Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Áo - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DSC Equity Fund - Industrials A0P0000.214.750+0.87%1.33M10/05 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Analyst IndustrialLP6503.4,125.290+1.07%74.46M09/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 RobecoSAM Smart Materials Equities D USD0P0001.362.600+0.71%768.79M09/05 
 RobecoSAM Smart Materials Equities I USD0P0001.166.940+0.71%768.79M09/05 
 RobecoSAM Smart Materials Equities F USD0P0001.131.850+0.70%768.79M09/05 
 RobecoSAM Smart Materials Equities D CHF0P0001.328.800+0.56%768.79M09/05 
 RobecoSAM Smart Materials Equities F CHF0P0001.120.170+0.56%768.79M09/05 
 RobecoSAM Smart Materials Equities G GBP0P0001.233.900+0.55%768.79M09/05 
 RobecoSAM Smart Materials Equities I GBP0P0001.236.930+0.56%768.79M09/05 
 RobecoSAM Smart Materials Equities D EUR0P0001.336.500+0.45%768.79M09/05 
 RobecoSAM Smart Materials Equities M2 EUR0P0001.239.430+0.45%768.79M09/05 
 RobecoSAM Smart Materials Equities G EUR0P0001.187.290+0.46%768.79M09/05 
 RobecoSAM Smart Materials Equities IE EUR0P0001.13,152.330+2.05%768.79M28/07 
 RobecoSAM Smart Materials Equities E EUR0P0001.113.260+1.33%768.79M17/01 
 RobecoSAM Smart Materials Equities I EUR0P0001.433.840+0.45%768.79M09/05 
 RobecoSAM Smart Materials Equities F EUR0P0001.292.400+0.45%768.79M09/05 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund E Acc EUR0P0000.83.330+0.33%76.41M10/05 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund Y DIST EU0P0000.26.710+0.34%21.15M10/05 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund A DIST EU0P0000.98.570+0.33%207.44M10/05 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund Y Acc EUR0P0000.37.740+0.32%149.8M10/05 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund A DIST GB0P0000.1.805+0.17%2.25M10/05 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund W Acc GBP0P0001.2.844+0.14%71.71M10/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Deutsche AM Smart Industrial Technologies0P0000.203.480+1.22%1.43B10/05 
 Mediolanum Challenge Cyclical Equity L0P0000.12.889+0.99%1.15B07/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email