
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hermes US Smid Equity Fund Class F USD Distributin | 0P0000. | 5.369 | -0.66% | 1.35B | 28/03 | ||
Hermes US Smid Equity Fund Class F USD Accumulatin | 0P0000. | 5.570 | -0.66% | 1.35B | 28/03 | ||
Hermes US Smid Equity Fund Class F EUR Distributin | 0P0000. | 6.290 | -0.52% | 1.35B | 28/03 | ||
Hermes US Smid Equity Fund Class L GBP Distributin | 0P0001. | 1.769 | -0.65% | 1.35B | 28/03 | ||
Aravis Funds (Ireland) ICAV - Spyglass US Growth F | 0P0001. | 15.733 | -2.74% | 316.04M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hermes US Smid Equity Fund Class F GBP Accumulatin | 0P0000. | 3.979 | -0.65% | 1.35B | 28/03 | ||
Hermes US Smid Equity Fund Class F GBP Distributin | 0P0000. | 3.193 | -0.65% | 1.35B | 28/03 | ||
Hermes US Smid Equity Fund Class Z GBP Accumulatin | 0P0000. | 4.479 | -0.65% | 1.35B | 28/03 | ||
Schroder US Mid Cap Fund L GBP Accumulation | 0P0000. | 1.60 | -0.62% | 805.25M | 28/03 | ||
Schroder US Mid Cap Fund L GBP Income | 0P0000. | 1.57 | -0.63% | 805.25M | 28/03 | ||
Schroder US Mid Cap Fund Acc | 0P0000. | 2.13 | -0.65% | 805.25M | 28/03 | ||
Schroder US Mid Cap Fund Inc | 0P0000. | 2.13 | -0.65% | 805.25M | 28/03 | ||
Schroder US Mid Cap Fund Z Acc | 0P0000. | 1.98 | -0.65% | 805.25M | 28/03 | ||
Schroder US Mid Cap Fund Z Inc | LP6814. | 1.95 | -0.61% | 805.25M | 28/03 | ||
Old Mutual Schroder US Mid Cap Fund U2 GBP Acc | 0P0001. | 3.06 | -0.49% | 250.6M | 28/03 | ||
Old Mutual Schroder US Mid Cap Fund A GBP Acc | 0P0000. | 3.12 | -0.51% | 250.6M | 28/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Global Voyager Small Cap Growth | 0P0000. | 34.580 | +1.68% | 22.17M | 19/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Evli North America A | 0P0000. | 199.390 | -0.36% | 105.95M | 27/03 | ||
Evli North America B | 0P0000. | 493.259 | -0.36% | 105.95M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB Nordamerikafond Medelstora Bolag | 0P0000. | 4,516.980 | -3.00% | 3.13B | 28/03 |