Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Sao chép MIỄN PHÍ!

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SEB Pension Fund C SEK0P0000.210.525-0.25%25.17B27/03 
 SEB Pension Fund IC SEK0P0000.209.089-0.24%3.34B27/03 
 SEB Ethical Global Index Fund C0P0000.2.712-0.33%8.46B27/03 
 SEB Fund 3 - SEB U.S. Index Fund C0P0000.10.601-0.39%2.94B27/03 
 SEB Pension Fund C USD0P0000.52.102-0.09%8.1M27/03 
 SEB Europe Exposure Fund C EUR0P0000.11.916-0.36%1.16B27/03 
 SEB Global Fund D0P0000.3.332-0.03%898.17M27/03 
 SEB Global Fund C EUR0P0000.262.132-0.20%898.17M27/03 
 SEB Europe Fund C0P0000.7.495-0.31%702.18M27/03 
 SEB Europe Fund D0P0000.2.972-0.34%702.18M27/03 
 SEB Nordic Small Cap Fund C0P0000.725.835-0.78%423.37M27/03 
 SEB Nordic Small Cap Fund IC0P0000.811.249-0.78%423.37M27/03 
 SEB European Equity Small Caps Fund D0P0000.410.255-0.22%286.05M27/03 
 SEB Global Chance/Risk Fund C0P0000.2.011-1.76%164.68M28/03 
 SEB Global Chance/Risk Fund D Acc0P0000.74.699-1.78%34.13M28/03 
 SEB Nordic Fund C EUR0P0000.19.065-0.65%194.09M27/03 
 SEB Concept Biotechnology Fund C0P0000.109.256+0.95%119.79M27/03 
 SEB Listed Private Equity Fund C0P0000.503.306-0.80%109.41M27/03 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SEB Sverige Indexfond utd0P0000.236.287-0.68%43.5B27/03 
 SEB Sverige Indexfond0P0000.676.532-0.68%43.5B27/03 
 SEB Sverige Småbol C/R utd0P0000.49.368-0.92%25.49B28/03 
 SEB Hållbarhetsfond Sverige Index utd0P0000.246,532-0.67%24.52B27/03 
 SEB Dynamisk Aktiefond UtdLP6820.32.538-0.53%22.84B27/03 
 SEB Nordenfond utd0P0000.28.897-1.66%15.68B28/03 
 SEB Sverige Småbolagsfond utd0P0000.42.692-0.82%14.38B28/03 
 SEB Hållbarhetsfond Global utd0P0000.28.793-2.02%12.99B28/03 
 SEB Stiftelsefond Balanserad0P0000.160.772-0.38%11.83B27/03 
 SEB Swedish Value Fund0P0000.538.830-1.88%7.38B28/03 
 Ethos Aktiefond0P0000.26.563-1.23%3.4B28/03 
 SEB Global Chance/Risk Fund D Inc0P0000.164.974-1.87%92.69M28/03 
 Hercules Fonden utd B0P0001.164.224-1.83%23.08M28/02 
 Svenska Läkaresällskapets Fond0P0001.24.970-1.89%28/02 
 Charlottes Fond0P0001.22.344-0.87%28/02 
 Hercules Fonden utd A0P0001.21.270-1.78%28/02 
 Sophiahemmets Fond0P0001.26.084-0.85%28/02 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email