
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C WorldWide Global Equities 2A | 0P0000. | 2,873.310 | -1.12% | 1.72B | 23/05 | ||
C WorldWide Global Equities 3A | 0P0000. | 3,085.000 | -1.12% | 1.72B | 23/05 | ||
C WorldWide Global Equities Ethical 2A | 0P0000. | 532.070 | -1.05% | 816.55M | 23/05 | ||
C WorldWide Asia 1A | 0P0000. | 209.270 | +0.25% | 613.54M | 23/05 | ||
C WorldWide Nordic 2A | 0P0000. | 3,666.200 | -0.63% | 70.89M | 23/05 | ||
C WorldWide Nordic 5B | 0P0000. | 135.790 | -0.04% | 70.89M | 23/05 | ||
C WorldWide Emerging Markets 1A | 0P0000. | 40.190 | +0.30% | 18.92M | 23/05 | ||
C WorldWide Emerging Markets 2A | 0P0000. | 585.460 | -0.29% | 18.92M | 23/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C WorldWide Asia 2A | 0P0000. | 2,487.970 | -0.34% | 613.54M | 23/05 | ||
C WorldWide Asia 4A | 0P0000. | 2,517.510 | -0.35% | 613.54M | 23/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C WorldWide Sweden Small Cap 1A | 0P0000. | 742.700 | -0.40% | 7.55B | 23/05 | ||
C WorldWide Sweden Small Cap 5B | 0P0000. | 511.740 | -0.40% | 7.55B | 23/05 | ||
C WorldWide Sweden 1A | 0P0000. | 409.250 | -0.50% | 1.2B | 23/05 | ||
C WorldWide Sweden 5B | 0P0000. | 130.320 | -0.50% | 1.2B | 23/05 |