
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordnet Index Fund Global NOK | 0P0001. | 188.229 | +0.45% | 1.19B | 22/05 | ||
Nordnet Index Fund Global ESG SEK | 0P0001. | 191.330 | +0.64% | 1.19B | 22/05 | ||
Nordnet Index Fund Global DKK | 0P0001. | 183.858 | +0.35% | 1.19B | 22/05 | ||
Nordnet Index Fund Technology NOK Acc | 0P0001. | 205.971 | +0.72% | 611.69M | 22/05 | ||
Nordnet Index Fund Technology SEK Acc | 0P0001. | 192.535 | +0.91% | 611.69M | 22/05 | ||
Nordnet Index Fund USA NOK | 0P0001. | 204.629 | +0.61% | 496.55M | 22/05 | ||
Nordnet Index Fund USA ESG SEK | 0P0001. | 207.432 | +0.80% | 496.55M | 22/05 | ||
Nordnet Index Fund Technology DKK Acc | 0P0001. | 179.801 | +0.62% | 611.69M | 22/05 | ||
Nordnet Index Fund USA DKK | 0P0001. | 199.308 | +0.50% | 496.55M | 22/05 | ||
Nordnet Index Fund Global A EUR | 0P0001. | 183.813 | +0.37% | 1.19B | 22/05 | ||
Nordnet Index Fund Technology EUR A Acc | 0P0001. | 179.318 | +0.64% | 611.69M | 22/05 | ||
Nordnet Index Fund USA ESG A EUR | 0P0001. | 199.610 | +0.53% | 496.55M | 22/05 | ||
Nordnet Maailma Indeksi 125 | 0P0001. | 131.430 | +0.33% | 147.92M | 22/05 |