
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tokio Marine Japanese Equity Focus Fund D | 0P0000. | 43,605.715 | +0.39% | 24.13B | 25/06 | ||
Tokio Marine Japanese Equity Focus Fund A | 0P0000. | 254.219 | +0.12% | 24.13B | 25/06 | ||
Tokio Marine Japanese Equity Focus Fund G | 0P0000. | 233.022 | +0.12% | 24.13B | 25/06 | ||
Tokio Marine Japanese Equity Focus Fund E | 0P0000. | 254.182 | +0.12% | 24.13B | 25/06 | ||
Tokio Marine Japanese Equity Focus Fund B | 0P0000. | 271.874 | -0.02% | 24.13B | 25/06 | ||
Baillie Gifford Worldwide Japanese Fund Class A EU | 0P0001. | 11.215 | -0.33% | 6.21B | 25/06 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JP Morgan Japan C - Net Accumulation | 0P0000. | 3.99 | 0.03% | 811.91M | 25/06 | ||
JP Morgan Japan Fund B Net Accumulation | 0P0000. | 7.22 | 0.03% | 811.91M | 25/06 | ||
JP Morgan Japan Fund C Inc | 0P0000. | 4.07 | 0.05% | 811.91M | 25/06 | ||
Aberdeen Global - Japanese Equity Fund R-2 GBP Acc | 0P0000. | 24.421 | -0.03% | 70.88B | 25/06 | ||
Tokio Marine Japanese Equity Focus Fund F | 0P0000. | 290.095 | -0.03% | 24.13B | 25/06 | ||
GAM Star Fund plc - GAM Star Japan Equity Class In | 0P0000. | 20.123 | +0.05% | 5.57B | 25/06 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Japan (Yen) (acc) - JPY | 0P0000. | 74,188.000 | +0.50% | 63.83B | 25/06 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mansartis Japon ISR C | 0P0000. | 163.030 | -0.23% | 19.05M | 25/06 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kutxabank Bolsa Japon FI | 114232. | 5.91 | -1.15% | 5.63M | 23/06 | ||
Ibercaja Japon B FI | 147129. | 8.90 | +1.60% | 8.33M | 24/06 | ||
Ibercaja Japon A FI | 147129. | 8.27 | +1.60% | 8.22M | 24/06 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Japan Tema (A1 NOK) | 0P0001. | 126.740 | +0.26% | 1.66B | 25/06 | ||
Handelsbanken Japan Tema | 0P0000. | 118.900 | -0.36% | 1.56B | 25/06 | ||
Swedbank Robur Japanfond | 0P0000. | 12.800 | -0.54% | 1.32B | 25/06 | ||
Handelsbanken Japan Tema (A1 EUR) | 0P0001. | 10.740 | -0.28% | 142.81M | 25/06 |