Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Áo - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 DSC Equity Fund - Industrials A0P0000.231.280+0.73%1.14M27/06 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Analyst IndustrialLP6503.5,245.510-0.26%81.6M26/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LUX MULTIMANAGER SICAV - Finserve Global Security 0P0001.283.600-0.21%507.46M27/06 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund E Acc EUR0P0000.83.200+0.60%129.51M26/06 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund Y DIST EU0P0000.26.940+0.60%22.45M26/06 
 Fidelity Funds - Global Industrials Fund A-Acc-EUR0P0001.13.500+0.60%60.18M26/06 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund A DIST EU0P0000.99.220+0.61%300.81M26/06 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund Y Acc EUR0P0000.38.370+0.60%90.91M26/06 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund W Acc GBP0P0001.2.865+0.56%69.67M26/06 
 Fidelity Funds Global Industrials Fund A DIST GB0P0000.1.800+0.56%2.51M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities D USD0P0001.335.520+1.91%364.49M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities I USD0P0001.155.850+1.90%364.49M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities F USD0P0001.123.040+1.90%364.49M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities D CHF0P0001.268.370+1.13%364.49M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities F CHF0P0001.98.920+1.13%364.49M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities G GBP0P0001.198.180+1.09%364.49M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities I GBP0P0001.201.510+1.09%364.49M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities D EUR0P0001.286.600+1.15%364.49M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities M2 EUR0P0001.202.200+1.15%364.49M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities G EUR0P0001.160.300+1.15%364.49M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities I EUR0P0001.372.760+1.15%364.49M26/06 
 RobecoSAM Smart Materials Equities F EUR0P0001.251.160+1.15%364.49M26/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Deutsche AM Smart Industrial Technologies0P0000.220.760-0.61%1.48B26/06 
 Mediolanum Challenge Cyclical Equity L0P0000.13.158+0.61%1.24B24/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email