond Shkel 50 | 0P0001. | 111.690 | -0.18% | 367.37M | 27/03 | ||
Excellence Coporate A and up | 0P0000. | 189.5 | -0.16% | 366.06M | 27/03 | ||
Harel Corporate Bonds Portfolio ! | 0P0001. | 113.580 | -0.12% | 365.2M | 27/03 | ||
Analyst Bond A or Higher Duration 1-4Yrs | 0P0000. | 128.830 | -0.12% | 359.22M | 27/03 | ||
Altshuler Shaham Corp Bond no Stk! | 0P0000. | 226.250 | -0.02% | 320.5M | 26/03 | ||
Psagot Bond Picking | 0P0000. | 135.000 | -0.17% | 316.4M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Arava Fund A | LP6810. | 168.930 | -0.16% | 11.37M | 24/03 |